Phân tích chất lượng không khí lịch sử Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Oct - 8th Oct 2025
Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
6 AM7th Oct 2025
6 PM
5 AM8th Oct 2025
57AQI
38AQI
66AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Aleksinackih rudara đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 7th Oct và 8th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
25°C19/32°C
26°C19/33°C
25°C22/30°C
20°C17/23°C
22°C17/29°C
24°C18/31°C
22°C17/26°C
20°C15/27°C
21°C14/29°C
18°C14/23°C
18°C12/24°C
21°C15/28°C
23°C17/30°C
24°C18/31°C
25°C20/32°C
24°C18/31°C
23°C17/30°C
20°C18/24°C
17°C14/22°C
17°C13/22°C
15°C11/20°C
15°C13/18°C
14°C10/18°C
12°C8/16°C
9°C7/13°C
7°C6/7°C
7°C6/9°C
10°C7/14°C
11°C9/15°C
12°C9/17°C
--°C/°C
48AQI
43AQI
52AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
43%
121
43%
121
13%
35
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 281 ngày trong năm 2025 (Còn lại 84 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 281 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
167AQI
176AQI
89AQI
85AQI
114AQI
103AQI
64AQI
57AQI
117AQI
40AQI
75AQI
114AQI
72AQI
91AQI
106AQI
117AQI
106AQI
83AQI
70AQI
84AQI
111AQI
140AQI
150AQI
122AQI
123AQI
106AQI
95AQI
70AQI
57AQI
74AQI
144AQI
77AQI
126AQI
104AQI
115AQI
146AQI
149AQI
113AQI
72AQI
78AQI
77AQI
87AQI
80AQI
92AQI
102AQI
80AQI
68AQI
78AQI
104AQI
97AQI
131AQI
140AQI
84AQI
80AQI
140AQI
162AQI
123AQI
98AQI
100AQI
94AQI
74AQI
88AQI
127AQI
139AQI
135AQI
146AQI
104AQI
71AQI
85AQI
65AQI
73AQI
53AQI
30AQI
60AQI
56AQI
61AQI
37AQI
85AQI
115AQI
124AQI
115AQI
67AQI
62AQI
59AQI
107AQI
63AQI
68AQI
44AQI
81AQI
69AQI
73AQI
59AQI
64AQI
81AQI
67AQI
39AQI
50AQI
65AQI
55AQI
76AQI
64AQI
42AQI
62AQI
54AQI
55AQI
57AQI
54AQI
30AQI
24AQI
52AQI
58AQI
77AQI
62AQI
59AQI
69AQI
45AQI
47AQI
45AQI
37AQI
59AQI
60AQI
55AQI
52AQI
52AQI
54AQI
54AQI
54AQI
56AQI
53AQI
53AQI
52AQI
45AQI
50AQI
52AQI
52AQI
33AQI
35AQI
33AQI
34AQI
41AQI
54AQI
51AQI
55AQI
30AQI
33AQI
36AQI
32AQI
38AQI
28AQI
28AQI
35AQI
41AQI
50AQI
48AQI
51AQI
61AQI
62AQI
64AQI
58AQI
53AQI
54AQI
59AQI
50AQI
50AQI
42AQI
50AQI
53AQI
34AQI
47AQI
57AQI
53AQI
38AQI
30AQI
49AQI
49AQI
57AQI
69AQI
57AQI
41AQI
42AQI
45AQI
38AQI
41AQI
43AQI
50AQI
47AQI
55AQI
61AQI
51AQI
36AQI
32AQI
34AQI
45AQI
50AQI
41AQI
41AQI
41AQI
44AQI
28AQI
40AQI
44AQI
50AQI
37AQI
27AQI
37AQI
49AQI
57AQI
40AQI
32AQI
35AQI
39AQI
39AQI
37AQI
40AQI
34AQI
29AQI
28AQI
27AQI
24AQI
33AQI
47AQI
42AQI
45AQI
34AQI
35AQI
37AQI
41AQI
50AQI
55AQI
52AQI
49AQI
41AQI
48AQI
43AQI
39AQI
26AQI
26AQI
30AQI
39AQI
37AQI
33AQI
42AQI
33AQI
27AQI
34AQI
30AQI
52AQI
64AQI
60AQI
35AQI
47AQI
53AQI
54AQI
52AQI
48AQI
50AQI
37AQI
46AQI
45AQI
26AQI
26AQI
36AQI
45AQI
36AQI
26AQI
30AQI
54AQI
49AQI
28AQI
19AQI
40AQI
71AQI
68AQI
69AQI
60AQI
61AQI
75AQI
83AQI
65AQI
55AQI
101AQI
104AQI
82AQI
56AQI
45AQI
50AQI
42AQI
38AQI
43AQI
67AQI
Số ngày
202562AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
202397AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1168AQI
2022140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11137AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Aleksinackih rudara's hàng năm 2025 AQI (62) cho thấy sự thay đổi trung bình của -36.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (140), 2023 (97), 2024 (75).