Phân tích chất lượng không khí lịch sử Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
5 AM7th Aug 2025
8 PM
4 AM8th Aug 2025
31AQI
18AQI
32AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Aleksinackih rudara đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
14°C13/14°C
19°C14/24°C
19°C12/25°C
24°C14/31°C
27°C18/35°C
28°C19/35°C
27°C18/34°C
25°C19/32°C
17°C15/20°C
21°C13/27°C
24°C16/31°C
27°C19/35°C
31°C21/40°C
28°C22/34°C
28°C19/36°C
30°C21/39°C
31°C22/39°C
31°C24/43°C
24°C20/32°C
23°C17/28°C
21°C18/27°C
20°C16/26°C
23°C17/29°C
24°C16/31°C
26°C18/35°C
24°C17/33°C
21°C15/28°C
22°C16/29°C
25°C17/32°C
23°C15/31°C
--°C/°C
39AQI
32AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
36%
78
47%
103
16%
35
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 36%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 36% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Aleksinackih rudara, Zemun, Belgrade, Serbia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
167AQI
176AQI
89AQI
85AQI
114AQI
103AQI
64AQI
57AQI
117AQI
40AQI
75AQI
114AQI
72AQI
91AQI
106AQI
117AQI
106AQI
83AQI
70AQI
84AQI
111AQI
140AQI
150AQI
122AQI
123AQI
106AQI
95AQI
70AQI
57AQI
74AQI
144AQI
77AQI
126AQI
104AQI
115AQI
146AQI
149AQI
113AQI
72AQI
78AQI
77AQI
87AQI
80AQI
92AQI
102AQI
80AQI
68AQI
78AQI
104AQI
97AQI
131AQI
140AQI
84AQI
80AQI
140AQI
162AQI
123AQI
98AQI
100AQI
94AQI
74AQI
88AQI
127AQI
139AQI
135AQI
146AQI
104AQI
71AQI
85AQI
65AQI
73AQI
53AQI
30AQI
60AQI
56AQI
61AQI
37AQI
85AQI
115AQI
124AQI
115AQI
67AQI
62AQI
59AQI
107AQI
63AQI
68AQI
44AQI
81AQI
69AQI
73AQI
59AQI
64AQI
81AQI
67AQI
39AQI
50AQI
65AQI
55AQI
76AQI
64AQI
42AQI
62AQI
54AQI
55AQI
57AQI
54AQI
30AQI
24AQI
52AQI
58AQI
77AQI
62AQI
59AQI
69AQI
45AQI
47AQI
45AQI
37AQI
59AQI
60AQI
55AQI
52AQI
52AQI
54AQI
54AQI
54AQI
56AQI
53AQI
53AQI
52AQI
45AQI
50AQI
52AQI
52AQI
33AQI
35AQI
33AQI
34AQI
41AQI
54AQI
51AQI
55AQI
30AQI
33AQI
36AQI
32AQI
38AQI
28AQI
28AQI
35AQI
41AQI
50AQI
48AQI
51AQI
61AQI
62AQI
64AQI
58AQI
53AQI
54AQI
59AQI
50AQI
50AQI
42AQI
50AQI
53AQI
34AQI
47AQI
57AQI
53AQI
38AQI
30AQI
49AQI
49AQI
57AQI
69AQI
57AQI
41AQI
42AQI
45AQI
38AQI
41AQI
43AQI
50AQI
47AQI
55AQI
61AQI
51AQI
36AQI
32AQI
34AQI
45AQI
50AQI
41AQI
41AQI
41AQI
44AQI
28AQI
40AQI
44AQI
50AQI
37AQI
27AQI
37AQI
49AQI
57AQI
40AQI
32AQI
35AQI
39AQI
39AQI
37AQI
40AQI
34AQI
29AQI
28AQI
27AQI
25AQI
101AQI
104AQI
82AQI
56AQI
45AQI
50AQI
42AQI
31AQI
Số ngày
202567AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
202397AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1168AQI
2022140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11137AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Aleksinackih rudara's hàng năm 2025 AQI (67) cho thấy sự thay đổi trung bình của -31.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (140), 2023 (97), 2024 (75).