Phân tích chất lượng không khí lịch sử Majdanpek, Central Serbia, Serbia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Majdanpek, Central Serbia, Serbia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 71 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Oct - 16th Oct 2025
Majdanpek, Central Serbia, Serbia
6 AM15th Oct 2025
6 PM
5 AM16th Oct 2025
94AQI
47AQI
112AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Majdanpek đã đạt điểm cao nhất là 112 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 47, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 15th Oct và 16th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Majdanpek, Central Serbia, Serbia
19°C13/27°C
13°C9/17°C
13°C7/18°C
16°C10/22°C
18°C13/25°C
19°C12/26°C
17°C12/24°C
17°C11/24°C
18°C12/24°C
14°C11/17°C
10°C8/12°C
11°C8/16°C
10°C8/11°C
9°C8/12°C
10°C5/14°C
8°C5/13°C
4°C2/5°C
1°C-1/2°C
2°C1/4°C
7°C1/12°C
7°C6/9°C
8°C5/10°C
8°C5/9°C
9°C5/12°C
11°C9/14°C
10°C8/12°C
10°C8/13°C
9°C5/11°C
9°C6/13°C
8°C4/13°C
--°C/°C
55AQI
48AQI
64AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Majdanpek, Central Serbia, Serbia
51%
71
49%
69
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 51%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 51% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 49% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Majdanpek, Central Serbia, Serbia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
55AQI
58AQI
50AQI
51AQI
53AQI
53AQI
57AQI
59AQI
56AQI
56AQI
68AQI
64AQI
60AQI
63AQI
60AQI
67AQI
63AQI
59AQI
57AQI
61AQI
60AQI
64AQI
70AQI
78AQI
68AQI
63AQI
60AQI
61AQI
65AQI
61AQI
65AQI
61AQI
67AQI
62AQI
61AQI
56AQI
61AQI
67AQI
65AQI
67AQI
67AQI
59AQI
58AQI
56AQI
56AQI
52AQI
42AQI
41AQI
40AQI
31AQI
32AQI
39AQI
45AQI
45AQI
37AQI
44AQI
54AQI
59AQI
54AQI
40AQI
42AQI
49AQI
41AQI
34AQI
34AQI
41AQI
42AQI
40AQI
40AQI
34AQI
32AQI
43AQI
42AQI
47AQI
42AQI
47AQI
47AQI
40AQI
40AQI
47AQI
46AQI
44AQI
40AQI
43AQI
43AQI
39AQI
31AQI
26AQI
26AQI
29AQI
32AQI
32AQI
37AQI
30AQI
29AQI
32AQI
35AQI
51AQI
43AQI
45AQI
39AQI
40AQI
45AQI
51AQI
48AQI
38AQI
41AQI
41AQI
33AQI
33AQI
29AQI
28AQI
25AQI
27AQI
34AQI
37AQI
46AQI
53AQI
50AQI
43AQI
34AQI
44AQI
73AQI
74AQI
58AQI
51AQI
57AQI
79AQI
92AQI
85AQI
60AQI
60AQI
69AQI
70AQI
59AQI
80AQI
79AQI
91AQI
71AQI
57AQI
61AQI
51AQI
38AQI
41AQI
71AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1071AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Majdanpek's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .