Phân tích chất lượng không khí lịch sử Golocelo, Knic, Knic, Serbia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Golocelo, Knic, Knic, Serbia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Aug - 14th Aug 2025
Golocelo, Knic, Knic, Serbia
5 AM13th Aug 2025
8 PM
4 AM14th Aug 2025
65AQI
51AQI
73AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Golocelo đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 51, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 13th Aug và 14th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Golocelo, Knic, Knic, Serbia
25°C18/33°C
24°C17/32°C
16°C12/23°C
20°C11/28°C
23°C13/32°C
24°C16/36°C
29°C17/40°C
27°C19/35°C
27°C16/36°C
29°C18/39°C
30°C20/41°C
31°C22/43°C
23°C17/33°C
22°C15/28°C
18°C15/21°C
19°C15/25°C
21°C13/29°C
22°C14/30°C
25°C14/34°C
23°C16/33°C
18°C15/25°C
20°C13/28°C
23°C14/30°C
22°C13/30°C
25°C15/34°C
28°C18/37°C
29°C19/39°C
28°C19/37°C
25°C15/35°C
27°C18/36°C
--°C/°C
38AQI
32AQI
38AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Golocelo, Knic, Knic, Serbia
48%
108
28%
63
21%
47
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 226 ngày trong năm 2025 (Còn lại 139 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 48%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 48% trong 226 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 52% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Golocelo, Knic, Knic, Serbia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
173AQI
163AQI
136AQI
103AQI
140AQI
158AQI
152AQI
117AQI
121AQI
82AQI
71AQI
115AQI
91AQI
109AQI
117AQI
128AQI
135AQI
115AQI
94AQI
127AQI
159AQI
168AQI
158AQI
137AQI
119AQI
122AQI
127AQI
115AQI
87AQI
112AQI
107AQI
117AQI
140AQI
135AQI
116AQI
132AQI
143AQI
130AQI
97AQI
97AQI
121AQI
138AQI
128AQI
130AQI
124AQI
89AQI
92AQI
88AQI
95AQI
94AQI
130AQI
136AQI
115AQI
115AQI
150AQI
150AQI
135AQI
115AQI
106AQI
86AQI
84AQI
81AQI
110AQI
107AQI
112AQI
115AQI
111AQI
101AQI
108AQI
87AQI
81AQI
67AQI
53AQI
68AQI
65AQI
65AQI
48AQI
70AQI
90AQI
86AQI
97AQI
74AQI
77AQI
65AQI
80AQI
70AQI
64AQI
57AQI
79AQI
75AQI
74AQI
78AQI
68AQI
78AQI
70AQI
55AQI
57AQI
76AQI
70AQI
75AQI
63AQI
51AQI
63AQI
60AQI
61AQI
62AQI
61AQI
36AQI
30AQI
45AQI
48AQI
70AQI
57AQI
56AQI
58AQI
53AQI
53AQI
52AQI
48AQI
50AQI
47AQI
36AQI
33AQI
34AQI
32AQI
30AQI
36AQI
35AQI
32AQI
31AQI
34AQI
33AQI
37AQI
35AQI
34AQI
38AQI
34AQI
32AQI
29AQI
31AQI
31AQI
28AQI
24AQI
24AQI
30AQI
29AQI
28AQI
28AQI
24AQI
22AQI
24AQI
27AQI
27AQI
27AQI
29AQI
36AQI
45AQI
40AQI
36AQI
50AQI
47AQI
53AQI
50AQI
40AQI
35AQI
45AQI
49AQI
40AQI
41AQI
52AQI
55AQI
42AQI
39AQI
36AQI
37AQI
38AQI
44AQI
47AQI
35AQI
30AQI
32AQI
34AQI
29AQI
25AQI
28AQI
34AQI
41AQI
44AQI
41AQI
31AQI
28AQI
26AQI
29AQI
29AQI
28AQI
26AQI
29AQI
30AQI
25AQI
31AQI
33AQI
34AQI
29AQI
24AQI
24AQI
32AQI
38AQI
38AQI
31AQI
36AQI
39AQI
48AQI
43AQI
39AQI
40AQI
39AQI
41AQI
42AQI
33AQI
30AQI
31AQI
29AQI
40AQI
46AQI
54AQI
124AQI
120AQI
82AQI
59AQI
31AQI
40AQI
32AQI
39AQI
Số ngày
202568AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 513AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 620AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Golocelo's hàng năm 2025 AQI (68) cho thấy sự thay đổi trung bình của 78.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (44), 2023 (29), 2024 (45).