Phân tích chất lượng không khí lịch sử Boska Buhe, Indija, Srem, Serbia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Boska Buhe, Indija, Srem, Serbia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Boska Buhe, Indija, Srem, Serbia
5 AM5th Aug 2025
8 PM
4 AM6th Aug 2025
41AQI
22AQI
33AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Boska Buhe đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Boska Buhe, Indija, Srem, Serbia
28°C19/39°C
22°C15/34°C
14°C13/15°C
19°C13/23°C
19°C13/25°C
23°C15/30°C
27°C18/35°C
28°C21/34°C
26°C20/33°C
25°C20/31°C
18°C15/21°C
21°C14/27°C
24°C17/32°C
27°C19/35°C
31°C22/39°C
26°C20/33°C
27°C19/35°C
30°C21/38°C
30°C22/38°C
29°C21/41°C
23°C19/28°C
23°C17/28°C
21°C18/26°C
21°C16/27°C
24°C18/30°C
24°C17/31°C
26°C19/34°C
24°C17/31°C
22°C15/29°C
23°C16/30°C
--°C/°C
29AQI
27AQI
29AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Boska Buhe, Indija, Srem, Serbia
53%
115
37%
80
10%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Boska Buhe, Indija, Srem, Serbia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
131AQI
144AQI
75AQI
79AQI
102AQI
95AQI
78AQI
66AQI
86AQI
53AQI
73AQI
81AQI
63AQI
75AQI
97AQI
105AQI
89AQI
78AQI
71AQI
70AQI
83AQI
109AQI
129AQI
95AQI
103AQI
99AQI
94AQI
69AQI
58AQI
73AQI
104AQI
72AQI
102AQI
87AQI
96AQI
118AQI
126AQI
120AQI
81AQI
79AQI
80AQI
92AQI
84AQI
99AQI
103AQI
85AQI
72AQI
74AQI
99AQI
95AQI
98AQI
118AQI
89AQI
90AQI
136AQI
142AQI
125AQI
104AQI
88AQI
80AQI
70AQI
77AQI
96AQI
106AQI
105AQI
117AQI
114AQI
86AQI
91AQI
64AQI
65AQI
48AQI
40AQI
55AQI
51AQI
56AQI
37AQI
70AQI
78AQI
80AQI
87AQI
66AQI
62AQI
60AQI
76AQI
66AQI
62AQI
53AQI
75AQI
63AQI
71AQI
60AQI
60AQI
67AQI
54AQI
40AQI
49AQI
57AQI
55AQI
64AQI
55AQI
44AQI
52AQI
48AQI
49AQI
49AQI
51AQI
29AQI
26AQI
41AQI
43AQI
61AQI
56AQI
55AQI
56AQI
43AQI
43AQI
46AQI
42AQI
49AQI
43AQI
29AQI
32AQI
30AQI
32AQI
38AQI
44AQI
44AQI
31AQI
33AQI
35AQI
31AQI
31AQI
31AQI
33AQI
23AQI
23AQI
24AQI
22AQI
23AQI
35AQI
42AQI
34AQI
20AQI
22AQI
21AQI
19AQI
21AQI
18AQI
16AQI
18AQI
25AQI
28AQI
27AQI
27AQI
31AQI
36AQI
39AQI
38AQI
38AQI
39AQI
49AQI
36AQI
31AQI
24AQI
30AQI
33AQI
24AQI
30AQI
37AQI
36AQI
28AQI
26AQI
31AQI
29AQI
32AQI
46AQI
40AQI
29AQI
24AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
29AQI
27AQI
31AQI
35AQI
34AQI
26AQI
21AQI
21AQI
26AQI
30AQI
28AQI
25AQI
24AQI
31AQI
22AQI
23AQI
29AQI
35AQI
27AQI
22AQI
20AQI
24AQI
30AQI
30AQI
26AQI
24AQI
26AQI
29AQI
30AQI
32AQI
35AQI
31AQI
32AQI
88AQI
98AQI
73AQI
51AQI
29AQI
32AQI
27AQI
32AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 298AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202454AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 418AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 920AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1078AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Boska Buhe's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của 11.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (67), 2023 (38), 2024 (54).