Phân tích chất lượng không khí lịch sử Adice, Novi Sad, Vojvodina, Serbia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Adice, Novi Sad, Vojvodina, Serbia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Adice, Novi Sad, Vojvodina, Serbia
6 AM4th Nov 2025
5 PM
5 AM5th Nov 2025
38AQI
27AQI
130AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Adice đã đạt điểm cao nhất là 130 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Adice, Novi Sad, Vojvodina, Serbia
11°C8/14°C
13°C10/17°C
13°C9/18°C
13°C10/16°C
16°C12/20°C
16°C13/19°C
15°C11/19°C
14°C10/18°C
13°C10/16°C
12°C10/14°C
12°C8/17°C
13°C8/18°C
14°C11/17°C
10°C6/14°C
11°C7/16°C
13°C9/18°C
15°C11/20°C
19°C16/24°C
13°C9/17°C
13°C9/19°C
13°C11/15°C
11°C9/14°C
12°C9/15°C
14°C10/19°C
16°C11/21°C
18°C15/22°C
17°C14/22°C
16°C13/21°C
14°C11/18°C
11°C9/15°C
--°C/°C
56AQI
47AQI
70AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Adice, Novi Sad, Vojvodina, Serbia
84%
135
16%
25
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Adice, Novi Sad, Vojvodina, Serbia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
15AQI
16AQI
20AQI
20AQI
24AQI
23AQI
24AQI
24AQI
28AQI
30AQI
33AQI
36AQI
40AQI
55AQI
41AQI
37AQI
27AQI
30AQI
33AQI
26AQI
31AQI
36AQI
37AQI
31AQI
28AQI
28AQI
31AQI
34AQI
40AQI
39AQI
33AQI
28AQI
27AQI
26AQI
25AQI
25AQI
27AQI
28AQI
30AQI
38AQI
35AQI
33AQI
25AQI
23AQI
25AQI
29AQI
26AQI
23AQI
23AQI
25AQI
21AQI
21AQI
22AQI
27AQI
22AQI
18AQI
18AQI
20AQI
25AQI
24AQI
23AQI
22AQI
25AQI
28AQI
27AQI
32AQI
33AQI
32AQI
30AQI
29AQI
26AQI
23AQI
30AQI
29AQI
37AQI
39AQI
40AQI
40AQI
43AQI
47AQI
50AQI
47AQI
40AQI
39AQI
44AQI
40AQI
32AQI
25AQI
23AQI
25AQI
28AQI
28AQI
31AQI
39AQI
32AQI
27AQI
26AQI
26AQI
32AQI
53AQI
45AQI
30AQI
33AQI
46AQI
53AQI
43AQI
45AQI
43AQI
41AQI
36AQI
39AQI
25AQI
17AQI
18AQI
21AQI
19AQI
18AQI
17AQI
23AQI
21AQI
15AQI
17AQI
20AQI
33AQI
35AQI
42AQI
47AQI
60AQI
59AQI
62AQI
40AQI
49AQI
52AQI
70AQI
51AQI
49AQI
61AQI
56AQI
65AQI
69AQI
80AQI
97AQI
89AQI
55AQI
67AQI
68AQI
71AQI
61AQI
38AQI
30AQI
42AQI
48AQI
45AQI
43AQI
52AQI
58AQI
63AQI
68AQI
41AQI
34AQI
17AQI
32AQI
25AQI
34AQI
31AQI
57AQI
52AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1057AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Adice's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .