Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cara Lazara, Knjazevac, Zajecar, Serbia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Cara Lazara, Knjazevac, Zajecar, Serbia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Cara Lazara, Knjazevac, Zajecar, Serbia
5 AM4th Aug 2025
8 PM
4 AM5th Aug 2025
44AQI
35AQI
48AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cara Lazara đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Cara Lazara, Knjazevac, Zajecar, Serbia
28°C19/36°C
29°C22/38°C
27°C20/36°C
17°C12/20°C
18°C13/24°C
18°C13/23°C
22°C14/29°C
25°C16/34°C
27°C18/35°C
27°C22/32°C
24°C20/30°C
19°C12/30°C
19°C13/26°C
23°C15/30°C
25°C18/35°C
30°C20/39°C
29°C21/36°C
28°C21/34°C
28°C21/36°C
30°C22/37°C
31°C23/40°C
25°C18/34°C
22°C17/27°C
20°C17/25°C
21°C16/28°C
22°C16/28°C
23°C16/30°C
24°C17/31°C
24°C18/32°C
20°C16/28°C
--°C/°C
40AQI
35AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cara Lazara, Knjazevac, Zajecar, Serbia
41%
88
44%
94
14%
30
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 41%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 41% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 59% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cara Lazara, Knjazevac, Zajecar, Serbia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
135AQI
128AQI
136AQI
72AQI
98AQI
158AQI
170AQI
130AQI
118AQI
87AQI
58AQI
73AQI
77AQI
79AQI
84AQI
97AQI
118AQI
107AQI
102AQI
123AQI
171AQI
152AQI
124AQI
124AQI
97AQI
113AQI
116AQI
102AQI
101AQI
98AQI
100AQI
103AQI
114AQI
109AQI
81AQI
86AQI
113AQI
88AQI
89AQI
90AQI
93AQI
123AQI
106AQI
93AQI
120AQI
82AQI
91AQI
78AQI
71AQI
81AQI
93AQI
110AQI
100AQI
101AQI
118AQI
127AQI
127AQI
116AQI
112AQI
81AQI
73AQI
74AQI
84AQI
89AQI
90AQI
102AQI
93AQI
89AQI
90AQI
89AQI
86AQI
73AQI
61AQI
70AQI
66AQI
55AQI
49AQI
56AQI
66AQI
71AQI
75AQI
78AQI
85AQI
69AQI
75AQI
77AQI
63AQI
60AQI
60AQI
62AQI
61AQI
56AQI
62AQI
63AQI
63AQI
47AQI
53AQI
66AQI
64AQI
65AQI
51AQI
51AQI
52AQI
56AQI
61AQI
57AQI
57AQI
39AQI
31AQI
38AQI
43AQI
52AQI
51AQI
51AQI
48AQI
52AQI
43AQI
41AQI
35AQI
41AQI
44AQI
36AQI
33AQI
34AQI
35AQI
34AQI
39AQI
40AQI
34AQI
44AQI
41AQI
42AQI
43AQI
44AQI
42AQI
52AQI
48AQI
42AQI
40AQI
37AQI
36AQI
31AQI
28AQI
44AQI
50AQI
41AQI
39AQI
35AQI
38AQI
41AQI
33AQI
33AQI
35AQI
34AQI
35AQI
46AQI
52AQI
48AQI
46AQI
57AQI
56AQI
57AQI
56AQI
48AQI
45AQI
45AQI
50AQI
50AQI
52AQI
57AQI
60AQI
50AQI
52AQI
52AQI
52AQI
53AQI
51AQI
55AQI
49AQI
45AQI
43AQI
41AQI
41AQI
42AQI
42AQI
48AQI
52AQI
57AQI
54AQI
51AQI
47AQI
42AQI
42AQI
42AQI
41AQI
32AQI
29AQI
33AQI
28AQI
26AQI
30AQI
33AQI
30AQI
24AQI
31AQI
39AQI
42AQI
48AQI
39AQI
40AQI
46AQI
44AQI
38AQI
35AQI
37AQI
39AQI
111AQI
101AQI
75AQI
52AQI
39AQI
49AQI
40AQI
37AQI
Số ngày
202566AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
202466AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 620AQI
202353AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 127AQI
202248AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1081AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Cara Lazara's hàng năm 2025 AQI (66) cho thấy sự thay đổi trung bình của 20.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (48), 2023 (53), 2024 (66).