Phân tích chất lượng không khí lịch sử Upper Peirce, Central Water Catchment, Central Region, Singapore
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Upper Peirce, Central Water Catchment, Central Region, Singapore
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Nov - 3rd Nov 2025
Upper Peirce, Central Water Catchment, Central Region, Singapore
6 AM2nd Nov 2025
6 PM
5 AM3rd Nov 2025
64AQI
39AQI
75AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Upper Peirce đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Nov và 3rd Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Upper Peirce, Central Water Catchment, Central Region, Singapore
28°C26/29°C
29°C27/30°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C28/29°C
28°C27/30°C
29°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/28°C
28°C27/29°C
28°C26/30°C
27°C26/27°C
27°C26/29°C
27°C25/29°C
28°C24/29°C
29°C28/30°C
29°C27/30°C
28°C27/29°C
29°C28/30°C
29°C27/29°C
29°C28/30°C
29°C27/30°C
29°C27/30°C
--°C/°C
61AQI
54AQI
66AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Upper Peirce, Central Water Catchment, Central Region, Singapore
33%
100
67%
206
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 307 ngày trong năm 2025 (Còn lại 58 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 33%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 33% trong 307 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Upper Peirce, Central Water Catchment, Central Region, Singapore
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
56AQI
54AQI
49AQI
49AQI
49AQI
56AQI
55AQI
60AQI
51AQI
40AQI
41AQI
39AQI
44AQI
72AQI
47AQI
46AQI
46AQI
48AQI
49AQI
50AQI
58AQI
50AQI
57AQI
50AQI
51AQI
44AQI
57AQI
53AQI
55AQI
54AQI
56AQI
59AQI
69AQI
50AQI
50AQI
59AQI
53AQI
54AQI
51AQI
50AQI
45AQI
55AQI
55AQI
48AQI
55AQI
49AQI
51AQI
41AQI
50AQI
51AQI
50AQI
47AQI
43AQI
40AQI
45AQI
49AQI
46AQI
50AQI
51AQI
46AQI
53AQI
52AQI
62AQI
41AQI
52AQI
47AQI
47AQI
41AQI
42AQI
39AQI
46AQI
38AQI
44AQI
39AQI
39AQI
46AQI
46AQI
41AQI
59AQI
48AQI
43AQI
54AQI
71AQI
79AQI
74AQI
61AQI
72AQI
61AQI
63AQI
61AQI
48AQI
43AQI
51AQI
45AQI
43AQI
37AQI
47AQI
38AQI
54AQI
39AQI
43AQI
38AQI
43AQI
42AQI
55AQI
46AQI
56AQI
43AQI
46AQI
46AQI
53AQI
54AQI
63AQI
62AQI
54AQI
54AQI
53AQI
56AQI
44AQI
53AQI
58AQI
51AQI
47AQI
53AQI
52AQI
57AQI
57AQI
54AQI
62AQI
48AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
55AQI
54AQI
45AQI
51AQI
52AQI
53AQI
56AQI
48AQI
51AQI
51AQI
49AQI
53AQI
52AQI
52AQI
55AQI
54AQI
51AQI
52AQI
55AQI
59AQI
58AQI
46AQI
47AQI
43AQI
53AQI
42AQI
47AQI
54AQI
47AQI
45AQI
40AQI
42AQI
48AQI
46AQI
47AQI
52AQI
58AQI
70AQI
63AQI
58AQI
56AQI
56AQI
61AQI
59AQI
54AQI
56AQI
54AQI
54AQI
58AQI
55AQI
56AQI
54AQI
51AQI
54AQI
53AQI
53AQI
55AQI
54AQI
54AQI
55AQI
54AQI
56AQI
55AQI
57AQI
59AQI
59AQI
60AQI
61AQI
68AQI
64AQI
62AQI
58AQI
56AQI
58AQI
61AQI
65AQI
59AQI
57AQI
56AQI
55AQI
56AQI
53AQI
55AQI
61AQI
63AQI
60AQI
61AQI
59AQI
61AQI
57AQI
57AQI
55AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
59AQI
63AQI
62AQI
60AQI
56AQI
59AQI
66AQI
61AQI
66AQI
59AQI
59AQI
54AQI
52AQI
53AQI
47AQI
46AQI
51AQI
49AQI
54AQI
51AQI
54AQI
52AQI
48AQI
45AQI
54AQI
50AQI
57AQI
46AQI
53AQI
54AQI
56AQI
49AQI
49AQI
55AQI
59AQI
61AQI
85AQI
70AQI
68AQI
43AQI
45AQI
43AQI
57AQI
58AQI
59AQI
71AQI
69AQI
78AQI
72AQI
64AQI
59AQI
69AQI
75AQI
70AQI
69AQI
64AQI
63AQI
71AQI
71AQI
55AQI
58AQI
60AQI
42AQI
37AQI
40AQI
40AQI
52AQI
59AQI
64AQI
61AQI
69AQI
77AQI
65AQI
60AQI
51AQI
51AQI
52AQI
49AQI
53AQI
52AQI
57AQI
59AQI
54AQI
61AQI
63AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 449AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 761AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 140AQI
202347AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1080AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 229AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 459AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1059AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 137AQI
202044AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Upper Peirce's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 14.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (44), 2021 (50), 2022 (44), 2023 (47), 2024 (51).