Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ave 12, Tampines, East Region, Singapore
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ave 12, Tampines, East Region, Singapore
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Ave 12, Tampines, East Region, Singapore
6 AM26th Oct 2025
6 PM
5 AM27th Oct 2025
74AQI
60AQI
78AQI
66AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ave 12 đã đạt điểm cao nhất là 78 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 60, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Ave 12, Tampines, East Region, Singapore
29°C28/30°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C26/29°C
28°C27/29°C
27°C26/29°C
28°C27/29°C
28°C26/29°C
29°C27/30°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C28/29°C
28°C27/30°C
29°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C27/28°C
28°C27/29°C
28°C26/30°C
27°C26/27°C
27°C26/29°C
27°C25/29°C
28°C24/29°C
29°C28/30°C
--°C/°C
67AQI
59AQI
68AQI
64AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ave 12, Tampines, East Region, Singapore
40%
120
60%
179
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 40%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 40% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 60% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ave 12, Tampines, East Region, Singapore
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
55AQI
51AQI
50AQI
49AQI
52AQI
55AQI
55AQI
59AQI
52AQI
42AQI
44AQI
39AQI
45AQI
62AQI
47AQI
46AQI
47AQI
49AQI
50AQI
50AQI
58AQI
51AQI
53AQI
49AQI
49AQI
45AQI
56AQI
52AQI
55AQI
53AQI
53AQI
56AQI
64AQI
50AQI
49AQI
58AQI
53AQI
54AQI
52AQI
50AQI
45AQI
54AQI
51AQI
45AQI
55AQI
49AQI
51AQI
46AQI
51AQI
53AQI
52AQI
49AQI
46AQI
40AQI
46AQI
47AQI
48AQI
50AQI
52AQI
46AQI
52AQI
51AQI
54AQI
43AQI
50AQI
46AQI
47AQI
39AQI
39AQI
38AQI
42AQI
37AQI
38AQI
39AQI
40AQI
48AQI
44AQI
42AQI
60AQI
46AQI
43AQI
51AQI
66AQI
73AQI
71AQI
59AQI
67AQI
59AQI
60AQI
57AQI
49AQI
41AQI
47AQI
39AQI
39AQI
35AQI
40AQI
35AQI
46AQI
37AQI
43AQI
39AQI
41AQI
41AQI
55AQI
44AQI
53AQI
44AQI
45AQI
44AQI
49AQI
46AQI
57AQI
54AQI
51AQI
49AQI
49AQI
55AQI
44AQI
49AQI
53AQI
49AQI
47AQI
49AQI
48AQI
55AQI
54AQI
54AQI
58AQI
45AQI
54AQI
52AQI
52AQI
55AQI
52AQI
51AQI
43AQI
50AQI
50AQI
50AQI
55AQI
45AQI
52AQI
49AQI
49AQI
49AQI
51AQI
51AQI
53AQI
52AQI
51AQI
50AQI
53AQI
57AQI
56AQI
43AQI
42AQI
40AQI
49AQI
37AQI
44AQI
51AQI
44AQI
42AQI
38AQI
43AQI
46AQI
46AQI
46AQI
52AQI
56AQI
62AQI
57AQI
54AQI
52AQI
55AQI
62AQI
58AQI
52AQI
55AQI
51AQI
53AQI
60AQI
54AQI
55AQI
50AQI
47AQI
51AQI
50AQI
49AQI
55AQI
52AQI
53AQI
53AQI
52AQI
55AQI
52AQI
55AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
68AQI
65AQI
63AQI
59AQI
58AQI
58AQI
61AQI
64AQI
60AQI
57AQI
56AQI
54AQI
55AQI
51AQI
54AQI
62AQI
63AQI
63AQI
63AQI
60AQI
60AQI
56AQI
57AQI
54AQI
58AQI
57AQI
56AQI
56AQI
59AQI
59AQI
61AQI
61AQI
60AQI
55AQI
59AQI
66AQI
61AQI
65AQI
60AQI
58AQI
53AQI
51AQI
52AQI
49AQI
46AQI
49AQI
49AQI
54AQI
51AQI
54AQI
52AQI
46AQI
44AQI
53AQI
50AQI
58AQI
47AQI
55AQI
49AQI
49AQI
44AQI
44AQI
48AQI
57AQI
59AQI
84AQI
64AQI
72AQI
34AQI
44AQI
36AQI
65AQI
58AQI
68AQI
80AQI
74AQI
80AQI
70AQI
67AQI
70AQI
79AQI
82AQI
81AQI
75AQI
63AQI
68AQI
78AQI
76AQI
72AQI
62AQI
65AQI
52AQI
53AQI
49AQI
51AQI
67AQI
51AQI
51AQI
50AQI
46AQI
51AQI
50AQI
56AQI
59AQI
52AQI
67AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1067AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 446AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 539AQI
202353AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1080AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
202245AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 455AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202144AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202044AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 635AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ave 12's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của 13.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (44), 2021 (44), 2022 (45), 2023 (53), 2024 (48).