Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ziar nad Hronom, Banskobystricky kraj, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Ziar nad Hronom, Banskobystricky kraj, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Ziar nad Hronom, Banskobystricky kraj, Slovakia
6 AM16th Nov 2025
4 PM
5 AM17th Nov 2025
64AQI
53AQI
54AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ziar nad Hronom đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Ziar nad Hronom, Banskobystricky kraj, Slovakia
4°C-2/8°C
2°C-2/10°C
2°C-3/10°C
2°C-1/5°C
6°C2/10°C
8°C5/11°C
4°C1/7°C
2°C-2/7°C
4°C0/10°C
2°C0/5°C
4°C1/7°C
7°C3/12°C
6°C3/11°C
9°C2/14°C
11°C7/16°C
9°C5/13°C
9°C5/11°C
7°C4/11°C
6°C3/12°C
5°C0/12°C
4°C-1/11°C
4°C1/7°C
5°C2/10°C
5°C2/8°C
3°C-1/10°C
3°C-1/11°C
3°C-1/10°C
4°C0/10°C
5°C1/10°C
5°C2/10°C
--°C/°C
44AQI
41AQI
50AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ziar nad Hronom, Banskobystricky kraj, Slovakia
84%
145
16%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ziar nad Hronom, Banskobystricky kraj, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
15AQI
18AQI
19AQI
22AQI
25AQI
21AQI
22AQI
26AQI
27AQI
28AQI
22AQI
20AQI
21AQI
30AQI
25AQI
28AQI
25AQI
29AQI
36AQI
28AQI
31AQI
37AQI
34AQI
29AQI
27AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
29AQI
26AQI
26AQI
26AQI
26AQI
25AQI
30AQI
36AQI
33AQI
35AQI
38AQI
31AQI
26AQI
22AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
24AQI
23AQI
21AQI
22AQI
23AQI
27AQI
22AQI
19AQI
20AQI
25AQI
27AQI
28AQI
24AQI
22AQI
24AQI
26AQI
25AQI
26AQI
23AQI
24AQI
27AQI
25AQI
24AQI
24AQI
27AQI
33AQI
42AQI
42AQI
43AQI
46AQI
52AQI
58AQI
59AQI
40AQI
28AQI
32AQI
42AQI
36AQI
25AQI
18AQI
18AQI
22AQI
31AQI
40AQI
44AQI
32AQI
26AQI
30AQI
31AQI
28AQI
25AQI
41AQI
32AQI
25AQI
29AQI
32AQI
33AQI
26AQI
24AQI
25AQI
25AQI
19AQI
20AQI
17AQI
16AQI
18AQI
20AQI
22AQI
22AQI
26AQI
19AQI
14AQI
13AQI
11AQI
11AQI
21AQI
36AQI
34AQI
52AQI
49AQI
54AQI
60AQI
58AQI
43AQI
53AQI
56AQI
50AQI
48AQI
51AQI
49AQI
59AQI
61AQI
66AQI
63AQI
63AQI
55AQI
59AQI
55AQI
59AQI
63AQI
27AQI
22AQI
26AQI
22AQI
18AQI
39AQI
45AQI
50AQI
39AQI
43AQI
37AQI
34AQI
39AQI
48AQI
53AQI
56AQI
52AQI
54AQI
50AQI
53AQI
38AQI
35AQI
55AQI
66AQI
17AQI
27AQI
25AQI
33AQI
24AQI
49AQI
47AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1049AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ziar nad Hronom's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .