Phân tích chất lượng không khí lịch sử Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Sep - 1st Oct 2025
Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
6 AM30th Sep 2025
6 PM
5 AM1st Oct 2025
AQI
AQI
53AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Banska Bystrica đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 30th Sep và 1st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
18°C12/26°C
19°C11/26°C
19°C15/25°C
19°C14/27°C
18°C12/27°C
15°C9/22°C
15°C8/24°C
16°C9/25°C
14°C8/23°C
15°C10/21°C
15°C9/20°C
15°C8/24°C
16°C9/23°C
13°C7/15°C
13°C6/20°C
11°C5/15°C
8°C4/15°C
10°C3/18°C
15°C7/24°C
16°C9/25°C
16°C10/24°C
16°C11/24°C
14°C9/20°C
11°C9/12°C
9°C7/11°C
9°C5/13°C
9°C5/14°C
9°C3/17°C
6°C1/13°C
--°C/°C
--°C/°C
34AQI
24AQI
31AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
66%
180
31%
85
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
101AQI
94AQI
68AQI
37AQI
64AQI
79AQI
93AQI
67AQI
82AQI
34AQI
24AQI
21AQI
31AQI
70AQI
89AQI
99AQI
94AQI
68AQI
66AQI
63AQI
100AQI
112AQI
62AQI
69AQI
76AQI
78AQI
78AQI
69AQI
52AQI
60AQI
58AQI
53AQI
77AQI
76AQI
89AQI
106AQI
92AQI
98AQI
85AQI
89AQI
83AQI
94AQI
88AQI
81AQI
73AQI
57AQI
65AQI
69AQI
80AQI
84AQI
89AQI
96AQI
94AQI
106AQI
120AQI
137AQI
137AQI
86AQI
53AQI
53AQI
35AQI
54AQI
70AQI
71AQI
76AQI
82AQI
73AQI
83AQI
87AQI
52AQI
57AQI
44AQI
51AQI
23AQI
27AQI
37AQI
39AQI
64AQI
65AQI
67AQI
66AQI
59AQI
64AQI
53AQI
62AQI
65AQI
66AQI
53AQI
68AQI
34AQI
44AQI
53AQI
48AQI
52AQI
51AQI
32AQI
34AQI
43AQI
40AQI
29AQI
48AQI
29AQI
43AQI
51AQI
36AQI
59AQI
61AQI
26AQI
27AQI
34AQI
44AQI
50AQI
42AQI
44AQI
31AQI
21AQI
28AQI
33AQI
43AQI
49AQI
42AQI
46AQI
51AQI
30AQI
25AQI
32AQI
32AQI
37AQI
34AQI
34AQI
31AQI
33AQI
41AQI
44AQI
36AQI
27AQI
27AQI
21AQI
18AQI
27AQI
38AQI
49AQI
18AQI
29AQI
31AQI
31AQI
29AQI
35AQI
19AQI
27AQI
30AQI
37AQI
40AQI
29AQI
39AQI
49AQI
49AQI
53AQI
42AQI
27AQI
33AQI
42AQI
38AQI
43AQI
37AQI
45AQI
50AQI
35AQI
41AQI
52AQI
41AQI
36AQI
34AQI
40AQI
36AQI
37AQI
37AQI
37AQI
30AQI
32AQI
34AQI
33AQI
31AQI
39AQI
49AQI
43AQI
40AQI
46AQI
34AQI
24AQI
22AQI
25AQI
27AQI
25AQI
29AQI
35AQI
32AQI
29AQI
27AQI
28AQI
33AQI
45AQI
25AQI
23AQI
30AQI
31AQI
36AQI
32AQI
23AQI
25AQI
29AQI
30AQI
26AQI
28AQI
24AQI
23AQI
30AQI
25AQI
28AQI
36AQI
47AQI
53AQI
52AQI
44AQI
47AQI
48AQI
54AQI
60AQI
60AQI
34AQI
29AQI
33AQI
46AQI
36AQI
23AQI
16AQI
18AQI
25AQI
32AQI
43AQI
47AQI
34AQI
25AQI
29AQI
35AQI
29AQI
42AQI
45AQI
36AQI
24AQI
31AQI
30AQI
32AQI
25AQI
25AQI
27AQI
24AQI
17AQI
21AQI
18AQI
20AQI
25AQI
27AQI
34AQI
37AQI
44AQI
20AQI
19AQI
21AQI
18AQI
29AQI
42AQI
70AQI
88AQI
58AQI
41AQI
32AQI
39AQI
32AQI
36AQI
28AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 434AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
202157AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 180AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202048AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Banska Bystrica's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (48), 2021 (57), 2022 (52), 2023 (43), 2024 (46).