Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ziar Nad Hronom, Banskobystricky, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Ziar Nad Hronom, Banskobystricky, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Nov - 24th Nov 2025
Ziar Nad Hronom, Banskobystricky, Slovakia
6 AM23rd Nov 2025
4 PM
5 AM24th Nov 2025
35AQI
17AQI
58AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ziar Nad Hronom đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 23rd Nov và 24th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Ziar Nad Hronom, Banskobystricky, Slovakia
2°C-2/7°C
4°C0/10°C
2°C0/5°C
4°C1/7°C
7°C3/12°C
6°C3/11°C
9°C2/14°C
11°C7/16°C
9°C5/13°C
9°C5/11°C
7°C4/11°C
6°C3/12°C
5°C0/12°C
4°C-1/11°C
4°C1/7°C
5°C2/10°C
5°C2/8°C
3°C-1/10°C
3°C-1/11°C
3°C-1/10°C
4°C0/10°C
5°C1/10°C
5°C2/10°C
4°C-1/8°C
-1°C-4/4°C
-2°C-5/3°C
-1°C-3/2°C
-3°C-6/1°C
-4°C-8/2°C
-5°C-10/-1°C
--°C/°C
41AQI
36AQI
45AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ziar Nad Hronom, Banskobystricky, Slovakia
69%
224
31%
100
0.9%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 328 ngày trong năm 2025 (Còn lại 37 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 328 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ziar Nad Hronom, Banskobystricky, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
85AQI
81AQI
71AQI
35AQI
58AQI
65AQI
85AQI
67AQI
69AQI
28AQI
24AQI
19AQI
31AQI
65AQI
87AQI
91AQI
97AQI
59AQI
65AQI
56AQI
72AQI
95AQI
59AQI
64AQI
65AQI
67AQI
69AQI
55AQI
45AQI
50AQI
51AQI
52AQI
74AQI
63AQI
71AQI
84AQI
69AQI
85AQI
72AQI
74AQI
73AQI
79AQI
83AQI
77AQI
75AQI
75AQI
61AQI
65AQI
78AQI
76AQI
74AQI
77AQI
81AQI
87AQI
114AQI
127AQI
135AQI
85AQI
52AQI
47AQI
39AQI
51AQI
59AQI
58AQI
66AQI
66AQI
67AQI
75AQI
72AQI
48AQI
45AQI
35AQI
38AQI
22AQI
28AQI
37AQI
33AQI
54AQI
54AQI
60AQI
59AQI
52AQI
61AQI
42AQI
52AQI
69AQI
59AQI
48AQI
70AQI
34AQI
52AQI
55AQI
45AQI
44AQI
52AQI
33AQI
34AQI
42AQI
39AQI
31AQI
47AQI
31AQI
37AQI
47AQI
36AQI
56AQI
51AQI
28AQI
27AQI
28AQI
40AQI
47AQI
43AQI
41AQI
34AQI
25AQI
31AQI
30AQI
40AQI
45AQI
33AQI
37AQI
40AQI
28AQI
24AQI
24AQI
25AQI
30AQI
25AQI
27AQI
26AQI
25AQI
27AQI
30AQI
28AQI
21AQI
22AQI
18AQI
18AQI
24AQI
29AQI
42AQI
19AQI
26AQI
26AQI
24AQI
28AQI
27AQI
17AQI
23AQI
27AQI
33AQI
37AQI
25AQI
34AQI
39AQI
43AQI
44AQI
33AQI
24AQI
25AQI
35AQI
31AQI
35AQI
30AQI
38AQI
43AQI
30AQI
35AQI
44AQI
35AQI
29AQI
29AQI
32AQI
30AQI
31AQI
33AQI
32AQI
28AQI
29AQI
30AQI
28AQI
27AQI
35AQI
44AQI
38AQI
39AQI
44AQI
32AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
28AQI
28AQI
26AQI
23AQI
23AQI
29AQI
35AQI
22AQI
20AQI
23AQI
29AQI
33AQI
33AQI
25AQI
25AQI
28AQI
27AQI
25AQI
26AQI
23AQI
23AQI
28AQI
25AQI
24AQI
28AQI
36AQI
44AQI
49AQI
40AQI
43AQI
48AQI
53AQI
60AQI
59AQI
36AQI
26AQI
33AQI
44AQI
35AQI
24AQI
17AQI
18AQI
23AQI
32AQI
42AQI
44AQI
30AQI
25AQI
31AQI
31AQI
28AQI
36AQI
43AQI
30AQI
24AQI
29AQI
32AQI
33AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
18AQI
20AQI
17AQI
17AQI
20AQI
23AQI
25AQI
25AQI
33AQI
17AQI
14AQI
13AQI
12AQI
18AQI
33AQI
37AQI
35AQI
51AQI
50AQI
52AQI
61AQI
57AQI
43AQI
53AQI
56AQI
50AQI
48AQI
50AQI
49AQI
61AQI
60AQI
64AQI
63AQI
64AQI
54AQI
59AQI
56AQI
58AQI
62AQI
27AQI
23AQI
30AQI
22AQI
17AQI
43AQI
46AQI
51AQI
35AQI
43AQI
39AQI
35AQI
42AQI
46AQI
56AQI
58AQI
53AQI
51AQI
49AQI
55AQI
37AQI
37AQI
55AQI
59AQI
46AQI
22AQI
42AQI
56AQI
43AQI
21AQI
34AQI
62AQI
79AQI
52AQI
40AQI
26AQI
33AQI
29AQI
34AQI
25AQI
49AQI
44AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
202245AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202148AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ziar Nad Hronom's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.09% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (48), 2022 (45), 2023 (40), 2024 (42).