Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ruzinov, Bratislava, Bratislavsky kraj, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Ruzinov, Bratislava, Bratislavsky kraj, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 72 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
Ruzinov, Bratislava, Bratislavsky kraj, Slovakia
6 AM17th Nov 2025
4 PM
5 AM18th Nov 2025
AQI
AQI
73AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ruzinov đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Ruzinov, Bratislava, Bratislavsky kraj, Slovakia
7°C2/12°C
9°C3/14°C
12°C9/17°C
13°C10/19°C
14°C10/21°C
11°C7/14°C
9°C6/14°C
10°C7/14°C
9°C6/11°C
10°C7/13°C
12°C9/15°C
12°C9/17°C
13°C11/16°C
14°C11/19°C
14°C11/18°C
11°C6/13°C
9°C5/13°C
8°C5/14°C
8°C5/13°C
8°C5/13°C
8°C6/9°C
9°C6/12°C
10°C7/13°C
9°C6/13°C
8°C5/13°C
8°C4/13°C
8°C4/14°C
8°C6/12°C
9°C8/13°C
--°C/°C
--°C/°C
50AQI
50AQI
58AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ruzinov, Bratislava, Bratislavsky kraj, Slovakia
79%
136
21%
36
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ruzinov, Bratislava, Bratislavsky kraj, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
22AQI
28AQI
26AQI
30AQI
26AQI
33AQI
30AQI
28AQI
44AQI
17AQI
22AQI
30AQI
40AQI
33AQI
36AQI
30AQI
36AQI
37AQI
29AQI
34AQI
41AQI
36AQI
33AQI
31AQI
37AQI
34AQI
33AQI
34AQI
32AQI
28AQI
27AQI
28AQI
30AQI
30AQI
39AQI
37AQI
37AQI
38AQI
35AQI
28AQI
24AQI
21AQI
21AQI
22AQI
24AQI
26AQI
26AQI
31AQI
25AQI
22AQI
22AQI
27AQI
36AQI
25AQI
21AQI
25AQI
25AQI
30AQI
35AQI
32AQI
29AQI
25AQI
25AQI
25AQI
26AQI
24AQI
22AQI
25AQI
23AQI
25AQI
31AQI
40AQI
45AQI
51AQI
45AQI
45AQI
52AQI
56AQI
58AQI
56AQI
36AQI
36AQI
40AQI
47AQI
43AQI
29AQI
20AQI
18AQI
26AQI
33AQI
42AQI
45AQI
34AQI
25AQI
31AQI
31AQI
26AQI
29AQI
29AQI
21AQI
22AQI
30AQI
37AQI
41AQI
28AQI
25AQI
30AQI
30AQI
22AQI
23AQI
20AQI
21AQI
24AQI
29AQI
31AQI
33AQI
33AQI
29AQI
15AQI
12AQI
28AQI
27AQI
43AQI
28AQI
41AQI
55AQI
60AQI
69AQI
48AQI
42AQI
29AQI
39AQI
55AQI
50AQI
46AQI
52AQI
57AQI
113AQI
92AQI
75AQI
76AQI
72AQI
63AQI
59AQI
60AQI
66AQI
57AQI
20AQI
30AQI
30AQI
25AQI
22AQI
35AQI
39AQI
53AQI
56AQI
68AQI
33AQI
39AQI
62AQI
73AQI
72AQI
68AQI
62AQI
67AQI
73AQI
57AQI
55AQI
65AQI
74AQI
65AQI
72AQI
26AQI
32AQI
28AQI
36AQI
28AQI
53AQI
62AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ruzinov's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .