Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kosice, Kosicky, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kosice, Kosicky, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Kosice, Kosicky, Slovakia
4 AM3rd Aug 2025
8 PM
3 AM4th Aug 2025
42AQI
30AQI
34AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kosice đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kosice, Kosicky, Slovakia
19°C10/28°C
22°C12/32°C
22°C14/34°C
18°C13/27°C
15°C12/18°C
15°C11/19°C
15°C11/21°C
16°C9/24°C
18°C10/28°C
21°C13/30°C
21°C16/31°C
19°C13/23°C
15°C11/19°C
16°C11/21°C
18°C10/27°C
21°C12/28°C
24°C15/32°C
22°C14/28°C
22°C14/31°C
23°C14/31°C
23°C16/31°C
23°C17/32°C
21°C16/26°C
18°C14/24°C
18°C13/24°C
18°C11/24°C
19°C12/26°C
19°C10/27°C
22°C13/29°C
21°C15/28°C
--°C/°C
42AQI
32AQI
36AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kosice, Kosicky, Slovakia
54%
117
36%
78
9%
19
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 54%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 54% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 46% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kosice, Kosicky, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
59AQI
74AQI
70AQI
85AQI
86AQI
104AQI
57AQI
74AQI
45AQI
44AQI
33AQI
32AQI
59AQI
84AQI
120AQI
132AQI
80AQI
69AQI
60AQI
96AQI
90AQI
65AQI
73AQI
85AQI
82AQI
107AQI
91AQI
59AQI
70AQI
76AQI
49AQI
78AQI
78AQI
86AQI
103AQI
91AQI
100AQI
93AQI
105AQI
103AQI
100AQI
119AQI
110AQI
84AQI
65AQI
53AQI
65AQI
79AQI
98AQI
97AQI
113AQI
111AQI
127AQI
113AQI
141AQI
152AQI
124AQI
72AQI
51AQI
47AQI
77AQI
92AQI
103AQI
110AQI
96AQI
93AQI
102AQI
121AQI
60AQI
54AQI
45AQI
45AQI
27AQI
35AQI
46AQI
36AQI
65AQI
69AQI
76AQI
75AQI
60AQI
67AQI
58AQI
56AQI
77AQI
62AQI
50AQI
60AQI
55AQI
61AQI
57AQI
49AQI
53AQI
58AQI
29AQI
42AQI
49AQI
50AQI
35AQI
46AQI
43AQI
56AQI
57AQI
48AQI
63AQI
67AQI
45AQI
33AQI
40AQI
53AQI
61AQI
52AQI
48AQI
41AQI
38AQI
33AQI
40AQI
50AQI
54AQI
50AQI
47AQI
56AQI
48AQI
32AQI
32AQI
35AQI
34AQI
30AQI
40AQI
26AQI
28AQI
32AQI
42AQI
34AQI
27AQI
29AQI
22AQI
22AQI
39AQI
42AQI
45AQI
26AQI
22AQI
31AQI
43AQI
34AQI
43AQI
24AQI
33AQI
41AQI
42AQI
51AQI
41AQI
42AQI
56AQI
58AQI
64AQI
51AQI
43AQI
36AQI
47AQI
37AQI
35AQI
34AQI
42AQI
50AQI
37AQI
42AQI
52AQI
41AQI
31AQI
29AQI
40AQI
37AQI
38AQI
40AQI
46AQI
40AQI
40AQI
38AQI
39AQI
35AQI
47AQI
54AQI
49AQI
45AQI
51AQI
43AQI
34AQI
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
41AQI
41AQI
39AQI
34AQI
31AQI
35AQI
39AQI
47AQI
47AQI
37AQI
38AQI
37AQI
44AQI
43AQI
34AQI
33AQI
32AQI
32AQI
27AQI
33AQI
33AQI
75AQI
97AQI
67AQI
48AQI
35AQI
43AQI
38AQI
31AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 297AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202457AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1179AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 542AQI
202356AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 182AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
202164AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 289AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202052AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kosice's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (52), 2021 (64), 2022 (60), 2023 (56), 2024 (57).