Phân tích chất lượng không khí lịch sử Stefanikova, Kosice, Kosicky, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Stefanikova, Kosice, Kosicky, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st September ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Sep - 22nd Sep 2025
Stefanikova, Kosice, Kosicky, Slovakia
6 AM21st Sep 2025
7 PM
5 AM22nd Sep 2025
54AQI
33AQI
50AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Stefanikova đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 21st Sep và 22nd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Stefanikova, Kosice, Kosicky, Slovakia
14°C9/19°C
13°C7/19°C
13°C6/20°C
15°C7/25°C
18°C9/26°C
20°C12/29°C
22°C13/32°C
22°C17/30°C
21°C16/27°C
21°C14/30°C
22°C14/29°C
22°C16/29°C
22°C15/30°C
24°C16/31°C
21°C13/28°C
18°C11/27°C
18°C12/27°C
17°C11/24°C
19°C13/24°C
16°C14/18°C
19°C14/25°C
18°C13/24°C
15°C12/18°C
15°C10/21°C
14°C10/20°C
13°C8/18°C
13°C7/19°C
15°C10/22°C
17°C11/25°C
18°C12/26°C
--°C/°C
38AQI
27AQI
36AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Stefanikova, Kosice, Kosicky, Slovakia
63%
165
32%
85
5%
13
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 265 ngày trong năm 2025 (Còn lại 100 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 63%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 63% trong 265 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 37% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Stefanikova, Kosice, Kosicky, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
58AQI
70AQI
69AQI
85AQI
86AQI
100AQI
49AQI
64AQI
45AQI
47AQI
35AQI
28AQI
59AQI
85AQI
123AQI
136AQI
83AQI
72AQI
63AQI
100AQI
94AQI
67AQI
74AQI
86AQI
82AQI
109AQI
86AQI
60AQI
67AQI
75AQI
46AQI
73AQI
77AQI
85AQI
96AQI
85AQI
98AQI
90AQI
98AQI
98AQI
94AQI
115AQI
110AQI
81AQI
62AQI
51AQI
61AQI
75AQI
95AQI
90AQI
110AQI
112AQI
129AQI
114AQI
142AQI
151AQI
115AQI
68AQI
48AQI
47AQI
78AQI
90AQI
98AQI
106AQI
94AQI
88AQI
99AQI
122AQI
61AQI
54AQI
45AQI
43AQI
22AQI
29AQI
44AQI
32AQI
64AQI
67AQI
71AQI
69AQI
59AQI
70AQI
58AQI
55AQI
77AQI
60AQI
52AQI
62AQI
54AQI
57AQI
51AQI
45AQI
51AQI
52AQI
29AQI
43AQI
47AQI
47AQI
31AQI
46AQI
45AQI
57AQI
57AQI
49AQI
65AQI
67AQI
45AQI
36AQI
40AQI
54AQI
62AQI
51AQI
48AQI
38AQI
28AQI
25AQI
38AQI
50AQI
53AQI
48AQI
46AQI
58AQI
48AQI
26AQI
28AQI
28AQI
26AQI
26AQI
37AQI
23AQI
25AQI
30AQI
41AQI
32AQI
25AQI
26AQI
23AQI
20AQI
39AQI
42AQI
46AQI
24AQI
19AQI
29AQI
43AQI
34AQI
43AQI
23AQI
34AQI
43AQI
44AQI
53AQI
40AQI
42AQI
57AQI
59AQI
64AQI
50AQI
40AQI
33AQI
45AQI
35AQI
31AQI
30AQI
39AQI
48AQI
33AQI
39AQI
50AQI
39AQI
29AQI
28AQI
35AQI
35AQI
37AQI
36AQI
45AQI
40AQI
39AQI
37AQI
36AQI
32AQI
45AQI
52AQI
46AQI
43AQI
50AQI
44AQI
35AQI
28AQI
27AQI
26AQI
27AQI
38AQI
39AQI
38AQI
34AQI
30AQI
34AQI
40AQI
49AQI
50AQI
36AQI
39AQI
36AQI
44AQI
43AQI
33AQI
28AQI
29AQI
31AQI
27AQI
32AQI
34AQI
28AQI
33AQI
30AQI
27AQI
33AQI
44AQI
52AQI
46AQI
32AQI
39AQI
48AQI
56AQI
55AQI
56AQI
32AQI
25AQI
33AQI
41AQI
30AQI
26AQI
18AQI
18AQI
23AQI
33AQI
45AQI
50AQI
45AQI
30AQI
38AQI
45AQI
42AQI
49AQI
48AQI
51AQI
29AQI
30AQI
27AQI
33AQI
33AQI
26AQI
27AQI
28AQI
24AQI
28AQI
20AQI
26AQI
35AQI
41AQI
44AQI
75AQI
94AQI
65AQI
47AQI
33AQI
41AQI
37AQI
36AQI
34AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 294AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
202454AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
202355AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202162AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202050AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Stefanikova's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (50), 2021 (62), 2022 (60), 2023 (55), 2024 (54).