Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sekcov, Presov, Presovsky kraj, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Sekcov, Presov, Presovsky kraj, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Nov - 26th Nov 2025
Sekcov, Presov, Presovsky kraj, Slovakia
6 AM25th Nov 2025
4 PM
5 AM26th Nov 2025
55AQI
35AQI
116AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sekcov đã đạt điểm cao nhất là 116 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 25th Nov và 26th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Sekcov, Presov, Presovsky kraj, Slovakia
6°C3/10°C
6°C3/10°C
9°C6/13°C
9°C6/11°C
8°C5/12°C
11°C6/16°C
11°C8/14°C
10°C9/12°C
9°C7/13°C
7°C4/12°C
7°C5/13°C
8°C5/13°C
8°C7/11°C
8°C6/9°C
7°C4/10°C
8°C6/12°C
7°C4/11°C
4°C1/9°C
3°C0/7°C
5°C1/9°C
6°C4/7°C
8°C4/12°C
1°C-3/4°C
0°C-3/3°C
2°C-2/4°C
0°C-1/1°C
-2°C-4/1°C
0°C-2/1°C
-2°C-3/-1°C
1°C-1/2°C
--°C/°C
60AQI
56AQI
61AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sekcov, Presov, Presovsky kraj, Slovakia
66%
119
34%
62
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 330 ngày trong năm 2025 (Còn lại 35 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 330 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sekcov, Presov, Presovsky kraj, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
40AQI
46AQI
47AQI
54AQI
40AQI
43AQI
58AQI
60AQI
61AQI
51AQI
51AQI
41AQI
51AQI
45AQI
46AQI
41AQI
47AQI
55AQI
44AQI
49AQI
53AQI
48AQI
36AQI
33AQI
41AQI
43AQI
44AQI
45AQI
49AQI
43AQI
42AQI
41AQI
37AQI
36AQI
45AQI
52AQI
50AQI
51AQI
53AQI
53AQI
47AQI
37AQI
35AQI
31AQI
29AQI
46AQI
50AQI
46AQI
43AQI
39AQI
40AQI
42AQI
48AQI
48AQI
42AQI
39AQI
40AQI
48AQI
51AQI
43AQI
37AQI
36AQI
33AQI
27AQI
30AQI
32AQI
27AQI
31AQI
29AQI
30AQI
35AQI
49AQI
56AQI
52AQI
40AQI
40AQI
47AQI
52AQI
53AQI
55AQI
39AQI
29AQI
31AQI
40AQI
38AQI
29AQI
20AQI
19AQI
24AQI
32AQI
43AQI
46AQI
44AQI
33AQI
36AQI
42AQI
45AQI
51AQI
49AQI
50AQI
35AQI
32AQI
29AQI
33AQI
34AQI
28AQI
29AQI
30AQI
23AQI
27AQI
21AQI
25AQI
30AQI
40AQI
46AQI
49AQI
50AQI
35AQI
50AQI
63AQI
46AQI
52AQI
56AQI
28AQI
34AQI
56AQI
52AQI
48AQI
62AQI
72AQI
39AQI
51AQI
55AQI
49AQI
47AQI
49AQI
54AQI
68AQI
76AQI
76AQI
71AQI
59AQI
52AQI
65AQI
77AQI
77AQI
87AQI
52AQI
40AQI
38AQI
36AQI
29AQI
37AQI
56AQI
62AQI
75AQI
74AQI
66AQI
28AQI
63AQI
78AQI
76AQI
71AQI
58AQI
61AQI
64AQI
56AQI
49AQI
47AQI
63AQI
88AQI
75AQI
43AQI
69AQI
62AQI
54AQI
33AQI
37AQI
57AQI
52AQI
37AQI
47AQI
43AQI
37AQI
39AQI
56AQI
60AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sekcov's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .