Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pod Vinbargom, Bardejov, Presovsky, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Pod Vinbargom, Bardejov, Presovsky, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Pod Vinbargom, Bardejov, Presovsky, Slovakia
4 AM4th Aug 2025
8 PM
3 AM5th Aug 2025
36AQI
21AQI
30AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pod Vinbargom đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Pod Vinbargom, Bardejov, Presovsky, Slovakia
21°C13/30°C
20°C13/31°C
18°C13/26°C
14°C10/17°C
14°C10/18°C
15°C10/22°C
16°C8/24°C
19°C11/27°C
21°C15/29°C
20°C16/29°C
17°C11/23°C
14°C10/18°C
15°C10/20°C
18°C10/24°C
20°C14/27°C
23°C15/31°C
21°C15/28°C
21°C14/30°C
22°C14/31°C
22°C17/29°C
21°C16/29°C
19°C14/24°C
16°C13/23°C
16°C11/22°C
16°C11/23°C
16°C10/25°C
18°C10/26°C
21°C14/28°C
21°C15/28°C
17°C12/23°C
--°C/°C
36AQI
32AQI
35AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pod Vinbargom, Bardejov, Presovsky, Slovakia
59%
127
38%
81
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pod Vinbargom, Bardejov, Presovsky, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
57AQI
58AQI
53AQI
73AQI
58AQI
63AQI
42AQI
56AQI
36AQI
45AQI
22AQI
26AQI
64AQI
76AQI
111AQI
102AQI
80AQI
63AQI
55AQI
72AQI
88AQI
63AQI
71AQI
70AQI
65AQI
75AQI
61AQI
47AQI
59AQI
69AQI
42AQI
74AQI
66AQI
69AQI
86AQI
81AQI
93AQI
79AQI
92AQI
90AQI
87AQI
94AQI
84AQI
90AQI
77AQI
59AQI
70AQI
79AQI
81AQI
78AQI
100AQI
91AQI
109AQI
109AQI
127AQI
140AQI
130AQI
74AQI
61AQI
50AQI
58AQI
74AQI
91AQI
97AQI
82AQI
76AQI
82AQI
106AQI
56AQI
53AQI
41AQI
44AQI
24AQI
41AQI
43AQI
40AQI
61AQI
64AQI
68AQI
68AQI
56AQI
66AQI
56AQI
56AQI
75AQI
65AQI
62AQI
70AQI
56AQI
61AQI
55AQI
49AQI
52AQI
51AQI
32AQI
36AQI
40AQI
44AQI
26AQI
45AQI
48AQI
54AQI
52AQI
42AQI
58AQI
59AQI
44AQI
30AQI
33AQI
47AQI
59AQI
54AQI
47AQI
45AQI
33AQI
31AQI
36AQI
46AQI
52AQI
44AQI
42AQI
51AQI
39AQI
30AQI
28AQI
33AQI
28AQI
30AQI
37AQI
27AQI
29AQI
34AQI
49AQI
35AQI
30AQI
31AQI
22AQI
23AQI
38AQI
42AQI
43AQI
26AQI
28AQI
33AQI
42AQI
33AQI
37AQI
24AQI
36AQI
39AQI
41AQI
46AQI
34AQI
40AQI
50AQI
48AQI
55AQI
41AQI
38AQI
32AQI
40AQI
35AQI
38AQI
36AQI
42AQI
47AQI
34AQI
41AQI
50AQI
37AQI
31AQI
32AQI
38AQI
35AQI
37AQI
36AQI
40AQI
36AQI
35AQI
34AQI
32AQI
29AQI
37AQI
39AQI
36AQI
39AQI
46AQI
43AQI
35AQI
29AQI
27AQI
30AQI
27AQI
40AQI
38AQI
39AQI
36AQI
33AQI
35AQI
38AQI
42AQI
43AQI
35AQI
30AQI
32AQI
43AQI
47AQI
37AQI
31AQI
29AQI
31AQI
26AQI
28AQI
30AQI
27AQI
63AQI
88AQI
63AQI
45AQI
34AQI
39AQI
36AQI
28AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 628AQI
202348AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1039AQI
202250AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Pod Vinbargom's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (50), 2023 (48), 2024 (48).