Phân tích chất lượng không khí lịch sử Polanczyk, Medzilaborce, Presovsky, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Polanczyk, Medzilaborce, Presovsky, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Polanczyk, Medzilaborce, Presovsky, Slovakia
4 AM2nd Aug 2025
8 PM
3 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
34AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Polanczyk đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 12 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Polanczyk, Medzilaborce, Presovsky, Slovakia
15°C10/19°C
16°C8/24°C
21°C12/28°C
21°C16/31°C
18°C14/26°C
13°C12/16°C
12°C10/13°C
14°C8/20°C
16°C8/22°C
19°C11/26°C
20°C14/28°C
19°C14/25°C
16°C13/21°C
14°C11/20°C
14°C11/19°C
16°C11/21°C
18°C13/23°C
22°C14/29°C
19°C16/25°C
20°C14/26°C
21°C14/28°C
20°C15/25°C
21°C16/27°C
19°C16/26°C
17°C13/21°C
16°C14/20°C
16°C11/21°C
15°C10/22°C
17°C10/24°C
--°C/°C
--°C/°C
32AQI
31AQI
34AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Polanczyk, Medzilaborce, Presovsky, Slovakia
60%
129
39%
84
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Polanczyk, Medzilaborce, Presovsky, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
62AQI
52AQI
50AQI
63AQI
57AQI
52AQI
44AQI
51AQI
33AQI
40AQI
25AQI
35AQI
59AQI
72AQI
74AQI
74AQI
64AQI
57AQI
63AQI
78AQI
79AQI
59AQI
56AQI
55AQI
54AQI
58AQI
55AQI
44AQI
56AQI
55AQI
47AQI
64AQI
66AQI
69AQI
72AQI
89AQI
71AQI
76AQI
75AQI
75AQI
87AQI
77AQI
79AQI
78AQI
83AQI
64AQI
72AQI
77AQI
74AQI
75AQI
76AQI
80AQI
89AQI
93AQI
99AQI
105AQI
91AQI
71AQI
60AQI
56AQI
60AQI
66AQI
69AQI
73AQI
70AQI
80AQI
84AQI
87AQI
57AQI
50AQI
46AQI
56AQI
40AQI
51AQI
50AQI
48AQI
54AQI
56AQI
61AQI
65AQI
57AQI
60AQI
57AQI
59AQI
78AQI
65AQI
63AQI
62AQI
56AQI
58AQI
58AQI
56AQI
56AQI
51AQI
32AQI
37AQI
41AQI
44AQI
30AQI
43AQI
46AQI
46AQI
44AQI
38AQI
51AQI
53AQI
41AQI
25AQI
35AQI
41AQI
51AQI
46AQI
42AQI
40AQI
34AQI
33AQI
36AQI
42AQI
44AQI
36AQI
39AQI
48AQI
41AQI
33AQI
34AQI
38AQI
32AQI
33AQI
38AQI
32AQI
32AQI
38AQI
43AQI
34AQI
31AQI
35AQI
26AQI
29AQI
38AQI
37AQI
36AQI
28AQI
32AQI
35AQI
39AQI
37AQI
37AQI
30AQI
34AQI
36AQI
33AQI
39AQI
39AQI
37AQI
45AQI
40AQI
49AQI
42AQI
33AQI
33AQI
47AQI
40AQI
36AQI
37AQI
39AQI
46AQI
40AQI
46AQI
50AQI
35AQI
27AQI
23AQI
40AQI
33AQI
36AQI
36AQI
37AQI
31AQI
37AQI
29AQI
28AQI
32AQI
37AQI
36AQI
33AQI
35AQI
46AQI
35AQI
31AQI
26AQI
28AQI
29AQI
31AQI
37AQI
38AQI
35AQI
31AQI
26AQI
32AQI
35AQI
41AQI
37AQI
25AQI
26AQI
34AQI
38AQI
40AQI
26AQI
26AQI
27AQI
26AQI
25AQI
26AQI
56AQI
78AQI
61AQI
43AQI
35AQI
38AQI
32AQI
26AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
202348AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
202034AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Polanczyk's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của 16.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (34), 2023 (48), 2024 (45).