Phân tích chất lượng không khí lịch sử Trnava, Trnavsky kraj, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Trnava, Trnavsky kraj, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Trnava, Trnavsky kraj, Slovakia
6 AM14th Nov 2025
4 PM
5 AM15th Nov 2025
56AQI
36AQI
56AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Trnava đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Trnava, Trnavsky kraj, Slovakia
11°C9/14°C
10°C6/13°C
10°C5/13°C
7°C2/12°C
8°C3/14°C
9°C8/11°C
12°C8/16°C
13°C9/21°C
10°C6/13°C
9°C5/14°C
9°C7/14°C
8°C5/11°C
10°C7/12°C
12°C8/16°C
12°C9/17°C
12°C9/15°C
14°C11/18°C
14°C10/18°C
11°C7/12°C
8°C5/13°C
8°C5/13°C
8°C4/13°C
8°C5/12°C
8°C6/8°C
8°C7/12°C
9°C7/12°C
9°C6/13°C
8°C5/12°C
7°C4/12°C
8°C4/13°C
--°C/°C
49AQI
49AQI
53AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Trnava, Trnavsky kraj, Slovakia
79%
134
21%
35
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Trnava, Trnavsky kraj, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
23AQI
42AQI
45AQI
46AQI
34AQI
48AQI
45AQI
44AQI
58AQI
20AQI
22AQI
30AQI
52AQI
44AQI
45AQI
43AQI
50AQI
47AQI
34AQI
40AQI
46AQI
43AQI
34AQI
31AQI
41AQI
41AQI
41AQI
41AQI
38AQI
31AQI
34AQI
35AQI
32AQI
38AQI
36AQI
41AQI
40AQI
45AQI
43AQI
39AQI
33AQI
26AQI
24AQI
28AQI
38AQI
45AQI
42AQI
41AQI
32AQI
28AQI
28AQI
38AQI
50AQI
36AQI
27AQI
38AQI
41AQI
46AQI
44AQI
38AQI
34AQI
29AQI
26AQI
25AQI
24AQI
22AQI
23AQI
25AQI
25AQI
28AQI
37AQI
51AQI
56AQI
53AQI
43AQI
45AQI
52AQI
57AQI
59AQI
56AQI
36AQI
30AQI
36AQI
42AQI
38AQI
27AQI
20AQI
19AQI
25AQI
33AQI
42AQI
44AQI
32AQI
24AQI
31AQI
32AQI
28AQI
46AQI
32AQI
21AQI
22AQI
29AQI
37AQI
38AQI
31AQI
27AQI
28AQI
29AQI
22AQI
23AQI
19AQI
22AQI
30AQI
37AQI
40AQI
40AQI
41AQI
31AQI
49AQI
59AQI
19AQI
46AQI
61AQI
25AQI
47AQI
56AQI
58AQI
62AQI
50AQI
45AQI
33AQI
39AQI
53AQI
44AQI
46AQI
47AQI
56AQI
104AQI
92AQI
74AQI
73AQI
59AQI
59AQI
66AQI
65AQI
62AQI
56AQI
19AQI
25AQI
30AQI
22AQI
24AQI
34AQI
47AQI
50AQI
56AQI
59AQI
33AQI
39AQI
63AQI
61AQI
66AQI
70AQI
64AQI
71AQI
72AQI
60AQI
49AQI
46AQI
28AQI
40AQI
36AQI
36AQI
33AQI
52AQI
58AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Trnava's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .