Phân tích chất lượng không khí lịch sử Krasno nad Kysucou, zilinsky, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Krasno nad Kysucou, zilinsky, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Krasno nad Kysucou, zilinsky, Slovakia
5 AM5th Aug 2025
8 PM
4 AM6th Aug 2025
42AQI
26AQI
32AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Krasno nad Kysucou đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Krasno nad Kysucou, zilinsky, Slovakia
16°C13/20°C
15°C11/20°C
12°C12/14°C
14°C10/19°C
15°C9/21°C
16°C10/22°C
20°C13/27°C
20°C13/28°C
19°C15/24°C
18°C13/23°C
15°C11/18°C
14°C12/20°C
17°C10/23°C
20°C12/28°C
23°C15/31°C
19°C15/24°C
19°C13/25°C
20°C14/28°C
20°C16/26°C
20°C16/25°C
17°C15/20°C
16°C14/18°C
16°C12/20°C
17°C12/22°C
16°C11/23°C
16°C12/21°C
19°C14/25°C
16°C11/21°C
16°C11/23°C
17°C10/25°C
--°C/°C
29AQI
29AQI
30AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Krasno nad Kysucou, zilinsky, Slovakia
62%
135
35%
77
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Krasno nad Kysucou, zilinsky, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
84AQI
66AQI
75AQI
30AQI
86AQI
49AQI
61AQI
39AQI
48AQI
24AQI
23AQI
22AQI
30AQI
69AQI
76AQI
76AQI
58AQI
69AQI
93AQI
76AQI
93AQI
124AQI
82AQI
64AQI
86AQI
58AQI
60AQI
62AQI
31AQI
52AQI
74AQI
71AQI
89AQI
99AQI
93AQI
95AQI
72AQI
73AQI
100AQI
88AQI
93AQI
116AQI
94AQI
66AQI
84AQI
92AQI
75AQI
78AQI
107AQI
89AQI
85AQI
95AQI
87AQI
113AQI
98AQI
88AQI
115AQI
86AQI
77AQI
74AQI
57AQI
70AQI
75AQI
66AQI
71AQI
78AQI
76AQI
87AQI
75AQI
54AQI
56AQI
40AQI
57AQI
39AQI
49AQI
59AQI
59AQI
66AQI
70AQI
72AQI
64AQI
53AQI
57AQI
63AQI
61AQI
86AQI
64AQI
74AQI
90AQI
43AQI
64AQI
72AQI
57AQI
49AQI
59AQI
33AQI
38AQI
48AQI
40AQI
36AQI
52AQI
43AQI
45AQI
36AQI
28AQI
31AQI
44AQI
28AQI
19AQI
28AQI
33AQI
48AQI
35AQI
42AQI
43AQI
29AQI
31AQI
28AQI
31AQI
39AQI
38AQI
39AQI
47AQI
36AQI
32AQI
35AQI
44AQI
34AQI
35AQI
43AQI
35AQI
34AQI
35AQI
42AQI
33AQI
25AQI
31AQI
21AQI
22AQI
25AQI
32AQI
40AQI
29AQI
33AQI
31AQI
34AQI
35AQI
34AQI
23AQI
30AQI
29AQI
32AQI
38AQI
27AQI
35AQI
41AQI
31AQI
42AQI
34AQI
24AQI
33AQI
46AQI
36AQI
36AQI
36AQI
46AQI
47AQI
36AQI
39AQI
46AQI
38AQI
31AQI
28AQI
35AQI
31AQI
33AQI
33AQI
33AQI
31AQI
34AQI
31AQI
30AQI
29AQI
33AQI
34AQI
33AQI
35AQI
40AQI
32AQI
26AQI
24AQI
23AQI
23AQI
26AQI
29AQI
31AQI
33AQI
29AQI
26AQI
29AQI
32AQI
37AQI
29AQI
24AQI
23AQI
28AQI
46AQI
46AQI
32AQI
30AQI
28AQI
28AQI
25AQI
26AQI
23AQI
25AQI
30AQI
63AQI
90AQI
65AQI
40AQI
33AQI
35AQI
31AQI
26AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202452AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202274AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1049AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Krasno nad Kysucou's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của -12.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (74), 2023 (51), 2024 (52).