Phân tích chất lượng không khí lịch sử Randwater, Vereeniging, Gauteng, South Africa
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Randwater, Vereeniging, Gauteng, South Africa
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Randwater, Vereeniging, Gauteng, South Africa
6 AM3rd Aug 2025
5 PM
5 AM4th Aug 2025
94AQI
62AQI
88AQI
65AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Randwater đã đạt điểm cao nhất là 94 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 62, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Randwater, Vereeniging, Gauteng, South Africa
8°C1/16°C
10°C4/18°C
6°C1/14°C
8°C0/16°C
10°C4/16°C
10°C4/18°C
10°C3/18°C
11°C5/19°C
11°C5/18°C
13°C7/20°C
13°C7/21°C
14°C8/21°C
14°C9/20°C
15°C8/21°C
13°C9/19°C
13°C6/18°C
14°C12/17°C
13°C8/18°C
11°C6/17°C
13°C7/18°C
13°C8/19°C
13°C7/20°C
10°C3/17°C
9°C2/16°C
10°C4/16°C
10°C4/18°C
13°C6/22°C
10°C3/17°C
10°C3/18°C
12°C5/19°C
--°C/°C
72AQI
72AQI
73AQI
73AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Randwater, Vereeniging, Gauteng, South Africa
30%
64
70%
151
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 30%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 30% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Randwater, Vereeniging, Gauteng, South Africa
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
88AQI
97AQI
88AQI
78AQI
79AQI
76AQI
77AQI
76AQI
78AQI
76AQI
76AQI
78AQI
75AQI
80AQI
77AQI
78AQI
75AQI
78AQI
76AQI
74AQI
70AQI
63AQI
61AQI
70AQI
63AQI
60AQI
57AQI
55AQI
57AQI
64AQI
66AQI
68AQI
74AQI
73AQI
75AQI
75AQI
68AQI
75AQI
70AQI
74AQI
70AQI
70AQI
66AQI
60AQI
43AQI
63AQI
42AQI
38AQI
31AQI
33AQI
32AQI
28AQI
34AQI
36AQI
28AQI
23AQI
23AQI
27AQI
26AQI
23AQI
20AQI
15AQI
12AQI
12AQI
18AQI
20AQI
23AQI
24AQI
22AQI
20AQI
21AQI
25AQI
30AQI
29AQI
30AQI
31AQI
40AQI
34AQI
39AQI
45AQI
51AQI
58AQI
58AQI
60AQI
65AQI
60AQI
46AQI
52AQI
51AQI
54AQI
54AQI
40AQI
51AQI
48AQI
37AQI
47AQI
49AQI
49AQI
46AQI
40AQI
42AQI
55AQI
49AQI
47AQI
47AQI
48AQI
41AQI
44AQI
51AQI
46AQI
47AQI
45AQI
45AQI
36AQI
40AQI
47AQI
39AQI
40AQI
42AQI
49AQI
53AQI
43AQI
49AQI
51AQI
62AQI
60AQI
61AQI
59AQI
59AQI
75AQI
64AQI
61AQI
61AQI
60AQI
64AQI
68AQI
70AQI
67AQI
80AQI
78AQI
60AQI
59AQI
56AQI
60AQI
73AQI
72AQI
66AQI
69AQI
84AQI
67AQI
63AQI
67AQI
59AQI
80AQI
73AQI
70AQI
76AQI
89AQI
79AQI
65AQI
57AQI
58AQI
67AQI
71AQI
74AQI
73AQI
73AQI
71AQI
70AQI
70AQI
68AQI
68AQI
67AQI
68AQI
68AQI
66AQI
65AQI
61AQI
61AQI
62AQI
61AQI
63AQI
70AQI
70AQI
68AQI
71AQI
74AQI
72AQI
72AQI
76AQI
74AQI
78AQI
82AQI
81AQI
80AQI
78AQI
83AQI
96AQI
100AQI
89AQI
71AQI
68AQI
67AQI
66AQI
71AQI
69AQI
65AQI
61AQI
56AQI
59AQI
65AQI
68AQI
63AQI
65AQI
66AQI
73AQI
51AQI
35AQI
45AQI
64AQI
69AQI
73AQI
65AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 335AQI
202458AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 578AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
202348AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 3 năm qua
Randwater's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của 11.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2023 (48), 2024 (58).