Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hambanathi Tongaat, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hambanathi Tongaat, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Oct - 22nd Oct 2025
Hambanathi Tongaat, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
5 AM21st Oct 2025
6 PM
4 AM22nd Oct 2025
71AQI
43AQI
69AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hambanathi Tongaat đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 43, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 21st Oct và 22nd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hambanathi Tongaat, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
23°C19/33°C
19°C18/21°C
17°C16/18°C
17°C14/19°C
18°C15/21°C
20°C15/25°C
22°C19/24°C
17°C16/17°C
16°C15/18°C
19°C15/24°C
18°C16/21°C
16°C15/16°C
18°C15/22°C
20°C17/23°C
21°C18/27°C
20°C18/22°C
20°C17/23°C
22°C20/24°C
22°C19/26°C
22°C20/24°C
21°C20/23°C
21°C19/24°C
23°C20/31°C
20°C19/21°C
18°C17/21°C
18°C15/20°C
21°C16/27°C
19°C18/20°C
18°C16/20°C
18°C14/21°C
--°C/°C
59AQI
55AQI
63AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hambanathi Tongaat, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
7%
22
91%
269
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 295 ngày trong năm 2025 (Còn lại 70 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 7%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 7% trong 295 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hambanathi Tongaat, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
61AQI
60AQI
60AQI
61AQI
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
63AQI
61AQI
62AQI
63AQI
62AQI
61AQI
61AQI
63AQI
61AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
61AQI
60AQI
61AQI
63AQI
63AQI
67AQI
69AQI
70AQI
69AQI
70AQI
69AQI
68AQI
65AQI
65AQI
60AQI
58AQI
60AQI
59AQI
61AQI
60AQI
64AQI
61AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
64AQI
61AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
59AQI
60AQI
65AQI
59AQI
58AQI
57AQI
58AQI
60AQI
59AQI
61AQI
64AQI
61AQI
62AQI
62AQI
63AQI
61AQI
60AQI
58AQI
57AQI
58AQI
62AQI
65AQI
74AQI
91AQI
76AQI
71AQI
69AQI
66AQI
65AQI
60AQI
56AQI
59AQI
58AQI
61AQI
59AQI
55AQI
54AQI
58AQI
58AQI
59AQI
66AQI
67AQI
61AQI
61AQI
59AQI
80AQI
84AQI
59AQI
60AQI
53AQI
50AQI
55AQI
60AQI
70AQI
59AQI
65AQI
54AQI
58AQI
55AQI
51AQI
52AQI
54AQI
58AQI
44AQI
42AQI
52AQI
54AQI
60AQI
61AQI
69AQI
106AQI
70AQI
93AQI
81AQI
62AQI
66AQI
76AQI
80AQI
97AQI
100AQI
106AQI
95AQI
100AQI
69AQI
45AQI
55AQI
60AQI
66AQI
77AQI
78AQI
68AQI
86AQI
88AQI
53AQI
76AQI
84AQI
75AQI
52AQI
56AQI
71AQI
108AQI
77AQI
62AQI
48AQI
43AQI
44AQI
54AQI
69AQI
70AQI
75AQI
68AQI
66AQI
58AQI
58AQI
55AQI
54AQI
68AQI
60AQI
60AQI
79AQI
63AQI
58AQI
60AQI
59AQI
59AQI
73AQI
90AQI
84AQI
77AQI
66AQI
65AQI
54AQI
63AQI
81AQI
81AQI
79AQI
65AQI
63AQI
71AQI
65AQI
53AQI
38AQI
42AQI
49AQI
55AQI
54AQI
46AQI
55AQI
56AQI
53AQI
47AQI
48AQI
59AQI
55AQI
75AQI
62AQI
62AQI
61AQI
78AQI
85AQI
71AQI
59AQI
55AQI
58AQI
60AQI
60AQI
61AQI
69AQI
78AQI
87AQI
73AQI
67AQI
65AQI
66AQI
63AQI
61AQI
65AQI
66AQI
62AQI
64AQI
65AQI
62AQI
69AQI
86AQI
85AQI
67AQI
66AQI
70AQI
88AQI
71AQI
73AQI
70AQI
69AQI
67AQI
67AQI
69AQI
74AQI
64AQI
64AQI
64AQI
64AQI
63AQI
62AQI
52AQI
53AQI
47AQI
56AQI
55AQI
60AQI
57AQI
27AQI
23AQI
41AQI
59AQI
38AQI
22AQI
38AQI
47AQI
47AQI
56AQI
55AQI
73AQI
59AQI
84AQI
80AQI
82AQI
93AQI
83AQI
73AQI
82AQI
60AQI
57AQI
55AQI
69AQI
55AQI
56AQI
59AQI
61AQI
62AQI
63AQI
60AQI
73AQI
64AQI
62AQI
67AQI
59AQI
65AQI
Số ngày
202564AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 573AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 959AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 20AQI
202310AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 190AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 100AQI
202240AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1228AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Hambanathi Tongaat's hàng năm 2025 AQI (64) cho thấy sự thay đổi trung bình của 231.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (40), 2023 (10), 2024 (32).