Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Germany, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
New Germany, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
New Germany, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
5 AM26th Oct 2025
6 PM
4 AM27th Oct 2025
44AQI
20AQI
43AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Germany đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
New Germany, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
20°C16/23°C
22°C19/24°C
17°C16/17°C
17°C16/18°C
19°C16/23°C
19°C16/21°C
16°C16/16°C
19°C16/22°C
20°C18/23°C
21°C18/26°C
20°C18/22°C
20°C18/23°C
22°C21/23°C
22°C20/25°C
23°C20/25°C
22°C20/23°C
21°C19/23°C
23°C20/29°C
20°C19/21°C
19°C17/21°C
18°C16/20°C
21°C17/25°C
19°C18/19°C
18°C17/19°C
18°C15/21°C
20°C16/23°C
22°C18/27°C
21°C19/24°C
22°C19/26°C
20°C18/22°C
--°C/°C
70AQI
61AQI
77AQI
66AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Germany, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
2%
6
95%
283
3%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 2%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 2% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Germany, Durban, KwaZulu Natal, South Africa
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
60AQI
61AQI
72AQI
71AQI
65AQI
53AQI
60AQI
65AQI
65AQI
64AQI
63AQI
66AQI
64AQI
69AQI
54AQI
62AQI
62AQI
68AQI
69AQI
64AQI
55AQI
56AQI
67AQI
72AQI
72AQI
67AQI
67AQI
64AQI
65AQI
73AQI
74AQI
80AQI
70AQI
64AQI
70AQI
60AQI
59AQI
71AQI
69AQI
54AQI
53AQI
55AQI
62AQI
62AQI
57AQI
58AQI
62AQI
60AQI
58AQI
51AQI
63AQI
59AQI
51AQI
60AQI
60AQI
53AQI
61AQI
60AQI
61AQI
54AQI
59AQI
57AQI
61AQI
62AQI
62AQI
66AQI
60AQI
60AQI
61AQI
63AQI
62AQI
68AQI
67AQI
73AQI
78AQI
78AQI
77AQI
76AQI
76AQI
81AQI
77AQI
78AQI
77AQI
74AQI
73AQI
67AQI
64AQI
63AQI
63AQI
64AQI
66AQI
59AQI
62AQI
66AQI
65AQI
68AQI
105AQI
108AQI
71AQI
88AQI
80AQI
129AQI
87AQI
58AQI
51AQI
46AQI
51AQI
56AQI
66AQI
66AQI
60AQI
58AQI
58AQI
57AQI
55AQI
58AQI
63AQI
57AQI
66AQI
58AQI
53AQI
60AQI
65AQI
69AQI
79AQI
87AQI
97AQI
91AQI
94AQI
83AQI
70AQI
83AQI
88AQI
112AQI
124AQI
103AQI
118AQI
110AQI
118AQI
84AQI
64AQI
75AQI
79AQI
78AQI
88AQI
88AQI
74AQI
95AQI
97AQI
70AQI
84AQI
91AQI
88AQI
83AQI
73AQI
94AQI
91AQI
80AQI
75AQI
54AQI
55AQI
66AQI
77AQI
94AQI
80AQI
82AQI
75AQI
70AQI
66AQI
68AQI
68AQI
70AQI
67AQI
69AQI
74AQI
83AQI
73AQI
66AQI
68AQI
68AQI
72AQI
83AQI
86AQI
96AQI
90AQI
84AQI
85AQI
66AQI
71AQI
84AQI
86AQI
93AQI
92AQI
83AQI
91AQI
72AQI
63AQI
57AQI
59AQI
59AQI
60AQI
63AQI
61AQI
64AQI
65AQI
63AQI
60AQI
57AQI
57AQI
56AQI
73AQI
62AQI
62AQI
62AQI
72AQI
83AQI
72AQI
60AQI
57AQI
62AQI
64AQI
61AQI
65AQI
71AQI
81AQI
83AQI
74AQI
66AQI
65AQI
65AQI
63AQI
61AQI
65AQI
67AQI
62AQI
65AQI
64AQI
64AQI
71AQI
86AQI
86AQI
69AQI
69AQI
73AQI
90AQI
72AQI
74AQI
72AQI
71AQI
68AQI
67AQI
66AQI
73AQI
65AQI
65AQI
63AQI
66AQI
66AQI
62AQI
59AQI
59AQI
49AQI
57AQI
64AQI
67AQI
61AQI
42AQI
59AQI
56AQI
64AQI
48AQI
43AQI
51AQI
74AQI
62AQI
63AQI
70AQI
88AQI
67AQI
86AQI
84AQI
118AQI
100AQI
85AQI
73AQI
79AQI
65AQI
78AQI
60AQI
77AQI
64AQI
59AQI
69AQI
90AQI
96AQI
71AQI
80AQI
42AQI
64AQI
61AQI
68AQI
68AQI
86AQI
75AQI
73AQI
68AQI
64AQI
75AQI
Số ngày
202570AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 586AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
202425AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 90AQI
202375AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 338AQI
202259AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 893AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 340AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
New Germany's hàng năm 2025 AQI (70) cho thấy sự thay đổi trung bình của 62.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (59), 2023 (75), 2024 (25).