Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cato Ridge, Pietermaritzburg, KwaZulu Natal, South Africa
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Cato Ridge, Pietermaritzburg, KwaZulu Natal, South Africa
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 91 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
Cato Ridge, Pietermaritzburg, KwaZulu Natal, South Africa
5 AM23rd Oct 2025
6 PM
4 AM24th Oct 2025
89AQI
69AQI
92AQI
78AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cato Ridge đã đạt điểm cao nhất là 92 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 69, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Cato Ridge, Pietermaritzburg, KwaZulu Natal, South Africa
13°C11/15°C
13°C8/17°C
15°C10/21°C
19°C10/29°C
19°C14/25°C
12°C11/13°C
12°C11/16°C
16°C9/26°C
15°C12/18°C
12°C11/14°C
16°C11/24°C
19°C14/24°C
18°C14/29°C
17°C13/24°C
19°C13/26°C
19°C17/23°C
23°C15/32°C
23°C17/30°C
20°C16/26°C
19°C15/26°C
23°C17/36°C
17°C16/20°C
15°C13/18°C
15°C11/20°C
20°C12/31°C
14°C14/15°C
13°C12/15°C
15°C9/22°C
18°C11/28°C
23°C14/33°C
--°C/°C
73AQI
63AQI
75AQI
70AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cato Ridge, Pietermaritzburg, KwaZulu Natal, South Africa
0.6%
2
49%
144
51%
150
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 297 ngày trong năm 2025 (Còn lại 68 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.68% trong 297 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cato Ridge, Pietermaritzburg, KwaZulu Natal, South Africa
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
116AQI
123AQI
119AQI
120AQI
120AQI
123AQI
116AQI
125AQI
117AQI
116AQI
121AQI
121AQI
120AQI
117AQI
116AQI
124AQI
126AQI
117AQI
120AQI
121AQI
117AQI
121AQI
118AQI
120AQI
121AQI
117AQI
120AQI
117AQI
118AQI
113AQI
120AQI
114AQI
116AQI
118AQI
121AQI
126AQI
120AQI
115AQI
117AQI
117AQI
118AQI
109AQI
111AQI
117AQI
116AQI
108AQI
117AQI
111AQI
103AQI
107AQI
105AQI
105AQI
105AQI
113AQI
117AQI
108AQI
118AQI
116AQI
114AQI
110AQI
116AQI
109AQI
105AQI
102AQI
108AQI
107AQI
103AQI
102AQI
104AQI
115AQI
115AQI
115AQI
108AQI
112AQI
106AQI
110AQI
112AQI
107AQI
109AQI
110AQI
112AQI
116AQI
122AQI
124AQI
121AQI
119AQI
119AQI
108AQI
107AQI
109AQI
109AQI
120AQI
115AQI
123AQI
111AQI
113AQI
108AQI
124AQI
124AQI
118AQI
115AQI
112AQI
133AQI
106AQI
99AQI
101AQI
101AQI
108AQI
110AQI
113AQI
112AQI
105AQI
106AQI
105AQI
102AQI
100AQI
104AQI
108AQI
102AQI
114AQI
94AQI
88AQI
89AQI
94AQI
89AQI
93AQI
98AQI
115AQI
105AQI
115AQI
101AQI
98AQI
98AQI
104AQI
112AQI
113AQI
108AQI
116AQI
120AQI
121AQI
109AQI
102AQI
97AQI
103AQI
98AQI
107AQI
104AQI
111AQI
114AQI
117AQI
118AQI
118AQI
119AQI
123AQI
115AQI
115AQI
114AQI
118AQI
110AQI
106AQI
97AQI
82AQI
88AQI
92AQI
102AQI
98AQI
91AQI
87AQI
82AQI
80AQI
80AQI
78AQI
75AQI
79AQI
81AQI
82AQI
88AQI
83AQI
80AQI
79AQI
77AQI
76AQI
85AQI
96AQI
98AQI
93AQI
84AQI
87AQI
82AQI
83AQI
88AQI
94AQI
100AQI
90AQI
80AQI
81AQI
82AQI
82AQI
92AQI
78AQI
63AQI
61AQI
64AQI
65AQI
66AQI
66AQI
62AQI
60AQI
59AQI
60AQI
59AQI
75AQI
63AQI
61AQI
64AQI
74AQI
82AQI
73AQI
60AQI
61AQI
62AQI
65AQI
63AQI
64AQI
70AQI
86AQI
86AQI
72AQI
65AQI
65AQI
64AQI
61AQI
62AQI
66AQI
67AQI
67AQI
73AQI
71AQI
74AQI
81AQI
89AQI
86AQI
70AQI
69AQI
74AQI
95AQI
79AQI
80AQI
73AQI
69AQI
70AQI
68AQI
64AQI
71AQI
67AQI
66AQI
64AQI
66AQI
67AQI
63AQI
63AQI
62AQI
55AQI
62AQI
68AQI
67AQI
64AQI
48AQI
55AQI
70AQI
96AQI
51AQI
45AQI
57AQI
71AQI
59AQI
64AQI
71AQI
92AQI
70AQI
88AQI
85AQI
104AQI
101AQI
82AQI
74AQI
89AQI
70AQI
70AQI
60AQI
69AQI
61AQI
59AQI
64AQI
84AQI
91AQI
119AQI
114AQI
111AQI
111AQI
105AQI
94AQI
78AQI
70AQI
67AQI
75AQI
Số ngày
202595AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 967AQI
202470AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 141AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1241AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 573AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 330AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Cato Ridge's hàng năm 2025 AQI (95) cho thấy sự thay đổi trung bình của 97.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (41), 2023 (42), 2024 (70).