Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ubombo, KwaZulu Natal, South Africa
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ubombo, KwaZulu Natal, South Africa
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Ubombo, KwaZulu Natal, South Africa
6 AM10th Aug 2025
5 PM
5 AM11th Aug 2025
51AQI
39AQI
54AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ubombo đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ubombo, KwaZulu Natal, South Africa
19°C15/23°C
18°C15/23°C
18°C15/23°C
18°C15/23°C
21°C16/29°C
21°C16/29°C
18°C15/22°C
17°C16/19°C
17°C14/22°C
18°C13/26°C
19°C15/22°C
17°C14/20°C
18°C15/24°C
20°C15/26°C
18°C16/20°C
16°C15/18°C
16°C13/20°C
15°C11/22°C
17°C12/24°C
18°C12/26°C
17°C14/20°C
15°C12/17°C
17°C12/24°C
19°C13/27°C
20°C15/28°C
19°C15/25°C
18°C16/21°C
18°C15/23°C
19°C15/26°C
20°C16/30°C
--°C/°C
51AQI
51AQI
55AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ubombo, KwaZulu Natal, South Africa
27%
60
73%
162
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 27%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 27% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ubombo, KwaZulu Natal, South Africa
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
60AQI
57AQI
62AQI
63AQI
62AQI
62AQI
60AQI
66AQI
57AQI
56AQI
62AQI
73AQI
67AQI
66AQI
65AQI
61AQI
62AQI
60AQI
59AQI
59AQI
60AQI
58AQI
57AQI
64AQI
63AQI
65AQI
56AQI
58AQI
60AQI
78AQI
71AQI
68AQI
69AQI
68AQI
66AQI
63AQI
63AQI
61AQI
61AQI
57AQI
67AQI
54AQI
60AQI
63AQI
67AQI
61AQI
61AQI
59AQI
58AQI
56AQI
56AQI
59AQI
54AQI
53AQI
50AQI
46AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
57AQI
57AQI
50AQI
49AQI
53AQI
49AQI
53AQI
55AQI
57AQI
63AQI
53AQI
51AQI
46AQI
50AQI
53AQI
50AQI
55AQI
58AQI
61AQI
69AQI
66AQI
56AQI
54AQI
54AQI
53AQI
47AQI
50AQI
54AQI
53AQI
57AQI
55AQI
57AQI
51AQI
47AQI
43AQI
46AQI
49AQI
51AQI
49AQI
40AQI
44AQI
44AQI
47AQI
44AQI
46AQI
40AQI
41AQI
36AQI
43AQI
35AQI
38AQI
42AQI
40AQI
46AQI
42AQI
40AQI
42AQI
36AQI
45AQI
42AQI
39AQI
41AQI
39AQI
45AQI
51AQI
54AQI
62AQI
57AQI
58AQI
59AQI
56AQI
58AQI
60AQI
62AQI
65AQI
63AQI
64AQI
65AQI
67AQI
62AQI
51AQI
53AQI
56AQI
60AQI
67AQI
69AQI
57AQI
61AQI
66AQI
53AQI
61AQI
65AQI
59AQI
50AQI
55AQI
60AQI
70AQI
64AQI
66AQI
56AQI
52AQI
47AQI
51AQI
55AQI
53AQI
57AQI
58AQI
57AQI
54AQI
55AQI
52AQI
47AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
55AQI
52AQI
54AQI
57AQI
67AQI
56AQI
53AQI
53AQI
54AQI
50AQI
54AQI
58AQI
59AQI
63AQI
57AQI
59AQI
71AQI
61AQI
55AQI
46AQI
47AQI
46AQI
49AQI
50AQI
43AQI
40AQI
43AQI
43AQI
38AQI
37AQI
41AQI
44AQI
56AQI
57AQI
61AQI
61AQI
67AQI
69AQI
64AQI
57AQI
48AQI
46AQI
45AQI
62AQI
60AQI
55AQI
45AQI
57AQI
57AQI
52AQI
58AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 445AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 45AQI
202311AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1211AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202210AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1012AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ubombo's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của 308.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (10), 2023 (11), 2024 (32).