Phân tích chất lượng không khí lịch sử Esikhawini Rbcaa, Ulundi, Kwazulu Natal, South Africa
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Esikhawini Rbcaa, Ulundi, Kwazulu Natal, South Africa
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Nov - 3rd Nov 2025
Esikhawini Rbcaa, Ulundi, Kwazulu Natal, South Africa
5 AM2nd Nov 2025
6 PM
4 AM3rd Nov 2025
AQI
AQI
64AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Esikhawini Rbcaa đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Nov và 3rd Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Esikhawini Rbcaa, Ulundi, Kwazulu Natal, South Africa
18°C16/20°C
21°C18/27°C
22°C19/29°C
21°C19/23°C
21°C18/24°C
22°C19/25°C
24°C20/29°C
23°C20/25°C
22°C20/25°C
23°C21/25°C
25°C21/32°C
20°C19/21°C
19°C18/20°C
19°C17/21°C
22°C18/30°C
20°C19/21°C
19°C18/21°C
19°C15/22°C
20°C15/26°C
23°C17/31°C
21°C18/24°C
24°C19/31°C
22°C20/24°C
20°C19/20°C
20°C19/24°C
22°C18/28°C
21°C19/22°C
23°C18/27°C
22°C21/24°C
--°C/°C
--°C/°C
63AQI
63AQI
63AQI
63AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Esikhawini Rbcaa, Ulundi, Kwazulu Natal, South Africa
17%
53
83%
253
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 306 ngày trong năm 2025 (Còn lại 59 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 17%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 17% trong 306 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Esikhawini Rbcaa, Ulundi, Kwazulu Natal, South Africa
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
62AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
61AQI
59AQI
59AQI
60AQI
58AQI
61AQI
64AQI
62AQI
67AQI
72AQI
86AQI
91AQI
85AQI
77AQI
66AQI
64AQI
63AQI
62AQI
62AQI
62AQI
63AQI
61AQI
61AQI
62AQI
65AQI
65AQI
67AQI
69AQI
68AQI
70AQI
68AQI
68AQI
67AQI
67AQI
64AQI
63AQI
62AQI
61AQI
62AQI
67AQI
66AQI
64AQI
65AQI
62AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
54AQI
56AQI
55AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
53AQI
52AQI
52AQI
51AQI
51AQI
53AQI
52AQI
53AQI
53AQI
54AQI
53AQI
52AQI
50AQI
51AQI
52AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
50AQI
49AQI
49AQI
48AQI
49AQI
49AQI
47AQI
46AQI
45AQI
46AQI
47AQI
46AQI
47AQI
46AQI
42AQI
41AQI
46AQI
48AQI
46AQI
45AQI
44AQI
42AQI
44AQI
47AQI
48AQI
50AQI
47AQI
45AQI
45AQI
47AQI
48AQI
47AQI
48AQI
50AQI
47AQI
43AQI
43AQI
43AQI
49AQI
53AQI
56AQI
62AQI
63AQI
63AQI
61AQI
58AQI
60AQI
60AQI
60AQI
63AQI
64AQI
66AQI
66AQI
68AQI
63AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
61AQI
63AQI
61AQI
64AQI
64AQI
59AQI
62AQI
66AQI
64AQI
62AQI
60AQI
62AQI
70AQI
69AQI
64AQI
59AQI
57AQI
57AQI
60AQI
61AQI
60AQI
60AQI
63AQI
64AQI
61AQI
60AQI
59AQI
58AQI
61AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
58AQI
56AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
59AQI
63AQI
63AQI
62AQI
65AQI
72AQI
65AQI
62AQI
47AQI
55AQI
59AQI
60AQI
59AQI
51AQI
53AQI
53AQI
53AQI
48AQI
50AQI
52AQI
53AQI
58AQI
57AQI
62AQI
62AQI
66AQI
68AQI
66AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
61AQI
67AQI
71AQI
69AQI
63AQI
61AQI
63AQI
59AQI
59AQI
62AQI
64AQI
61AQI
61AQI
62AQI
60AQI
60AQI
66AQI
70AQI
66AQI
65AQI
67AQI
72AQI
63AQI
68AQI
65AQI
62AQI
61AQI
63AQI
63AQI
68AQI
65AQI
62AQI
63AQI
62AQI
60AQI
58AQI
54AQI
51AQI
47AQI
50AQI
51AQI
50AQI
52AQI
41AQI
35AQI
29AQI
53AQI
50AQI
49AQI
52AQI
48AQI
57AQI
63AQI
55AQI
70AQI
60AQI
75AQI
74AQI
70AQI
81AQI
90AQI
73AQI
66AQI
61AQI
62AQI
58AQI
59AQI
58AQI
56AQI
66AQI
55AQI
50AQI
59AQI
60AQI
62AQI
56AQI
56AQI
56AQI
58AQI
58AQI
59AQI
55AQI
65AQI
63AQI
52AQI
46AQI
59AQI
61AQI
57AQI
62AQI
57AQI
62AQI
57AQI
Số ngày
202558AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 446AQI
202426AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 40AQI
202320AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 410AQI
202211AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 220AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 82AQI
202121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 316AQI
202019AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Esikhawini Rbcaa's hàng năm 2025 AQI (58) cho thấy sự thay đổi trung bình của 229.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (19), 2021 (21), 2022 (11), 2023 (20), 2024 (26).