Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sivukile, Bethal, Mpumalanga, South Africa
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sivukile, Bethal, Mpumalanga, South Africa
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 81 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Sivukile, Bethal, Mpumalanga, South Africa
6 AM5th Aug 2025
5 PM
5 AM6th Aug 2025
146AQI
56AQI
93AQI
70AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sivukile đã đạt điểm cao nhất là 146 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 56, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sivukile, Bethal, Mpumalanga, South Africa
7°C1/14°C
9°C4/15°C
8°C2/16°C
9°C2/18°C
9°C3/18°C
10°C4/18°C
11°C5/17°C
11°C6/19°C
11°C6/19°C
12°C6/19°C
12°C6/19°C
13°C7/21°C
11°C7/15°C
10°C4/17°C
11°C5/18°C
10°C7/15°C
10°C5/16°C
10°C5/17°C
11°C6/18°C
12°C6/19°C
8°C3/15°C
7°C0/15°C
8°C2/16°C
9°C3/17°C
11°C4/20°C
10°C4/17°C
9°C2/17°C
10°C4/18°C
12°C5/21°C
12°C6/20°C
--°C/°C
79AQI
64AQI
78AQI
69AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sivukile, Bethal, Mpumalanga, South Africa
37%
81
59%
129
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 37%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 37% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sivukile, Bethal, Mpumalanga, South Africa
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
48AQI
42AQI
39AQI
40AQI
34AQI
31AQI
41AQI
36AQI
33AQI
34AQI
31AQI
30AQI
31AQI
38AQI
33AQI
35AQI
49AQI
44AQI
36AQI
34AQI
28AQI
36AQI
38AQI
34AQI
33AQI
34AQI
31AQI
43AQI
50AQI
46AQI
47AQI
51AQI
46AQI
50AQI
56AQI
44AQI
36AQI
34AQI
37AQI
32AQI
35AQI
31AQI
38AQI
28AQI
22AQI
23AQI
26AQI
26AQI
23AQI
21AQI
21AQI
24AQI
24AQI
26AQI
24AQI
22AQI
31AQI
36AQI
36AQI
33AQI
25AQI
33AQI
43AQI
42AQI
41AQI
30AQI
31AQI
40AQI
30AQI
26AQI
29AQI
36AQI
34AQI
37AQI
41AQI
47AQI
48AQI
53AQI
65AQI
63AQI
66AQI
65AQI
66AQI
71AQI
60AQI
53AQI
56AQI
56AQI
56AQI
58AQI
51AQI
56AQI
52AQI
46AQI
56AQI
64AQI
77AQI
56AQI
71AQI
68AQI
82AQI
58AQI
74AQI
73AQI
63AQI
51AQI
40AQI
45AQI
67AQI
63AQI
73AQI
64AQI
56AQI
69AQI
60AQI
47AQI
38AQI
53AQI
63AQI
66AQI
39AQI
67AQI
58AQI
85AQI
87AQI
79AQI
69AQI
80AQI
101AQI
85AQI
71AQI
96AQI
91AQI
80AQI
91AQI
59AQI
58AQI
70AQI
90AQI
60AQI
67AQI
60AQI
73AQI
76AQI
89AQI
96AQI
80AQI
104AQI
110AQI
64AQI
107AQI
94AQI
115AQI
111AQI
74AQI
97AQI
112AQI
99AQI
91AQI
58AQI
69AQI
82AQI
67AQI
75AQI
72AQI
72AQI
66AQI
63AQI
60AQI
65AQI
61AQI
59AQI
66AQI
67AQI
69AQI
71AQI
67AQI
76AQI
74AQI
67AQI
64AQI
96AQI
75AQI
74AQI
78AQI
77AQI
66AQI
72AQI
74AQI
70AQI
75AQI
86AQI
72AQI
69AQI
85AQI
81AQI
78AQI
78AQI
76AQI
65AQI
63AQI
72AQI
62AQI
65AQI
67AQI
61AQI
62AQI
57AQI
60AQI
68AQI
71AQI
63AQI
68AQI
68AQI
80AQI
81AQI
38AQI
33AQI
46AQI
60AQI
77AQI
78AQI
72AQI
72AQI
Số ngày
202558AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 678AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 233AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 872AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 338AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1243AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1143AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 3 năm qua
Sivukile's hàng năm 2025 AQI (58) cho thấy sự thay đổi trung bình của 25.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2023 (43), 2024 (50).