Phân tích chất lượng không khí lịch sử KOMATI, Middelburg, Mpumalanga, South Africa
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
KOMATI, Middelburg, Mpumalanga, South Africa
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 69 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
KOMATI, Middelburg, Mpumalanga, South Africa
6 AM10th Aug 2025
5 PM
5 AM11th Aug 2025
72AQI
63AQI
76AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của KOMATI đã đạt điểm cao nhất là 76 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
KOMATI, Middelburg, Mpumalanga, South Africa
12°C6/19°C
11°C5/17°C
13°C8/18°C
13°C8/19°C
14°C9/19°C
14°C9/19°C
14°C9/21°C
12°C8/18°C
11°C6/17°C
11°C6/17°C
12°C9/17°C
11°C6/16°C
12°C6/17°C
13°C8/19°C
14°C9/20°C
11°C7/18°C
8°C1/15°C
9°C3/15°C
10°C4/17°C
12°C5/19°C
12°C6/19°C
10°C4/16°C
11°C4/18°C
13°C7/20°C
13°C8/20°C
14°C9/20°C
11°C8/14°C
12°C7/17°C
13°C9/18°C
14°C9/21°C
--°C/°C
75AQI
65AQI
70AQI
70AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
KOMATI, Middelburg, Mpumalanga, South Africa
32%
71
67%
148
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 32% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
KOMATI, Middelburg, Mpumalanga, South Africa
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
55AQI
53AQI
50AQI
46AQI
41AQI
41AQI
46AQI
44AQI
39AQI
35AQI
37AQI
38AQI
38AQI
39AQI
37AQI
37AQI
48AQI
47AQI
40AQI
38AQI
34AQI
38AQI
39AQI
40AQI
38AQI
39AQI
40AQI
43AQI
49AQI
51AQI
53AQI
53AQI
51AQI
52AQI
55AQI
52AQI
47AQI
43AQI
42AQI
40AQI
40AQI
37AQI
40AQI
27AQI
31AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
22AQI
22AQI
25AQI
28AQI
23AQI
24AQI
22AQI
25AQI
30AQI
33AQI
35AQI
28AQI
29AQI
38AQI
37AQI
37AQI
30AQI
30AQI
34AQI
29AQI
24AQI
29AQI
36AQI
37AQI
41AQI
45AQI
51AQI
52AQI
51AQI
65AQI
64AQI
64AQI
61AQI
60AQI
63AQI
61AQI
56AQI
55AQI
59AQI
57AQI
57AQI
55AQI
56AQI
53AQI
49AQI
52AQI
60AQI
64AQI
58AQI
55AQI
55AQI
61AQI
58AQI
64AQI
63AQI
61AQI
57AQI
40AQI
42AQI
54AQI
58AQI
58AQI
59AQI
49AQI
56AQI
56AQI
53AQI
51AQI
55AQI
61AQI
61AQI
46AQI
52AQI
51AQI
67AQI
76AQI
81AQI
79AQI
80AQI
86AQI
77AQI
68AQI
84AQI
81AQI
76AQI
79AQI
74AQI
72AQI
77AQI
76AQI
63AQI
61AQI
56AQI
63AQI
66AQI
76AQI
83AQI
82AQI
92AQI
84AQI
68AQI
100AQI
86AQI
110AQI
102AQI
74AQI
85AQI
98AQI
85AQI
77AQI
57AQI
67AQI
81AQI
70AQI
84AQI
80AQI
81AQI
81AQI
79AQI
78AQI
80AQI
74AQI
74AQI
74AQI
78AQI
80AQI
76AQI
67AQI
65AQI
71AQI
69AQI
73AQI
87AQI
81AQI
74AQI
71AQI
73AQI
68AQI
66AQI
72AQI
75AQI
84AQI
86AQI
75AQI
70AQI
84AQI
80AQI
80AQI
78AQI
79AQI
68AQI
60AQI
70AQI
63AQI
66AQI
67AQI
60AQI
58AQI
54AQI
58AQI
65AQI
70AQI
62AQI
68AQI
68AQI
80AQI
78AQI
72AQI
63AQI
61AQI
69AQI
43AQI
35AQI
45AQI
56AQI
72AQI
79AQI
71AQI
69AQI
Số ngày
202558AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 679AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 235AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 873AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 331AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 3 năm qua
KOMATI's hàng năm 2025 AQI (58) cho thấy sự thay đổi trung bình của 40.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2023 (35), 2024 (49).