Phân tích chất lượng không khí lịch sử Volksrust, Mpumalanga, South Africa
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Volksrust, Mpumalanga, South Africa
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Volksrust, Mpumalanga, South Africa
6 AM7th Aug 2025
5 PM
5 AM8th Aug 2025
62AQI
58AQI
65AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Volksrust đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Volksrust, Mpumalanga, South Africa
7°C1/15°C
8°C1/17°C
8°C2/17°C
9°C3/17°C
10°C4/17°C
10°C4/18°C
10°C4/18°C
11°C5/18°C
11°C5/18°C
12°C6/20°C
9°C6/13°C
9°C4/16°C
10°C4/17°C
10°C7/15°C
9°C4/16°C
9°C4/16°C
10°C4/17°C
10°C5/18°C
7°C2/13°C
6°C-2/14°C
8°C1/16°C
8°C2/16°C
11°C3/19°C
9°C3/17°C
8°C2/16°C
9°C3/18°C
11°C4/19°C
11°C4/19°C
12°C5/20°C
8°C5/10°C
--°C/°C
72AQI
62AQI
68AQI
68AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Volksrust, Mpumalanga, South Africa
58%
126
42%
93
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 58%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 58% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 42% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Volksrust, Mpumalanga, South Africa
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
39AQI
38AQI
41AQI
38AQI
32AQI
33AQI
42AQI
35AQI
36AQI
33AQI
38AQI
33AQI
34AQI
41AQI
31AQI
31AQI
45AQI
40AQI
31AQI
31AQI
29AQI
30AQI
40AQI
32AQI
32AQI
32AQI
30AQI
34AQI
37AQI
36AQI
36AQI
36AQI
37AQI
44AQI
39AQI
36AQI
33AQI
33AQI
31AQI
29AQI
33AQI
28AQI
28AQI
20AQI
15AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
19AQI
16AQI
20AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
25AQI
25AQI
24AQI
19AQI
21AQI
27AQI
27AQI
28AQI
17AQI
19AQI
28AQI
19AQI
19AQI
20AQI
31AQI
44AQI
41AQI
37AQI
41AQI
41AQI
43AQI
53AQI
51AQI
50AQI
46AQI
57AQI
65AQI
53AQI
46AQI
46AQI
47AQI
47AQI
53AQI
52AQI
50AQI
43AQI
40AQI
42AQI
46AQI
42AQI
32AQI
30AQI
41AQI
50AQI
36AQI
47AQI
48AQI
40AQI
30AQI
28AQI
31AQI
38AQI
38AQI
44AQI
42AQI
32AQI
40AQI
31AQI
27AQI
29AQI
32AQI
30AQI
40AQI
26AQI
37AQI
34AQI
53AQI
54AQI
59AQI
49AQI
56AQI
63AQI
56AQI
48AQI
58AQI
54AQI
52AQI
59AQI
54AQI
50AQI
56AQI
55AQI
51AQI
38AQI
38AQI
47AQI
51AQI
61AQI
59AQI
55AQI
72AQI
63AQI
51AQI
58AQI
54AQI
72AQI
66AQI
51AQI
60AQI
69AQI
61AQI
60AQI
50AQI
53AQI
58AQI
53AQI
57AQI
60AQI
61AQI
56AQI
50AQI
50AQI
57AQI
54AQI
54AQI
57AQI
53AQI
54AQI
55AQI
52AQI
56AQI
55AQI
51AQI
52AQI
63AQI
59AQI
54AQI
53AQI
60AQI
54AQI
57AQI
60AQI
58AQI
61AQI
65AQI
61AQI
62AQI
85AQI
80AQI
77AQI
77AQI
74AQI
64AQI
63AQI
71AQI
62AQI
64AQI
65AQI
61AQI
61AQI
57AQI
59AQI
66AQI
71AQI
62AQI
67AQI
66AQI
77AQI
79AQI
73AQI
62AQI
36AQI
26AQI
37AQI
39AQI
52AQI
57AQI
64AQI
69AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 869AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 226AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 873AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 213AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 3 năm qua
Volksrust's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 20.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2023 (30), 2024 (49).