Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lebone, Rustenburg, North West, South Africa
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lebone, Rustenburg, North West, South Africa
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Lebone, Rustenburg, North West, South Africa
6 AM3rd Aug 2025
5 PM
5 AM4th Aug 2025
95AQI
59AQI
73AQI
62AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lebone đã đạt điểm cao nhất là 95 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 59, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lebone, Rustenburg, North West, South Africa
11°C4/18°C
13°C6/21°C
11°C6/18°C
11°C6/18°C
11°C5/17°C
12°C6/20°C
12°C6/20°C
14°C7/21°C
13°C7/20°C
14°C8/21°C
15°C9/22°C
16°C10/22°C
15°C10/22°C
16°C10/23°C
15°C10/20°C
14°C9/20°C
14°C11/18°C
16°C10/21°C
14°C10/19°C
15°C10/20°C
15°C9/22°C
16°C9/23°C
14°C8/21°C
12°C9/17°C
11°C5/17°C
11°C5/18°C
14°C7/22°C
14°C7/21°C
12°C6/19°C
12°C6/19°C
--°C/°C
65AQI
57AQI
62AQI
62AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lebone, Rustenburg, North West, South Africa
35%
76
65%
139
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 35%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 35% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lebone, Rustenburg, North West, South Africa
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
52AQI
51AQI
53AQI
52AQI
52AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
54AQI
54AQI
55AQI
54AQI
54AQI
56AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
53AQI
50AQI
33AQI
29AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
26AQI
29AQI
26AQI
26AQI
25AQI
25AQI
27AQI
25AQI
23AQI
23AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
35AQI
28AQI
22AQI
22AQI
26AQI
34AQI
33AQI
36AQI
36AQI
36AQI
37AQI
38AQI
46AQI
49AQI
54AQI
53AQI
52AQI
54AQI
53AQI
54AQI
52AQI
52AQI
50AQI
50AQI
48AQI
52AQI
49AQI
47AQI
44AQI
45AQI
45AQI
44AQI
39AQI
44AQI
44AQI
45AQI
48AQI
50AQI
46AQI
46AQI
44AQI
45AQI
44AQI
45AQI
45AQI
44AQI
43AQI
42AQI
46AQI
47AQI
49AQI
51AQI
49AQI
48AQI
42AQI
41AQI
45AQI
53AQI
56AQI
59AQI
56AQI
56AQI
57AQI
52AQI
53AQI
58AQI
59AQI
57AQI
59AQI
58AQI
55AQI
56AQI
56AQI
49AQI
48AQI
49AQI
54AQI
56AQI
53AQI
52AQI
57AQI
62AQI
55AQI
57AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
58AQI
60AQI
61AQI
57AQI
55AQI
55AQI
52AQI
55AQI
59AQI
65AQI
64AQI
59AQI
61AQI
62AQI
65AQI
64AQI
61AQI
60AQI
63AQI
62AQI
60AQI
57AQI
54AQI
56AQI
53AQI
54AQI
55AQI
55AQI
57AQI
54AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
59AQI
60AQI
60AQI
62AQI
66AQI
68AQI
77AQI
84AQI
80AQI
73AQI
64AQI
62AQI
59AQI
63AQI
63AQI
57AQI
52AQI
46AQI
49AQI
57AQI
60AQI
58AQI
61AQI
63AQI
54AQI
40AQI
36AQI
46AQI
54AQI
59AQI
61AQI
61AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 336AQI
202454AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 566AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202356AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 696AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 235AQI
202245AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Lebone's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (45), 2023 (56), 2024 (54).