Phân tích chất lượng không khí lịch sử Asan, Chungnam, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Asan, Chungnam, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Asan, Chungnam, South Korea
39%
105
58%
157
4%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 39%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 39% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Asan, Chungnam, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
71AQI
61AQI
58AQI
57AQI
69AQI
77AQI
56AQI
64AQI
41AQI
60AQI
62AQI
76AQI
88AQI
88AQI
58AQI
68AQI
78AQI
77AQI
83AQI
110AQI
132AQI
134AQI
110AQI
109AQI
79AQI
58AQI
67AQI
51AQI
57AQI
61AQI
77AQI
90AQI
95AQI
60AQI
52AQI
48AQI
53AQI
48AQI
44AQI
52AQI
58AQI
73AQI
69AQI
51AQI
77AQI
56AQI
106AQI
52AQI
62AQI
47AQI
54AQI
51AQI
58AQI
52AQI
52AQI
54AQI
71AQI
61AQI
69AQI
93AQI
68AQI
55AQI
45AQI
41AQI
67AQI
78AQI
77AQI
95AQI
90AQI
95AQI
91AQI
81AQI
82AQI
49AQI
69AQI
61AQI
78AQI
80AQI
95AQI
97AQI
108AQI
112AQI
109AQI
129AQI
88AQI
88AQI
62AQI
52AQI
51AQI
62AQI
72AQI
79AQI
80AQI
80AQI
70AQI
66AQI
69AQI
74AQI
66AQI
73AQI
79AQI
62AQI
61AQI
45AQI
56AQI
62AQI
64AQI
78AQI
50AQI
64AQI
50AQI
46AQI
42AQI
58AQI
58AQI
48AQI
41AQI
53AQI
62AQI
59AQI
54AQI
50AQI
49AQI
47AQI
48AQI
47AQI
50AQI
62AQI
45AQI
53AQI
66AQI
69AQI
72AQI
72AQI
51AQI
47AQI
45AQI
58AQI
57AQI
39AQI
45AQI
49AQI
57AQI
49AQI
47AQI
60AQI
69AQI
71AQI
75AQI
75AQI
80AQI
82AQI
91AQI
74AQI
60AQI
56AQI
60AQI
66AQI
60AQI
61AQI
57AQI
53AQI
57AQI
65AQI
46AQI
55AQI
61AQI
62AQI
63AQI
62AQI
47AQI
43AQI
37AQI
48AQI
49AQI
40AQI
49AQI
58AQI
57AQI
46AQI
45AQI
44AQI
44AQI
52AQI
50AQI
49AQI
50AQI
57AQI
64AQI
53AQI
51AQI
53AQI
51AQI
60AQI
56AQI
45AQI
53AQI
42AQI
46AQI
36AQI
44AQI
40AQI
36AQI
45AQI
53AQI
56AQI
49AQI
43AQI
55AQI
59AQI
55AQI
53AQI
57AQI
61AQI
61AQI
51AQI
50AQI
47AQI
49AQI
52AQI
54AQI
50AQI
55AQI
46AQI
40AQI
40AQI
39AQI
38AQI
40AQI
50AQI
43AQI
45AQI
44AQI
45AQI
47AQI
50AQI
47AQI
43AQI
48AQI
52AQI
47AQI
45AQI
50AQI
42AQI
47AQI
50AQI
45AQI
41AQI
41AQI
40AQI
47AQI
48AQI
50AQI
49AQI
45AQI
40AQI
43AQI
46AQI
44AQI
36AQI
40AQI
33AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
29AQI
26AQI
47AQI
54AQI
33AQI
42AQI
75AQI
61AQI
79AQI
62AQI
57AQI
57AQI
50AQI
48AQI
40AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 379AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 940AQI
202457AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
202368AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2100AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 948AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 286AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
202169AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 398AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
202064AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Asan's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (64), 2021 (69), 2022 (67), 2023 (68), 2024 (57).