Phân tích chất lượng không khí lịch sử Seongyeon Myeon, Sosan, Chungnam, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Seongyeon Myeon, Sosan, Chungnam, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Seongyeon Myeon, Sosan, Chungnam, South Korea
28%
77
68%
185
4%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 28%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 28% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Seongyeon Myeon, Sosan, Chungnam, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
76AQI
53AQI
59AQI
58AQI
62AQI
68AQI
52AQI
57AQI
40AQI
57AQI
55AQI
76AQI
80AQI
90AQI
52AQI
72AQI
63AQI
73AQI
68AQI
120AQI
117AQI
121AQI
94AQI
113AQI
77AQI
66AQI
61AQI
57AQI
56AQI
60AQI
80AQI
89AQI
97AQI
56AQI
54AQI
47AQI
56AQI
42AQI
45AQI
47AQI
59AQI
85AQI
64AQI
59AQI
85AQI
63AQI
110AQI
54AQI
62AQI
49AQI
59AQI
57AQI
56AQI
54AQI
56AQI
57AQI
66AQI
62AQI
74AQI
90AQI
82AQI
56AQI
50AQI
43AQI
82AQI
83AQI
86AQI
105AQI
104AQI
100AQI
93AQI
81AQI
81AQI
63AQI
69AQI
68AQI
83AQI
88AQI
96AQI
90AQI
109AQI
114AQI
110AQI
123AQI
92AQI
88AQI
64AQI
54AQI
57AQI
65AQI
66AQI
77AQI
87AQI
79AQI
73AQI
66AQI
67AQI
71AQI
64AQI
73AQI
76AQI
57AQI
62AQI
47AQI
60AQI
59AQI
65AQI
70AQI
43AQI
66AQI
58AQI
46AQI
46AQI
62AQI
56AQI
45AQI
40AQI
57AQI
67AQI
59AQI
61AQI
52AQI
50AQI
43AQI
50AQI
48AQI
50AQI
60AQI
51AQI
61AQI
67AQI
68AQI
73AQI
69AQI
57AQI
46AQI
42AQI
55AQI
59AQI
39AQI
43AQI
45AQI
59AQI
55AQI
47AQI
66AQI
65AQI
68AQI
74AQI
83AQI
84AQI
78AQI
84AQI
66AQI
56AQI
52AQI
57AQI
64AQI
57AQI
56AQI
52AQI
52AQI
61AQI
66AQI
60AQI
52AQI
55AQI
57AQI
60AQI
60AQI
50AQI
53AQI
52AQI
58AQI
59AQI
50AQI
52AQI
62AQI
56AQI
50AQI
49AQI
47AQI
51AQI
53AQI
52AQI
50AQI
50AQI
55AQI
63AQI
56AQI
54AQI
55AQI
54AQI
61AQI
59AQI
49AQI
53AQI
47AQI
48AQI
40AQI
49AQI
43AQI
44AQI
50AQI
55AQI
69AQI
64AQI
54AQI
60AQI
64AQI
71AQI
61AQI
58AQI
63AQI
61AQI
54AQI
52AQI
52AQI
46AQI
55AQI
51AQI
53AQI
58AQI
52AQI
44AQI
41AQI
40AQI
37AQI
41AQI
51AQI
47AQI
48AQI
51AQI
50AQI
51AQI
52AQI
47AQI
43AQI
51AQI
51AQI
45AQI
42AQI
47AQI
41AQI
49AQI
51AQI
46AQI
44AQI
38AQI
43AQI
50AQI
51AQI
52AQI
52AQI
51AQI
44AQI
46AQI
50AQI
42AQI
38AQI
41AQI
38AQI
32AQI
32AQI
32AQI
35AQI
35AQI
47AQI
56AQI
56AQI
47AQI
31AQI
44AQI
72AQI
63AQI
83AQI
62AQI
58AQI
58AQI
54AQI
49AQI
44AQI
Số ngày
202560AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 383AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
202459AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 474AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
202365AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
202265AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 646AQI
202169AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 942AQI
202060AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Seongyeon Myeon's hàng năm 2025 AQI (60) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (60), 2021 (69), 2022 (65), 2023 (65), 2024 (59).