Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bogun ri, Tangjin, Chungnam, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Bogun ri, Tangjin, Chungnam, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Bogun ri, Tangjin, Chungnam, South Korea
5 AM4th Aug 2025
7 PM
4 AM5th Aug 2025
60AQI
37AQI
57AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bogun ri đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Bogun ri, Tangjin, Chungnam, South Korea
27°C23/32°C
27°C23/33°C
29°C24/35°C
29°C25/34°C
28°C23/34°C
26°C21/33°C
26°C20/33°C
24°C20/28°C
23°C20/27°C
21°C20/24°C
22°C20/24°C
23°C21/27°C
23°C22/27°C
25°C22/28°C
27°C23/31°C
27°C24/31°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C23/31°C
28°C23/34°C
29°C24/34°C
29°C25/35°C
27°C24/32°C
28°C23/34°C
28°C24/34°C
28°C24/32°C
28°C24/33°C
27°C24/32°C
26°C24/28°C
26°C23/30°C
--°C/°C
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bogun ri, Tangjin, Chungnam, South Korea
11%
23
80%
173
9%
19
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 11%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 11% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bogun ri, Tangjin, Chungnam, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
76AQI
62AQI
64AQI
66AQI
66AQI
83AQI
58AQI
67AQI
49AQI
64AQI
69AQI
83AQI
94AQI
103AQI
61AQI
73AQI
77AQI
86AQI
87AQI
132AQI
142AQI
146AQI
117AQI
130AQI
87AQI
67AQI
66AQI
60AQI
58AQI
59AQI
82AQI
88AQI
105AQI
57AQI
56AQI
51AQI
58AQI
51AQI
47AQI
55AQI
64AQI
88AQI
80AQI
60AQI
94AQI
65AQI
115AQI
56AQI
64AQI
49AQI
58AQI
60AQI
60AQI
57AQI
61AQI
56AQI
75AQI
71AQI
89AQI
110AQI
91AQI
58AQI
46AQI
43AQI
82AQI
100AQI
97AQI
118AQI
132AQI
114AQI
114AQI
98AQI
90AQI
63AQI
78AQI
69AQI
83AQI
85AQI
101AQI
98AQI
110AQI
119AQI
116AQI
128AQI
102AQI
92AQI
60AQI
53AQI
51AQI
66AQI
78AQI
92AQI
92AQI
93AQI
83AQI
71AQI
74AQI
77AQI
76AQI
79AQI
99AQI
70AQI
66AQI
47AQI
61AQI
62AQI
69AQI
80AQI
52AQI
70AQI
61AQI
52AQI
50AQI
72AQI
60AQI
57AQI
40AQI
64AQI
74AQI
58AQI
65AQI
58AQI
54AQI
46AQI
52AQI
52AQI
56AQI
64AQI
52AQI
60AQI
69AQI
72AQI
74AQI
74AQI
59AQI
53AQI
44AQI
58AQI
59AQI
39AQI
55AQI
53AQI
65AQI
53AQI
54AQI
66AQI
76AQI
83AQI
88AQI
91AQI
99AQI
95AQI
92AQI
73AQI
59AQI
58AQI
60AQI
66AQI
58AQI
61AQI
54AQI
56AQI
63AQI
71AQI
66AQI
58AQI
61AQI
62AQI
65AQI
65AQI
53AQI
55AQI
55AQI
62AQI
59AQI
52AQI
56AQI
63AQI
61AQI
53AQI
50AQI
49AQI
50AQI
56AQI
52AQI
50AQI
51AQI
58AQI
64AQI
55AQI
54AQI
54AQI
53AQI
62AQI
59AQI
50AQI
56AQI
44AQI
49AQI
40AQI
43AQI
44AQI
42AQI
50AQI
54AQI
68AQI
60AQI
53AQI
66AQI
68AQI
68AQI
62AQI
58AQI
62AQI
62AQI
82AQI
68AQI
89AQI
69AQI
63AQI
62AQI
54AQI
61AQI
Số ngày
202569AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 389AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
202465AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 186AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
202371AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
202276AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1195AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Bogun ri's hàng năm 2025 AQI (69) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (76), 2023 (71), 2024 (65).