Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pyeongtaekdangjinhang Dangjinhang , Tangjin, Chungnam, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Pyeongtaekdangjinhang Dangjinhang , Tangjin, Chungnam, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Pyeongtaekdangjinhang Dangjinhang , Tangjin, Chungnam, South Korea
5 AM2nd Jul 2025
7 PM
4 AM3rd Jul 2025
56AQI
29AQI
55AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pyeongtaekdangjinhang Dangjinhang đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 29, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Pyeongtaekdangjinhang Dangjinhang , Tangjin, Chungnam, South Korea
18°C14/22°C
17°C12/23°C
19°C12/25°C
20°C16/27°C
21°C16/27°C
22°C19/26°C
22°C18/28°C
20°C16/24°C
19°C14/26°C
22°C15/29°C
20°C18/24°C
21°C18/26°C
24°C18/31°C
23°C20/26°C
23°C19/28°C
23°C18/29°C
25°C19/31°C
23°C22/24°C
20°C17/22°C
21°C17/26°C
23°C17/29°C
23°C20/28°C
20°C19/21°C
22°C19/26°C
23°C19/29°C
25°C22/29°C
26°C22/31°C
26°C22/30°C
26°C23/31°C
26°C23/31°C
0°C0/0°C
63AQI
63AQI
65AQI
61AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pyeongtaekdangjinhang Dangjinhang , Tangjin, Chungnam, South Korea
3%
6
81%
148
15%
28
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 3%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 3% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pyeongtaekdangjinhang Dangjinhang , Tangjin, Chungnam, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
82AQI
63AQI
64AQI
72AQI
72AQI
93AQI
64AQI
71AQI
49AQI
63AQI
67AQI
85AQI
96AQI
106AQI
62AQI
80AQI
81AQI
93AQI
94AQI
139AQI
146AQI
151AQI
119AQI
132AQI
90AQI
69AQI
75AQI
67AQI
64AQI
60AQI
84AQI
94AQI
113AQI
61AQI
57AQI
53AQI
58AQI
55AQI
48AQI
55AQI
61AQI
89AQI
83AQI
63AQI
98AQI
65AQI
117AQI
57AQI
68AQI
53AQI
58AQI
59AQI
63AQI
60AQI
61AQI
62AQI
85AQI
77AQI
94AQI
114AQI
95AQI
62AQI
48AQI
48AQI
90AQI
105AQI
97AQI
115AQI
132AQI
126AQI
127AQI
106AQI
97AQI
71AQI
84AQI
74AQI
90AQI
87AQI
106AQI
113AQI
122AQI
129AQI
125AQI
135AQI
105AQI
98AQI
66AQI
59AQI
57AQI
77AQI
91AQI
99AQI
107AQI
108AQI
94AQI
80AQI
83AQI
90AQI
86AQI
93AQI
112AQI
79AQI
74AQI
56AQI
70AQI
69AQI
78AQI
80AQI
61AQI
75AQI
76AQI
62AQI
58AQI
81AQI
64AQI
65AQI
51AQI
74AQI
83AQI
68AQI
72AQI
62AQI
59AQI
57AQI
61AQI
58AQI
61AQI
78AQI
58AQI
73AQI
82AQI
80AQI
81AQI
83AQI
65AQI
61AQI
53AQI
62AQI
65AQI
44AQI
56AQI
57AQI
71AQI
55AQI
55AQI
78AQI
90AQI
96AQI
94AQI
102AQI
105AQI
108AQI
104AQI
83AQI
73AQI
67AQI
66AQI
72AQI
61AQI
66AQI
59AQI
66AQI
75AQI
84AQI
72AQI
59AQI
63AQI
62AQI
65AQI
66AQI
54AQI
58AQI
57AQI
64AQI
62AQI
55AQI
58AQI
66AQI
63AQI
53AQI
51AQI
48AQI
52AQI
86AQI
70AQI
95AQI
79AQI
70AQI
67AQI
50AQI
Số ngày
202578AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 395AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 750AQI
202470AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 495AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
202372AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 298AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
202272AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1065AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Pyeongtaekdangjinhang Dangjinhang 's hàng năm 2025 AQI (78) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (72), 2023 (72), 2024 (70).