Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gapyeong Eup, Chuncheon, Gangwon, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Gapyeong Eup, Chuncheon, Gangwon, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
Gapyeong Eup, Chuncheon, Gangwon, South Korea
6 AM17th Nov 2025
5 PM
5 AM18th Nov 2025
AQI
AQI
79AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gapyeong Eup đã đạt điểm cao nhất là 79 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Gapyeong Eup, Chuncheon, Gangwon, South Korea
13°C8/19°C
9°C5/13°C
8°C3/15°C
8°C3/15°C
11°C7/17°C
10°C5/17°C
11°C7/17°C
9°C6/14°C
4°C-1/9°C
4°C-1/11°C
5°C-2/14°C
9°C4/16°C
10°C4/18°C
9°C6/14°C
6°C-2/9°C
3°C-3/12°C
6°C0/13°C
7°C1/16°C
10°C3/18°C
10°C6/18°C
10°C6/15°C
11°C3/15°C
5°C-1/10°C
4°C-2/13°C
5°C0/14°C
8°C2/15°C
5°C1/12°C
5°C-1/13°C
7°C2/15°C
--°C/°C
--°C/°C
51AQI
47AQI
57AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gapyeong Eup, Chuncheon, Gangwon, South Korea
42%
135
55%
177
3%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 42%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 42% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 58% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gapyeong Eup, Chuncheon, Gangwon, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
71AQI
55AQI
59AQI
58AQI
70AQI
94AQI
56AQI
66AQI
44AQI
60AQI
60AQI
75AQI
90AQI
99AQI
56AQI
70AQI
76AQI
81AQI
89AQI
121AQI
144AQI
134AQI
116AQI
93AQI
72AQI
60AQI
66AQI
65AQI
63AQI
51AQI
70AQI
75AQI
70AQI
54AQI
48AQI
41AQI
52AQI
53AQI
48AQI
53AQI
58AQI
69AQI
74AQI
50AQI
87AQI
58AQI
112AQI
51AQI
62AQI
47AQI
56AQI
53AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
74AQI
58AQI
86AQI
103AQI
80AQI
55AQI
47AQI
39AQI
52AQI
75AQI
76AQI
78AQI
89AQI
89AQI
82AQI
74AQI
67AQI
47AQI
64AQI
57AQI
52AQI
69AQI
82AQI
97AQI
96AQI
106AQI
105AQI
129AQI
85AQI
92AQI
65AQI
51AQI
49AQI
55AQI
68AQI
74AQI
70AQI
71AQI
53AQI
60AQI
67AQI
70AQI
71AQI
69AQI
73AQI
62AQI
55AQI
44AQI
50AQI
65AQI
67AQI
73AQI
54AQI
51AQI
50AQI
45AQI
37AQI
59AQI
68AQI
60AQI
57AQI
54AQI
61AQI
61AQI
56AQI
46AQI
45AQI
50AQI
48AQI
39AQI
52AQI
59AQI
54AQI
42AQI
66AQI
64AQI
70AQI
68AQI
64AQI
59AQI
39AQI
57AQI
57AQI
52AQI
43AQI
54AQI
59AQI
45AQI
46AQI
56AQI
67AQI
75AQI
67AQI
56AQI
55AQI
64AQI
76AQI
65AQI
49AQI
53AQI
57AQI
65AQI
59AQI
66AQI
59AQI
52AQI
54AQI
62AQI
52AQI
57AQI
57AQI
65AQI
66AQI
64AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
52AQI
46AQI
48AQI
55AQI
55AQI
53AQI
49AQI
46AQI
44AQI
46AQI
52AQI
52AQI
55AQI
58AQI
58AQI
54AQI
50AQI
47AQI
45AQI
53AQI
45AQI
42AQI
47AQI
39AQI
38AQI
35AQI
37AQI
37AQI
33AQI
32AQI
38AQI
45AQI
46AQI
41AQI
48AQI
49AQI
51AQI
48AQI
58AQI
62AQI
60AQI
47AQI
50AQI
44AQI
43AQI
46AQI
47AQI
42AQI
50AQI
46AQI
38AQI
39AQI
39AQI
38AQI
41AQI
50AQI
47AQI
45AQI
45AQI
45AQI
47AQI
50AQI
47AQI
44AQI
47AQI
51AQI
46AQI
46AQI
49AQI
40AQI
47AQI
48AQI
39AQI
36AQI
38AQI
41AQI
46AQI
49AQI
45AQI
49AQI
49AQI
39AQI
41AQI
39AQI
37AQI
33AQI
27AQI
29AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
26AQI
32AQI
41AQI
30AQI
25AQI
32AQI
36AQI
59AQI
58AQI
53AQI
48AQI
47AQI
38AQI
28AQI
35AQI
43AQI
37AQI
46AQI
43AQI
33AQI
38AQI
41AQI
39AQI
45AQI
46AQI
49AQI
61AQI
53AQI
22AQI
21AQI
23AQI
37AQI
63AQI
58AQI
32AQI
51AQI
57AQI
64AQI
53AQI
48AQI
47AQI
56AQI
67AQI
67AQI
68AQI
51AQI
48AQI
41AQI
39AQI
60AQI
72AQI
71AQI
59AQI
65AQI
74AQI
77AQI
61AQI
74AQI
61AQI
55AQI
57AQI
46AQI
47AQI
36AQI
44AQI
58AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 372AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202258AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 818AQI
202158AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 376AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
202052AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gapyeong Eup's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (52), 2021 (58), 2022 (58), 2023 (59), 2024 (55).