Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jumunjin eup, Gangneung, Gangwon, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Jumunjin eup, Gangneung, Gangwon, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Jumunjin eup, Gangneung, Gangwon, South Korea
5 AM5th Aug 2025
7 PM
4 AM6th Aug 2025
57AQI
47AQI
54AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jumunjin eup đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Jumunjin eup, Gangneung, Gangwon, South Korea
25°C21/29°C
24°C20/27°C
24°C19/28°C
22°C18/26°C
22°C18/26°C
22°C16/28°C
24°C18/30°C
20°C17/21°C
20°C18/22°C
22°C20/27°C
22°C19/24°C
23°C18/27°C
24°C21/28°C
27°C23/32°C
27°C25/31°C
27°C24/31°C
27°C24/30°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
27°C23/31°C
27°C22/32°C
27°C22/31°C
26°C21/30°C
26°C23/29°C
25°C21/29°C
26°C23/29°C
27°C23/30°C
27°C22/32°C
24°C18/27°C
26°C22/30°C
--°C/°C
52AQI
43AQI
52AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jumunjin eup, Gangneung, Gangwon, South Korea
38%
83
61%
132
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 38%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 38% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jumunjin eup, Gangneung, Gangwon, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
46AQI
45AQI
44AQI
57AQI
68AQI
43AQI
46AQI
38AQI
38AQI
42AQI
47AQI
65AQI
72AQI
46AQI
51AQI
54AQI
55AQI
53AQI
98AQI
110AQI
102AQI
79AQI
69AQI
52AQI
43AQI
50AQI
53AQI
48AQI
49AQI
62AQI
60AQI
47AQI
48AQI
38AQI
38AQI
37AQI
42AQI
37AQI
40AQI
43AQI
57AQI
53AQI
42AQI
57AQI
51AQI
82AQI
42AQI
47AQI
45AQI
46AQI
48AQI
54AQI
53AQI
53AQI
53AQI
68AQI
62AQI
69AQI
76AQI
70AQI
51AQI
45AQI
39AQI
39AQI
50AQI
62AQI
67AQI
68AQI
76AQI
76AQI
59AQI
55AQI
49AQI
48AQI
52AQI
51AQI
69AQI
64AQI
70AQI
67AQI
69AQI
81AQI
80AQI
75AQI
65AQI
57AQI
48AQI
45AQI
53AQI
58AQI
49AQI
44AQI
56AQI
60AQI
54AQI
61AQI
72AQI
72AQI
68AQI
66AQI
65AQI
53AQI
53AQI
41AQI
59AQI
59AQI
65AQI
55AQI
57AQI
53AQI
47AQI
39AQI
57AQI
65AQI
56AQI
51AQI
62AQI
56AQI
67AQI
51AQI
54AQI
43AQI
49AQI
47AQI
43AQI
50AQI
54AQI
55AQI
38AQI
51AQI
56AQI
66AQI
67AQI
62AQI
59AQI
45AQI
54AQI
58AQI
64AQI
64AQI
62AQI
63AQI
45AQI
50AQI
57AQI
58AQI
61AQI
60AQI
47AQI
51AQI
57AQI
68AQI
58AQI
50AQI
47AQI
56AQI
65AQI
68AQI
67AQI
61AQI
51AQI
53AQI
59AQI
58AQI
57AQI
49AQI
59AQI
62AQI
62AQI
55AQI
50AQI
47AQI
50AQI
49AQI
46AQI
44AQI
50AQI
53AQI
54AQI
49AQI
46AQI
44AQI
46AQI
51AQI
53AQI
54AQI
57AQI
56AQI
56AQI
54AQI
49AQI
48AQI
52AQI
44AQI
42AQI
47AQI
43AQI
44AQI
39AQI
39AQI
43AQI
39AQI
40AQI
46AQI
49AQI
49AQI
45AQI
47AQI
54AQI
54AQI
53AQI
56AQI
60AQI
62AQI
54AQI
54AQI
58AQI
50AQI
61AQI
57AQI
54AQI
55AQI
48AQI
57AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 467AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
202346AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 464AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
202248AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1040AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Jumunjin eup's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của 16.02% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (48), 2023 (46), 2024 (47).