Phân tích chất lượng không khí lịch sử Yeongyanggun, Andong, Gyeongbuk, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Yeongyanggun, Andong, Gyeongbuk, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Oct - 6th Oct 2025
Yeongyanggun, Andong, Gyeongbuk, South Korea
6 AM5th Oct 2025
6 PM
5 AM6th Oct 2025
AQI
AQI
60AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Yeongyanggun đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Oct và 6th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Yeongyanggun, Andong, Gyeongbuk, South Korea
24°C20/29°C
24°C19/29°C
22°C15/30°C
19°C16/21°C
20°C15/26°C
20°C15/27°C
19°C16/25°C
19°C15/22°C
20°C16/26°C
22°C17/29°C
23°C17/29°C
21°C16/25°C
16°C12/19°C
15°C12/18°C
16°C14/21°C
16°C11/22°C
16°C10/20°C
16°C11/23°C
19°C14/24°C
19°C14/21°C
18°C12/26°C
19°C15/24°C
16°C15/18°C
17°C15/20°C
16°C12/22°C
16°C10/24°C
18°C14/24°C
16°C14/20°C
18°C16/20°C
--°C/°C
--°C/°C
40AQI
32AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Yeongyanggun, Andong, Gyeongbuk, South Korea
51%
141
47%
131
2%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 279 ngày trong năm 2025 (Còn lại 86 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 51%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 51% trong 279 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 49% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Yeongyanggun, Andong, Gyeongbuk, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
61AQI
48AQI
53AQI
59AQI
81AQI
50AQI
55AQI
38AQI
51AQI
50AQI
60AQI
75AQI
79AQI
48AQI
60AQI
66AQI
76AQI
71AQI
93AQI
118AQI
123AQI
95AQI
82AQI
55AQI
53AQI
55AQI
47AQI
52AQI
61AQI
65AQI
69AQI
61AQI
54AQI
41AQI
41AQI
38AQI
46AQI
38AQI
45AQI
51AQI
64AQI
62AQI
45AQI
65AQI
51AQI
93AQI
46AQI
56AQI
46AQI
49AQI
48AQI
49AQI
53AQI
51AQI
53AQI
72AQI
59AQI
65AQI
66AQI
65AQI
47AQI
46AQI
39AQI
37AQI
44AQI
51AQI
63AQI
62AQI
70AQI
70AQI
58AQI
48AQI
41AQI
45AQI
54AQI
52AQI
65AQI
65AQI
73AQI
72AQI
113AQI
99AQI
135AQI
124AQI
127AQI
98AQI
64AQI
55AQI
58AQI
59AQI
46AQI
51AQI
59AQI
58AQI
57AQI
56AQI
69AQI
66AQI
72AQI
61AQI
55AQI
55AQI
44AQI
44AQI
58AQI
61AQI
74AQI
60AQI
45AQI
42AQI
48AQI
31AQI
52AQI
63AQI
55AQI
51AQI
46AQI
54AQI
54AQI
52AQI
49AQI
46AQI
46AQI
44AQI
38AQI
47AQI
55AQI
43AQI
34AQI
53AQI
58AQI
65AQI
64AQI
65AQI
56AQI
46AQI
57AQI
59AQI
61AQI
60AQI
56AQI
61AQI
42AQI
44AQI
53AQI
59AQI
64AQI
56AQI
48AQI
44AQI
53AQI
69AQI
59AQI
44AQI
44AQI
56AQI
59AQI
69AQI
66AQI
62AQI
50AQI
56AQI
61AQI
45AQI
57AQI
53AQI
62AQI
62AQI
63AQI
48AQI
38AQI
27AQI
44AQI
42AQI
38AQI
41AQI
48AQI
55AQI
49AQI
42AQI
40AQI
38AQI
49AQI
55AQI
50AQI
54AQI
61AQI
58AQI
49AQI
46AQI
45AQI
45AQI
46AQI
39AQI
37AQI
50AQI
44AQI
39AQI
32AQI
44AQI
41AQI
32AQI
38AQI
49AQI
42AQI
39AQI
35AQI
39AQI
46AQI
47AQI
51AQI
53AQI
57AQI
60AQI
55AQI
50AQI
44AQI
47AQI
47AQI
49AQI
43AQI
49AQI
44AQI
42AQI
45AQI
49AQI
47AQI
44AQI
52AQI
51AQI
47AQI
48AQI
51AQI
49AQI
54AQI
52AQI
44AQI
44AQI
47AQI
47AQI
47AQI
48AQI
39AQI
45AQI
43AQI
36AQI
35AQI
39AQI
41AQI
46AQI
48AQI
49AQI
49AQI
44AQI
47AQI
46AQI
43AQI
39AQI
34AQI
28AQI
27AQI
24AQI
24AQI
25AQI
23AQI
29AQI
21AQI
23AQI
28AQI
13AQI
23AQI
41AQI
50AQI
57AQI
53AQI
43AQI
51AQI
66AQI
54AQI
68AQI
55AQI
52AQI
52AQI
45AQI
49AQI
35AQI
51AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 368AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 468AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
202355AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 471AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202255AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 825AQI
202150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
202046AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Yeongyanggun's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (46), 2021 (50), 2022 (55), 2023 (55), 2024 (50).