Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
5 AM2nd Aug 2025
7 PM
4 AM3rd Aug 2025
75AQI
54AQI
61AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bakjagol đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
25°C19/32°C
25°C18/33°C
25°C18/33°C
28°C20/37°C
28°C21/35°C
27°C21/34°C
26°C18/33°C
24°C18/32°C
24°C15/33°C
22°C18/28°C
21°C15/26°C
20°C17/24°C
21°C16/24°C
22°C17/26°C
24°C19/31°C
23°C20/27°C
25°C19/34°C
25°C19/29°C
26°C23/29°C
26°C20/33°C
27°C20/35°C
27°C19/35°C
27°C20/34°C
27°C21/35°C
28°C22/36°C
28°C21/36°C
27°C21/34°C
26°C18/34°C
27°C19/35°C
28°C22/35°C
--°C/°C
52AQI
48AQI
53AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
25%
54
72%
155
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 25%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 25% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
67AQI
69AQI
56AQI
56AQI
69AQI
87AQI
55AQI
63AQI
42AQI
54AQI
57AQI
71AQI
85AQI
92AQI
59AQI
70AQI
84AQI
85AQI
76AQI
107AQI
120AQI
133AQI
113AQI
98AQI
77AQI
62AQI
67AQI
49AQI
55AQI
59AQI
68AQI
70AQI
68AQI
58AQI
48AQI
47AQI
47AQI
49AQI
44AQI
51AQI
59AQI
67AQI
70AQI
50AQI
75AQI
54AQI
94AQI
50AQI
60AQI
47AQI
54AQI
50AQI
55AQI
55AQI
53AQI
54AQI
77AQI
67AQI
67AQI
76AQI
73AQI
49AQI
45AQI
38AQI
56AQI
68AQI
64AQI
74AQI
73AQI
79AQI
75AQI
68AQI
67AQI
47AQI
60AQI
60AQI
66AQI
79AQI
80AQI
81AQI
83AQI
86AQI
92AQI
116AQI
85AQI
99AQI
79AQI
64AQI
61AQI
66AQI
66AQI
68AQI
68AQI
71AQI
63AQI
63AQI
59AQI
71AQI
69AQI
78AQI
70AQI
64AQI
59AQI
48AQI
51AQI
61AQI
67AQI
81AQI
60AQI
57AQI
50AQI
42AQI
37AQI
56AQI
61AQI
54AQI
49AQI
50AQI
59AQI
56AQI
52AQI
49AQI
48AQI
48AQI
48AQI
50AQI
52AQI
63AQI
43AQI
40AQI
60AQI
61AQI
68AQI
68AQI
61AQI
53AQI
48AQI
57AQI
59AQI
56AQI
51AQI
60AQI
59AQI
47AQI
45AQI
59AQI
69AQI
78AQI
71AQI
61AQI
64AQI
71AQI
79AQI
72AQI
53AQI
53AQI
59AQI
61AQI
66AQI
65AQI
61AQI
52AQI
59AQI
63AQI
44AQI
56AQI
56AQI
61AQI
63AQI
63AQI
49AQI
41AQI
30AQI
46AQI
48AQI
41AQI
55AQI
60AQI
59AQI
51AQI
47AQI
45AQI
43AQI
51AQI
55AQI
51AQI
52AQI
59AQI
61AQI
54AQI
51AQI
51AQI
53AQI
56AQI
52AQI
42AQI
53AQI
46AQI
43AQI
35AQI
46AQI
45AQI
41AQI
49AQI
58AQI
53AQI
44AQI
41AQI
45AQI
50AQI
50AQI
52AQI
54AQI
59AQI
74AQI
59AQI
71AQI
60AQI
56AQI
56AQI
49AQI
57AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 174AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
202456AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
202364AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 745AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 180AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
202160AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 377AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
202059AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Bakjagol's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (59), 2021 (60), 2022 (62), 2023 (64), 2024 (56).