Phân tích chất lượng không khí lịch sử Seongjugun, Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Seongjugun, Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Sep - 23rd Sep 2025
Seongjugun, Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
6 AM22nd Sep 2025
6 PM
5 AM23rd Sep 2025
34AQI
20AQI
33AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Seongjugun đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 22nd Sep và 23rd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Seongjugun, Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
27°C23/33°C
27°C23/33°C
26°C22/31°C
25°C21/32°C
25°C21/31°C
26°C21/33°C
27°C21/34°C
25°C22/31°C
25°C21/32°C
24°C21/30°C
24°C20/29°C
23°C20/28°C
24°C21/29°C
25°C21/31°C
24°C22/27°C
22°C19/28°C
18°C18/20°C
20°C18/24°C
20°C17/25°C
20°C19/22°C
22°C19/27°C
23°C20/28°C
23°C19/29°C
24°C20/30°C
23°C20/28°C
19°C17/21°C
18°C16/20°C
19°C15/24°C
17°C14/22°C
18°C14/23°C
--°C/°C
43AQI
36AQI
43AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Seongjugun, Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
31%
81
67%
178
2%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 266 ngày trong năm 2025 (Còn lại 99 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 31%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 31% trong 266 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Seongjugun, Bakjagol, Gyeongbuk, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
68AQI
71AQI
59AQI
62AQI
72AQI
93AQI
60AQI
71AQI
47AQI
56AQI
64AQI
77AQI
90AQI
96AQI
65AQI
74AQI
81AQI
91AQI
81AQI
111AQI
124AQI
138AQI
117AQI
103AQI
80AQI
69AQI
70AQI
56AQI
60AQI
62AQI
70AQI
68AQI
68AQI
64AQI
53AQI
51AQI
52AQI
56AQI
51AQI
54AQI
60AQI
73AQI
82AQI
58AQI
82AQI
57AQI
95AQI
55AQI
63AQI
51AQI
58AQI
55AQI
58AQI
59AQI
59AQI
56AQI
78AQI
70AQI
65AQI
86AQI
87AQI
54AQI
50AQI
45AQI
56AQI
66AQI
63AQI
76AQI
76AQI
81AQI
77AQI
67AQI
66AQI
54AQI
60AQI
63AQI
67AQI
81AQI
80AQI
83AQI
78AQI
85AQI
92AQI
114AQI
77AQI
95AQI
79AQI
61AQI
58AQI
66AQI
66AQI
67AQI
69AQI
70AQI
65AQI
64AQI
61AQI
73AQI
74AQI
81AQI
73AQI
69AQI
60AQI
59AQI
49AQI
61AQI
62AQI
78AQI
63AQI
61AQI
56AQI
50AQI
43AQI
62AQI
60AQI
54AQI
52AQI
54AQI
63AQI
60AQI
53AQI
47AQI
49AQI
47AQI
50AQI
52AQI
55AQI
61AQI
51AQI
37AQI
57AQI
59AQI
71AQI
70AQI
68AQI
56AQI
53AQI
57AQI
62AQI
61AQI
53AQI
60AQI
61AQI
47AQI
43AQI
61AQI
68AQI
78AQI
72AQI
63AQI
62AQI
70AQI
80AQI
68AQI
51AQI
50AQI
60AQI
64AQI
68AQI
69AQI
64AQI
55AQI
64AQI
65AQI
47AQI
59AQI
53AQI
60AQI
63AQI
63AQI
45AQI
36AQI
17AQI
43AQI
46AQI
41AQI
53AQI
61AQI
65AQI
56AQI
51AQI
49AQI
45AQI
52AQI
56AQI
53AQI
51AQI
61AQI
62AQI
53AQI
51AQI
49AQI
51AQI
56AQI
52AQI
42AQI
51AQI
45AQI
40AQI
33AQI
45AQI
44AQI
43AQI
50AQI
63AQI
56AQI
45AQI
40AQI
44AQI
50AQI
54AQI
53AQI
53AQI
60AQI
61AQI
53AQI
50AQI
48AQI
46AQI
52AQI
60AQI
46AQI
52AQI
42AQI
39AQI
37AQI
37AQI
38AQI
39AQI
49AQI
46AQI
48AQI
48AQI
49AQI
47AQI
50AQI
46AQI
41AQI
47AQI
51AQI
45AQI
43AQI
48AQI
38AQI
44AQI
46AQI
38AQI
35AQI
37AQI
37AQI
45AQI
39AQI
40AQI
41AQI
40AQI
34AQI
37AQI
43AQI
44AQI
37AQI
32AQI
32AQI
29AQI
29AQI
30AQI
79AQI
63AQI
72AQI
63AQI
58AQI
56AQI
50AQI
47AQI
38AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 179AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
202460AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202365AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
202264AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 948AQI
202061AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Seongjugun's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (61), 2021 (66), 2022 (64), 2023 (65), 2024 (60).