Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jillyang eup, Gyeongsan, Gyeongbuk, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Jillyang eup, Gyeongsan, Gyeongbuk, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Jillyang eup, Gyeongsan, Gyeongbuk, South Korea
5 AM4th Aug 2025
7 PM
4 AM5th Aug 2025
AQI
AQI
59AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jillyang eup đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Jillyang eup, Gyeongsan, Gyeongbuk, South Korea
28°C22/35°C
29°C24/38°C
27°C20/33°C
25°C18/32°C
24°C18/31°C
23°C17/30°C
23°C17/30°C
24°C17/34°C
22°C17/29°C
21°C16/26°C
21°C17/26°C
23°C18/27°C
24°C20/31°C
23°C20/28°C
25°C19/32°C
26°C21/31°C
26°C20/33°C
27°C21/35°C
27°C21/35°C
27°C20/34°C
27°C22/34°C
27°C22/35°C
28°C22/36°C
27°C20/35°C
27°C21/35°C
27°C21/35°C
27°C20/36°C
28°C20/37°C
25°C22/30°C
--°C/°C
--°C/°C
52AQI
52AQI
52AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jillyang eup, Gyeongsan, Gyeongbuk, South Korea
23%
49
75%
161
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 23%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 23% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jillyang eup, Gyeongsan, Gyeongbuk, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
70AQI
50AQI
48AQI
67AQI
89AQI
54AQI
59AQI
38AQI
46AQI
53AQI
66AQI
85AQI
88AQI
56AQI
63AQI
82AQI
84AQI
80AQI
115AQI
130AQI
141AQI
118AQI
97AQI
70AQI
57AQI
61AQI
43AQI
49AQI
57AQI
71AQI
70AQI
71AQI
58AQI
45AQI
43AQI
43AQI
48AQI
39AQI
45AQI
50AQI
71AQI
79AQI
47AQI
75AQI
57AQI
89AQI
42AQI
50AQI
41AQI
47AQI
47AQI
51AQI
52AQI
52AQI
51AQI
76AQI
75AQI
65AQI
87AQI
84AQI
52AQI
46AQI
40AQI
39AQI
53AQI
56AQI
72AQI
75AQI
88AQI
80AQI
66AQI
56AQI
48AQI
54AQI
59AQI
60AQI
77AQI
74AQI
75AQI
73AQI
83AQI
87AQI
114AQI
81AQI
83AQI
77AQI
55AQI
50AQI
66AQI
67AQI
60AQI
59AQI
67AQI
61AQI
60AQI
58AQI
69AQI
75AQI
79AQI
72AQI
69AQI
59AQI
55AQI
49AQI
64AQI
63AQI
80AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
41AQI
63AQI
58AQI
55AQI
52AQI
58AQI
58AQI
71AQI
53AQI
49AQI
50AQI
45AQI
50AQI
50AQI
54AQI
60AQI
47AQI
35AQI
54AQI
58AQI
75AQI
73AQI
64AQI
61AQI
57AQI
56AQI
60AQI
61AQI
54AQI
59AQI
61AQI
43AQI
47AQI
58AQI
65AQI
79AQI
69AQI
57AQI
56AQI
67AQI
86AQI
70AQI
52AQI
51AQI
65AQI
64AQI
71AQI
68AQI
65AQI
52AQI
62AQI
68AQI
54AQI
61AQI
57AQI
60AQI
64AQI
65AQI
51AQI
49AQI
41AQI
48AQI
49AQI
48AQI
53AQI
57AQI
63AQI
58AQI
53AQI
54AQI
52AQI
57AQI
58AQI
55AQI
54AQI
60AQI
59AQI
53AQI
52AQI
53AQI
54AQI
55AQI
52AQI
49AQI
54AQI
52AQI
47AQI
39AQI
44AQI
43AQI
46AQI
54AQI
60AQI
52AQI
49AQI
45AQI
46AQI
51AQI
52AQI
53AQI
54AQI
60AQI
61AQI
72AQI
56AQI
68AQI
62AQI
57AQI
59AQI
52AQI
58AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
202459AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 479AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
202366AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 948AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1179AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1049AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Jillyang eup's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.07% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (62), 2023 (66), 2024 (59).