Phân tích chất lượng không khí lịch sử Siji Dong, Gyeongsan, Gyeongbuk, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Siji Dong, Gyeongsan, Gyeongbuk, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Siji Dong, Gyeongsan, Gyeongbuk, South Korea
38%
105
60%
163
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 38%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 38% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Siji Dong, Gyeongsan, Gyeongbuk, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
65AQI
53AQI
50AQI
68AQI
93AQI
58AQI
66AQI
43AQI
53AQI
56AQI
72AQI
79AQI
90AQI
58AQI
68AQI
76AQI
80AQI
73AQI
112AQI
124AQI
139AQI
109AQI
99AQI
69AQI
58AQI
63AQI
48AQI
53AQI
58AQI
69AQI
69AQI
70AQI
59AQI
50AQI
46AQI
44AQI
54AQI
44AQI
46AQI
52AQI
70AQI
76AQI
50AQI
79AQI
57AQI
90AQI
48AQI
55AQI
46AQI
51AQI
49AQI
54AQI
54AQI
55AQI
53AQI
79AQI
70AQI
65AQI
82AQI
85AQI
53AQI
49AQI
41AQI
41AQI
55AQI
56AQI
73AQI
74AQI
84AQI
76AQI
68AQI
60AQI
51AQI
56AQI
61AQI
63AQI
80AQI
75AQI
77AQI
73AQI
83AQI
88AQI
111AQI
77AQI
86AQI
80AQI
58AQI
52AQI
64AQI
66AQI
57AQI
60AQI
66AQI
58AQI
61AQI
56AQI
69AQI
72AQI
78AQI
70AQI
66AQI
60AQI
55AQI
47AQI
63AQI
61AQI
78AQI
54AQI
59AQI
58AQI
53AQI
43AQI
66AQI
60AQI
54AQI
52AQI
57AQI
59AQI
65AQI
52AQI
50AQI
52AQI
46AQI
50AQI
51AQI
54AQI
60AQI
45AQI
35AQI
55AQI
59AQI
75AQI
73AQI
67AQI
60AQI
56AQI
56AQI
61AQI
58AQI
50AQI
57AQI
61AQI
44AQI
47AQI
59AQI
65AQI
80AQI
69AQI
58AQI
58AQI
64AQI
81AQI
68AQI
52AQI
50AQI
65AQI
63AQI
69AQI
66AQI
64AQI
51AQI
61AQI
62AQI
47AQI
54AQI
50AQI
58AQI
64AQI
66AQI
41AQI
37AQI
23AQI
43AQI
46AQI
43AQI
52AQI
58AQI
68AQI
56AQI
47AQI
47AQI
45AQI
56AQI
56AQI
54AQI
47AQI
60AQI
63AQI
49AQI
45AQI
48AQI
51AQI
55AQI
50AQI
40AQI
52AQI
43AQI
38AQI
33AQI
41AQI
37AQI
43AQI
56AQI
61AQI
47AQI
41AQI
36AQI
42AQI
48AQI
50AQI
50AQI
53AQI
61AQI
62AQI
53AQI
50AQI
49AQI
45AQI
52AQI
58AQI
46AQI
52AQI
42AQI
39AQI
41AQI
41AQI
42AQI
43AQI
51AQI
50AQI
48AQI
50AQI
52AQI
50AQI
54AQI
52AQI
43AQI
49AQI
51AQI
48AQI
47AQI
50AQI
39AQI
46AQI
47AQI
38AQI
34AQI
38AQI
38AQI
48AQI
41AQI
41AQI
41AQI
41AQI
35AQI
40AQI
45AQI
46AQI
35AQI
29AQI
30AQI
27AQI
24AQI
24AQI
24AQI
38AQI
20AQI
37AQI
39AQI
19AQI
24AQI
37AQI
73AQI
58AQI
69AQI
61AQI
57AQI
56AQI
48AQI
49AQI
36AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 474AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 275AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202163AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 681AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202060AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 574AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Siji Dong's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (60), 2021 (63), 2022 (60), 2023 (59), 2024 (55).