Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gumi, Kumi, Gyeongbuk, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gumi, Kumi, Gyeongbuk, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Gumi, Kumi, Gyeongbuk, South Korea
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
59AQI
45AQI
62AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gumi đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 45, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gumi, Kumi, Gyeongbuk, South Korea
22°C16/29°C
21°C19/24°C
23°C21/28°C
24°C21/28°C
24°C20/30°C
25°C21/31°C
24°C21/29°C
20°C19/22°C
19°C18/21°C
19°C17/23°C
19°C15/24°C
19°C15/25°C
19°C16/26°C
21°C16/26°C
22°C21/23°C
22°C17/27°C
22°C17/28°C
20°C18/23°C
20°C17/25°C
19°C15/24°C
20°C14/26°C
20°C16/25°C
17°C17/18°C
19°C18/20°C
21°C19/24°C
19°C18/20°C
18°C17/19°C
20°C17/22°C
19°C17/22°C
19°C16/24°C
--°C/°C
48AQI
45AQI
46AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gumi, Kumi, Gyeongbuk, South Korea
23%
65
72%
204
5%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 23%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 23% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gumi, Kumi, Gyeongbuk, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
76AQI
78AQI
68AQI
66AQI
82AQI
106AQI
70AQI
79AQI
60AQI
68AQI
74AQI
88AQI
104AQI
106AQI
76AQI
83AQI
94AQI
99AQI
87AQI
117AQI
133AQI
143AQI
127AQI
111AQI
86AQI
76AQI
76AQI
64AQI
69AQI
70AQI
82AQI
87AQI
79AQI
77AQI
66AQI
63AQI
61AQI
67AQI
61AQI
63AQI
69AQI
86AQI
91AQI
64AQI
91AQI
63AQI
103AQI
64AQI
74AQI
61AQI
68AQI
64AQI
70AQI
69AQI
67AQI
66AQI
95AQI
82AQI
77AQI
102AQI
105AQI
68AQI
65AQI
57AQI
64AQI
76AQI
72AQI
89AQI
88AQI
94AQI
90AQI
79AQI
76AQI
65AQI
71AQI
72AQI
77AQI
92AQI
88AQI
94AQI
84AQI
99AQI
103AQI
122AQI
86AQI
104AQI
92AQI
73AQI
70AQI
73AQI
76AQI
74AQI
79AQI
81AQI
73AQI
74AQI
70AQI
82AQI
83AQI
88AQI
84AQI
77AQI
70AQI
67AQI
61AQI
72AQI
74AQI
92AQI
75AQI
70AQI
65AQI
61AQI
53AQI
68AQI
72AQI
66AQI
64AQI
65AQI
89AQI
68AQI
66AQI
56AQI
56AQI
54AQI
57AQI
56AQI
59AQI
68AQI
52AQI
45AQI
60AQI
65AQI
73AQI
76AQI
72AQI
60AQI
53AQI
61AQI
66AQI
67AQI
60AQI
65AQI
63AQI
53AQI
52AQI
65AQI
69AQI
85AQI
76AQI
66AQI
67AQI
74AQI
84AQI
75AQI
63AQI
56AQI
63AQI
69AQI
73AQI
70AQI
67AQI
61AQI
67AQI
70AQI
52AQI
63AQI
61AQI
65AQI
67AQI
71AQI
53AQI
42AQI
36AQI
52AQI
51AQI
50AQI
57AQI
62AQI
66AQI
61AQI
51AQI
51AQI
43AQI
51AQI
58AQI
54AQI
55AQI
62AQI
65AQI
56AQI
54AQI
52AQI
55AQI
57AQI
56AQI
47AQI
54AQI
48AQI
44AQI
37AQI
49AQI
48AQI
43AQI
49AQI
61AQI
56AQI
48AQI
44AQI
46AQI
53AQI
54AQI
55AQI
54AQI
60AQI
61AQI
52AQI
51AQI
48AQI
49AQI
53AQI
61AQI
52AQI
53AQI
44AQI
42AQI
44AQI
43AQI
43AQI
43AQI
52AQI
48AQI
46AQI
48AQI
51AQI
49AQI
55AQI
52AQI
45AQI
49AQI
52AQI
49AQI
47AQI
51AQI
41AQI
47AQI
47AQI
36AQI
31AQI
41AQI
38AQI
46AQI
45AQI
47AQI
46AQI
40AQI
38AQI
40AQI
46AQI
45AQI
39AQI
36AQI
38AQI
33AQI
32AQI
35AQI
35AQI
45AQI
29AQI
49AQI
59AQI
36AQI
52AQI
54AQI
59AQI
78AQI
68AQI
47AQI
50AQI
50AQI
43AQI
44AQI
47AQI
54AQI
88AQI
73AQI
84AQI
73AQI
63AQI
62AQI
52AQI
50AQI
42AQI
54AQI
Số ngày
202565AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 188AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 942AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 188AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
202371AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202158AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
202054AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gumi's hàng năm 2025 AQI (65) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (54), 2021 (58), 2022 (67), 2023 (71), 2024 (64).