Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ocheon Eup, Pohang, Gyeongbuk, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Ocheon Eup, Pohang, Gyeongbuk, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ocheon Eup, Pohang, Gyeongbuk, South Korea
25%
68
72%
197
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 25%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 25% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ocheon Eup, Pohang, Gyeongbuk, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
72AQI
60AQI
58AQI
70AQI
103AQI
66AQI
72AQI
59AQI
63AQI
63AQI
73AQI
84AQI
102AQI
69AQI
74AQI
83AQI
77AQI
77AQI
99AQI
128AQI
133AQI
109AQI
102AQI
73AQI
70AQI
71AQI
58AQI
64AQI
67AQI
72AQI
80AQI
69AQI
77AQI
57AQI
61AQI
58AQI
67AQI
56AQI
59AQI
65AQI
78AQI
72AQI
59AQI
73AQI
59AQI
88AQI
58AQI
65AQI
54AQI
57AQI
57AQI
59AQI
61AQI
59AQI
57AQI
90AQI
76AQI
72AQI
77AQI
85AQI
58AQI
51AQI
42AQI
47AQI
58AQI
59AQI
76AQI
65AQI
85AQI
77AQI
68AQI
62AQI
53AQI
61AQI
62AQI
67AQI
82AQI
78AQI
85AQI
77AQI
83AQI
93AQI
116AQI
105AQI
99AQI
85AQI
66AQI
60AQI
67AQI
70AQI
55AQI
58AQI
70AQI
61AQI
66AQI
60AQI
77AQI
74AQI
83AQI
79AQI
71AQI
66AQI
59AQI
59AQI
67AQI
66AQI
83AQI
63AQI
65AQI
54AQI
61AQI
48AQI
66AQI
74AQI
64AQI
61AQI
62AQI
66AQI
66AQI
61AQI
56AQI
60AQI
56AQI
51AQI
53AQI
58AQI
59AQI
49AQI
41AQI
58AQI
61AQI
73AQI
77AQI
66AQI
66AQI
58AQI
61AQI
63AQI
64AQI
58AQI
63AQI
67AQI
52AQI
56AQI
62AQI
64AQI
71AQI
60AQI
58AQI
56AQI
67AQI
86AQI
67AQI
62AQI
55AQI
64AQI
67AQI
78AQI
69AQI
67AQI
59AQI
70AQI
68AQI
56AQI
65AQI
55AQI
64AQI
65AQI
67AQI
52AQI
49AQI
47AQI
54AQI
54AQI
52AQI
59AQI
62AQI
72AQI
65AQI
57AQI
55AQI
52AQI
58AQI
59AQI
56AQI
55AQI
66AQI
61AQI
53AQI
50AQI
50AQI
51AQI
51AQI
44AQI
45AQI
56AQI
54AQI
46AQI
36AQI
49AQI
41AQI
44AQI
58AQI
50AQI
42AQI
43AQI
37AQI
47AQI
46AQI
51AQI
51AQI
52AQI
60AQI
63AQI
55AQI
52AQI
49AQI
49AQI
55AQI
67AQI
52AQI
55AQI
42AQI
39AQI
40AQI
41AQI
44AQI
43AQI
51AQI
52AQI
50AQI
52AQI
54AQI
50AQI
55AQI
49AQI
42AQI
48AQI
50AQI
47AQI
48AQI
50AQI
38AQI
46AQI
45AQI
37AQI
37AQI
38AQI
39AQI
47AQI
41AQI
42AQI
42AQI
40AQI
36AQI
39AQI
47AQI
50AQI
42AQI
36AQI
32AQI
35AQI
32AQI
33AQI
31AQI
42AQI
29AQI
43AQI
52AQI
36AQI
40AQI
48AQI
79AQI
66AQI
73AQI
66AQI
60AQI
62AQI
50AQI
50AQI
40AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 179AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 940AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 383AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
202362AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 275AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
202152AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
202054AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 461AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ocheon Eup's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (54), 2021 (52), 2022 (60), 2023 (62), 2024 (64).