Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jeongok, Dongducheon, Gyeonggi, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Jeongok, Dongducheon, Gyeonggi, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Jeongok, Dongducheon, Gyeonggi, South Korea
5 AM3rd Aug 2025
7 PM
4 AM4th Aug 2025
65AQI
58AQI
59AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jeongok đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 53, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Jeongok, Dongducheon, Gyeonggi, South Korea
26°C22/32°C
27°C23/33°C
27°C23/33°C
29°C23/36°C
30°C24/36°C
28°C23/35°C
26°C18/34°C
27°C19/34°C
26°C22/30°C
21°C19/25°C
21°C19/24°C
21°C19/23°C
22°C20/24°C
22°C21/24°C
23°C21/27°C
26°C22/31°C
27°C23/31°C
27°C23/31°C
27°C22/32°C
27°C23/33°C
29°C23/35°C
30°C24/36°C
30°C25/36°C
30°C25/35°C
30°C24/36°C
30°C26/35°C
29°C26/33°C
29°C25/34°C
29°C24/34°C
27°C24/31°C
--°C/°C
49AQI
45AQI
49AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jeongok, Dongducheon, Gyeonggi, South Korea
24%
52
70%
150
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 24%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 24% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jeongok, Dongducheon, Gyeonggi, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
74AQI
58AQI
60AQI
61AQI
69AQI
94AQI
56AQI
62AQI
47AQI
56AQI
67AQI
72AQI
94AQI
103AQI
59AQI
76AQI
82AQI
78AQI
88AQI
124AQI
141AQI
134AQI
106AQI
90AQI
64AQI
53AQI
63AQI
65AQI
64AQI
52AQI
67AQI
78AQI
66AQI
52AQI
47AQI
50AQI
52AQI
56AQI
48AQI
54AQI
57AQI
79AQI
81AQI
55AQI
92AQI
59AQI
113AQI
51AQI
59AQI
51AQI
56AQI
56AQI
61AQI
58AQI
57AQI
62AQI
72AQI
62AQI
83AQI
104AQI
83AQI
56AQI
48AQI
40AQI
65AQI
94AQI
84AQI
90AQI
108AQI
95AQI
88AQI
72AQI
70AQI
50AQI
66AQI
66AQI
64AQI
75AQI
93AQI
109AQI
114AQI
122AQI
123AQI
134AQI
91AQI
93AQI
55AQI
52AQI
49AQI
54AQI
78AQI
79AQI
70AQI
74AQI
52AQI
61AQI
71AQI
67AQI
75AQI
68AQI
71AQI
63AQI
51AQI
45AQI
55AQI
60AQI
68AQI
67AQI
47AQI
46AQI
51AQI
35AQI
32AQI
61AQI
63AQI
57AQI
48AQI
59AQI
63AQI
54AQI
56AQI
46AQI
48AQI
47AQI
47AQI
38AQI
53AQI
56AQI
53AQI
45AQI
68AQI
68AQI
70AQI
69AQI
60AQI
52AQI
37AQI
55AQI
58AQI
45AQI
40AQI
49AQI
58AQI
44AQI
47AQI
60AQI
73AQI
75AQI
70AQI
64AQI
65AQI
70AQI
85AQI
64AQI
54AQI
51AQI
58AQI
64AQI
55AQI
62AQI
49AQI
50AQI
55AQI
66AQI
61AQI
61AQI
59AQI
64AQI
65AQI
66AQI
53AQI
54AQI
52AQI
56AQI
52AQI
47AQI
49AQI
55AQI
56AQI
51AQI
50AQI
46AQI
44AQI
47AQI
52AQI
50AQI
54AQI
57AQI
57AQI
55AQI
50AQI
47AQI
46AQI
56AQI
48AQI
43AQI
48AQI
38AQI
37AQI
35AQI
36AQI
37AQI
32AQI
30AQI
38AQI
44AQI
46AQI
45AQI
52AQI
51AQI
54AQI
54AQI
58AQI
61AQI
58AQI
77AQI
63AQI
81AQI
60AQI
55AQI
58AQI
46AQI
59AQI
Số ngày
202563AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 381AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
202459AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 182AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202365AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 296AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202256AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Jeongok's hàng năm 2025 AQI (63) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (56), 2023 (65), 2024 (59).