Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hangang Ro, Gimpo, Gyeonggi, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hangang Ro, Gimpo, Gyeonggi, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Hangang Ro, Gimpo, Gyeonggi, South Korea
6 AM25th Oct 2025
6 PM
5 AM26th Oct 2025
AQI
AQI
75AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hangang Ro đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hangang Ro, Gimpo, Gyeonggi, South Korea
22°C18/26°C
23°C19/28°C
20°C18/21°C
20°C17/24°C
21°C18/24°C
21°C18/25°C
22°C19/27°C
22°C20/24°C
22°C20/24°C
21°C20/22°C
18°C15/20°C
17°C15/18°C
20°C16/26°C
19°C18/21°C
17°C16/17°C
19°C17/22°C
19°C16/22°C
16°C15/17°C
15°C14/17°C
19°C16/24°C
19°C16/23°C
19°C16/24°C
16°C14/18°C
14°C8/17°C
9°C6/14°C
10°C7/14°C
12°C8/17°C
15°C12/19°C
15°C11/19°C
--°C/°C
--°C/°C
46AQI
40AQI
51AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hangang Ro, Gimpo, Gyeonggi, South Korea
33%
97
62%
184
6%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 33%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 33% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hangang Ro, Gimpo, Gyeonggi, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
76AQI
56AQI
61AQI
61AQI
73AQI
101AQI
59AQI
71AQI
42AQI
54AQI
60AQI
72AQI
92AQI
104AQI
55AQI
81AQI
71AQI
81AQI
79AQI
132AQI
134AQI
149AQI
104AQI
109AQI
66AQI
61AQI
68AQI
62AQI
61AQI
49AQI
67AQI
80AQI
75AQI
54AQI
49AQI
42AQI
54AQI
46AQI
42AQI
49AQI
59AQI
86AQI
85AQI
57AQI
93AQI
63AQI
112AQI
50AQI
62AQI
46AQI
54AQI
54AQI
58AQI
54AQI
56AQI
55AQI
69AQI
62AQI
80AQI
111AQI
86AQI
60AQI
48AQI
40AQI
73AQI
92AQI
84AQI
101AQI
119AQI
111AQI
96AQI
88AQI
76AQI
64AQI
71AQI
68AQI
79AQI
78AQI
96AQI
110AQI
118AQI
128AQI
119AQI
135AQI
97AQI
100AQI
61AQI
52AQI
46AQI
62AQI
78AQI
77AQI
78AQI
81AQI
67AQI
66AQI
75AQI
72AQI
79AQI
78AQI
87AQI
68AQI
59AQI
45AQI
57AQI
65AQI
68AQI
75AQI
47AQI
56AQI
54AQI
41AQI
34AQI
67AQI
59AQI
54AQI
45AQI
59AQI
69AQI
58AQI
61AQI
48AQI
45AQI
47AQI
51AQI
40AQI
57AQI
60AQI
56AQI
59AQI
79AQI
78AQI
79AQI
71AQI
67AQI
59AQI
49AQI
55AQI
61AQI
49AQI
49AQI
53AQI
63AQI
51AQI
47AQI
72AQI
88AQI
95AQI
83AQI
85AQI
93AQI
84AQI
95AQI
73AQI
63AQI
58AQI
60AQI
68AQI
60AQI
62AQI
54AQI
58AQI
67AQI
73AQI
74AQI
61AQI
67AQI
75AQI
75AQI
74AQI
59AQI
64AQI
72AQI
76AQI
68AQI
61AQI
59AQI
70AQI
65AQI
58AQI
54AQI
52AQI
51AQI
56AQI
55AQI
54AQI
56AQI
69AQI
66AQI
62AQI
58AQI
54AQI
53AQI
63AQI
56AQI
50AQI
54AQI
44AQI
49AQI
45AQI
48AQI
49AQI
46AQI
43AQI
50AQI
56AQI
57AQI
55AQI
65AQI
64AQI
66AQI
64AQI
59AQI
62AQI
60AQI
51AQI
51AQI
48AQI
49AQI
55AQI
54AQI
52AQI
57AQI
54AQI
42AQI
41AQI
41AQI
37AQI
40AQI
50AQI
49AQI
49AQI
48AQI
48AQI
48AQI
50AQI
48AQI
44AQI
49AQI
50AQI
46AQI
43AQI
47AQI
42AQI
48AQI
54AQI
43AQI
39AQI
40AQI
42AQI
48AQI
52AQI
50AQI
54AQI
53AQI
42AQI
42AQI
46AQI
46AQI
39AQI
31AQI
33AQI
30AQI
29AQI
28AQI
29AQI
29AQI
37AQI
50AQI
44AQI
47AQI
44AQI
66AQI
63AQI
42AQI
54AQI
42AQI
44AQI
35AQI
26AQI
38AQI
59AQI
44AQI
38AQI
42AQI
37AQI
31AQI
49AQI
40AQI
46AQI
38AQI
65AQI
58AQI
60AQI
56AQI
26AQI
30AQI
53AQI
78AQI
62AQI
86AQI
64AQI
63AQI
67AQI
55AQI
49AQI
43AQI
45AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 386AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
202466AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
202372AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 397AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 953AQI
202270AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202174AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
202064AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hangang Ro's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của -11.007% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (64), 2021 (74), 2022 (70), 2023 (72), 2024 (66).