Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gyeongchun Ro, Guri, Gyeonggi, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gyeongchun Ro, Guri, Gyeonggi, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Oct - 12th Oct 2025
Gyeongchun Ro, Guri, Gyeonggi, South Korea
6 AM11th Oct 2025
6 PM
5 AM12th Oct 2025
AQI
AQI
60AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gyeongchun Ro đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Oct và 12th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gyeongchun Ro, Guri, Gyeonggi, South Korea
24°C21/29°C
22°C20/26°C
24°C20/29°C
26°C21/31°C
24°C22/28°C
22°C19/24°C
21°C19/24°C
19°C17/22°C
18°C17/21°C
21°C16/26°C
21°C17/25°C
22°C19/27°C
21°C19/23°C
22°C20/27°C
22°C18/28°C
23°C18/28°C
20°C18/21°C
20°C17/25°C
21°C17/25°C
21°C17/26°C
22°C18/27°C
21°C19/23°C
21°C19/24°C
21°C20/23°C
18°C15/20°C
18°C15/19°C
21°C16/27°C
20°C19/22°C
17°C16/17°C
--°C/°C
--°C/°C
41AQI
35AQI
44AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gyeongchun Ro, Guri, Gyeonggi, South Korea
27%
78
66%
187
7%
19
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 27%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 27% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gyeongchun Ro, Guri, Gyeonggi, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
79AQI
59AQI
64AQI
65AQI
75AQI
102AQI
66AQI
75AQI
50AQI
64AQI
69AQI
84AQI
101AQI
107AQI
64AQI
79AQI
91AQI
86AQI
98AQI
133AQI
145AQI
148AQI
121AQI
102AQI
65AQI
52AQI
66AQI
62AQI
63AQI
56AQI
75AQI
81AQI
74AQI
54AQI
53AQI
51AQI
57AQI
55AQI
53AQI
56AQI
62AQI
83AQI
74AQI
54AQI
97AQI
60AQI
122AQI
56AQI
68AQI
50AQI
61AQI
57AQI
61AQI
57AQI
61AQI
62AQI
75AQI
62AQI
93AQI
106AQI
82AQI
55AQI
45AQI
38AQI
70AQI
96AQI
86AQI
105AQI
117AQI
108AQI
103AQI
90AQI
80AQI
63AQI
76AQI
66AQI
69AQI
85AQI
95AQI
113AQI
116AQI
123AQI
124AQI
130AQI
90AQI
90AQI
59AQI
52AQI
45AQI
55AQI
76AQI
74AQI
72AQI
73AQI
56AQI
64AQI
70AQI
74AQI
74AQI
75AQI
82AQI
64AQI
60AQI
44AQI
55AQI
64AQI
69AQI
81AQI
57AQI
61AQI
58AQI
51AQI
44AQI
67AQI
70AQI
62AQI
54AQI
63AQI
68AQI
62AQI
61AQI
54AQI
52AQI
55AQI
52AQI
44AQI
59AQI
68AQI
55AQI
57AQI
76AQI
74AQI
75AQI
77AQI
69AQI
62AQI
53AQI
61AQI
64AQI
54AQI
51AQI
58AQI
63AQI
49AQI
52AQI
65AQI
81AQI
92AQI
78AQI
69AQI
76AQI
92AQI
93AQI
78AQI
59AQI
62AQI
60AQI
73AQI
64AQI
71AQI
59AQI
60AQI
66AQI
76AQI
62AQI
63AQI
69AQI
73AQI
75AQI
73AQI
47AQI
58AQI
62AQI
65AQI
57AQI
45AQI
53AQI
62AQI
65AQI
54AQI
49AQI
43AQI
41AQI
54AQI
55AQI
54AQI
59AQI
71AQI
71AQI
60AQI
54AQI
49AQI
46AQI
65AQI
49AQI
44AQI
52AQI
37AQI
40AQI
34AQI
44AQI
42AQI
44AQI
44AQI
54AQI
57AQI
49AQI
46AQI
64AQI
65AQI
61AQI
58AQI
59AQI
61AQI
61AQI
52AQI
51AQI
46AQI
49AQI
60AQI
58AQI
52AQI
57AQI
50AQI
42AQI
44AQI
43AQI
40AQI
42AQI
52AQI
47AQI
47AQI
47AQI
49AQI
51AQI
55AQI
50AQI
46AQI
50AQI
52AQI
48AQI
47AQI
51AQI
43AQI
49AQI
50AQI
34AQI
39AQI
41AQI
41AQI
48AQI
53AQI
49AQI
50AQI
49AQI
40AQI
44AQI
44AQI
42AQI
37AQI
31AQI
31AQI
27AQI
24AQI
27AQI
27AQI
30AQI
40AQI
54AQI
44AQI
36AQI
56AQI
54AQI
64AQI
65AQI
54AQI
41AQI
37AQI
24AQI
25AQI
33AQI
33AQI
19AQI
27AQI
83AQI
66AQI
85AQI
65AQI
63AQI
65AQI
52AQI
50AQI
41AQI
38AQI
Số ngày
202562AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 385AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 189AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202370AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
202270AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 189AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202170AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 396AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202065AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gyeongchun Ro's hàng năm 2025 AQI (62) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (65), 2021 (70), 2022 (70), 2023 (70), 2024 (64).