Phân tích chất lượng không khí lịch sử Yangjaejungangcharo, Gwacheon, Gyeonggi, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Yangjaejungangcharo, Gwacheon, Gyeonggi, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 151 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Nov - 26th Nov 2025
Yangjaejungangcharo, Gwacheon, Gyeonggi, South Korea
7 AM25th Nov 2025
5 PM
6 AM26th Nov 2025
AQI
AQI
160AQI
101AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Yangjaejungangcharo đã đạt điểm cao nhất là 160 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 101, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Nov và 26th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Yangjaejungangcharo, Gwacheon, Gyeonggi, South Korea
8°C6/12°C
9°C5/13°C
12°C8/16°C
14°C10/17°C
15°C12/19°C
13°C11/16°C
10°C5/11°C
8°C5/13°C
11°C7/15°C
12°C9/17°C
14°C10/18°C
15°C11/19°C
14°C12/15°C
13°C10/16°C
9°C7/11°C
10°C6/13°C
11°C8/15°C
12°C10/16°C
10°C7/13°C
11°C7/14°C
12°C8/16°C
4°C2/5°C
2°C0/5°C
4°C2/7°C
7°C4/12°C
7°C3/12°C
9°C6/13°C
10°C8/13°C
11°C9/15°C
--°C/°C
--°C/°C
66AQI
65AQI
71AQI
62AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Yangjaejungangcharo, Gwacheon, Gyeonggi, South Korea
34%
113
59%
194
6%
20
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 329 ngày trong năm 2025 (Còn lại 36 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 34%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 34% trong 329 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Yangjaejungangcharo, Gwacheon, Gyeonggi, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
80AQI
62AQI
62AQI
63AQI
78AQI
101AQI
62AQI
79AQI
47AQI
64AQI
67AQI
84AQI
99AQI
108AQI
61AQI
83AQI
92AQI
87AQI
93AQI
136AQI
143AQI
154AQI
120AQI
110AQI
69AQI
62AQI
69AQI
64AQI
64AQI
56AQI
80AQI
87AQI
83AQI
60AQI
57AQI
49AQI
55AQI
52AQI
50AQI
52AQI
62AQI
82AQI
81AQI
57AQI
102AQI
61AQI
117AQI
52AQI
67AQI
50AQI
58AQI
56AQI
63AQI
57AQI
61AQI
58AQI
70AQI
59AQI
84AQI
109AQI
80AQI
58AQI
44AQI
38AQI
77AQI
98AQI
88AQI
109AQI
122AQI
110AQI
103AQI
98AQI
82AQI
61AQI
76AQI
67AQI
74AQI
81AQI
93AQI
107AQI
116AQI
121AQI
125AQI
130AQI
97AQI
96AQI
63AQI
57AQI
50AQI
62AQI
86AQI
85AQI
81AQI
80AQI
66AQI
70AQI
76AQI
78AQI
73AQI
80AQI
90AQI
67AQI
64AQI
52AQI
61AQI
68AQI
73AQI
90AQI
52AQI
64AQI
53AQI
47AQI
43AQI
69AQI
64AQI
59AQI
45AQI
60AQI
68AQI
59AQI
62AQI
52AQI
53AQI
51AQI
55AQI
43AQI
56AQI
66AQI
54AQI
60AQI
77AQI
77AQI
76AQI
74AQI
72AQI
60AQI
48AQI
59AQI
62AQI
42AQI
49AQI
48AQI
64AQI
47AQI
53AQI
66AQI
81AQI
89AQI
81AQI
76AQI
84AQI
93AQI
98AQI
74AQI
57AQI
56AQI
58AQI
69AQI
55AQI
64AQI
50AQI
55AQI
64AQI
72AQI
58AQI
55AQI
68AQI
67AQI
68AQI
65AQI
44AQI
58AQI
68AQI
71AQI
58AQI
43AQI
53AQI
64AQI
64AQI
48AQI
44AQI
38AQI
36AQI
45AQI
45AQI
44AQI
49AQI
70AQI
63AQI
55AQI
46AQI
43AQI
43AQI
60AQI
47AQI
40AQI
46AQI
35AQI
37AQI
30AQI
33AQI
32AQI
31AQI
37AQI
48AQI
54AQI
40AQI
40AQI
61AQI
68AQI
56AQI
57AQI
59AQI
61AQI
61AQI
51AQI
52AQI
47AQI
44AQI
53AQI
54AQI
46AQI
56AQI
51AQI
42AQI
42AQI
40AQI
38AQI
41AQI
51AQI
44AQI
47AQI
48AQI
48AQI
49AQI
51AQI
48AQI
44AQI
51AQI
52AQI
45AQI
44AQI
50AQI
40AQI
48AQI
51AQI
32AQI
38AQI
41AQI
43AQI
49AQI
53AQI
51AQI
51AQI
49AQI
40AQI
43AQI
46AQI
42AQI
36AQI
29AQI
32AQI
26AQI
24AQI
26AQI
26AQI
28AQI
41AQI
55AQI
45AQI
30AQI
52AQI
52AQI
68AQI
55AQI
60AQI
42AQI
34AQI
31AQI
27AQI
44AQI
36AQI
23AQI
40AQI
35AQI
21AQI
25AQI
32AQI
25AQI
37AQI
50AQI
52AQI
58AQI
54AQI
36AQI
18AQI
24AQI
34AQI
66AQI
55AQI
33AQI
47AQI
72AQI
80AQI
50AQI
40AQI
41AQI
69AQI
72AQI
94AQI
102AQI
66AQI
62AQI
31AQI
39AQI
69AQI
79AQI
57AQI
64AQI
70AQI
63AQI
45AQI
47AQI
69AQI
30AQI
70AQI
91AQI
130AQI
151AQI
84AQI
66AQI
87AQI
67AQI
62AQI
62AQI
46AQI
49AQI
41AQI
42AQI
68AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 387AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
202460AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
202367AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 398AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
202266AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 286AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202162AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 395AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202058AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Yangjaejungangcharo's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (58), 2021 (62), 2022 (66), 2023 (67), 2024 (60).