Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gwanak Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Gwanak Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 68 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Nov - 14th Nov 2025
Gwanak Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
6 AM13th Nov 2025
5 PM
5 AM14th Nov 2025
98AQI
57AQI
96AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gwanak Gu đã đạt điểm cao nhất là 98 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Nov và 14th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Gwanak Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
19°C16/24°C
19°C17/23°C
19°C16/24°C
17°C16/19°C
15°C10/18°C
11°C8/15°C
11°C9/15°C
13°C9/18°C
16°C13/19°C
15°C12/19°C
16°C14/18°C
14°C11/16°C
8°C6/12°C
9°C5/13°C
12°C8/16°C
14°C10/17°C
15°C12/19°C
13°C11/16°C
10°C5/11°C
8°C5/13°C
11°C7/15°C
12°C9/17°C
14°C10/18°C
15°C11/19°C
14°C12/15°C
13°C10/16°C
9°C7/11°C
10°C6/13°C
11°C8/15°C
12°C10/16°C
--°C/°C
52AQI
50AQI
67AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gwanak Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
32%
101
62%
198
5%
17
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 318 ngày trong năm 2025 (Còn lại 47 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 32% trong 318 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gwanak Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
76AQI
57AQI
61AQI
61AQI
72AQI
100AQI
59AQI
75AQI
44AQI
58AQI
61AQI
77AQI
89AQI
106AQI
55AQI
80AQI
85AQI
85AQI
88AQI
137AQI
135AQI
151AQI
113AQI
116AQI
63AQI
61AQI
67AQI
64AQI
62AQI
56AQI
76AQI
85AQI
82AQI
59AQI
54AQI
47AQI
54AQI
51AQI
48AQI
50AQI
58AQI
82AQI
83AQI
58AQI
100AQI
62AQI
113AQI
51AQI
65AQI
48AQI
57AQI
55AQI
64AQI
56AQI
62AQI
55AQI
71AQI
58AQI
85AQI
111AQI
81AQI
60AQI
46AQI
41AQI
76AQI
101AQI
92AQI
111AQI
123AQI
111AQI
100AQI
98AQI
80AQI
63AQI
76AQI
68AQI
76AQI
83AQI
92AQI
106AQI
115AQI
119AQI
119AQI
130AQI
96AQI
94AQI
62AQI
55AQI
49AQI
63AQI
79AQI
81AQI
76AQI
78AQI
59AQI
66AQI
73AQI
79AQI
75AQI
82AQI
91AQI
70AQI
64AQI
47AQI
61AQI
65AQI
72AQI
87AQI
53AQI
66AQI
57AQI
47AQI
43AQI
69AQI
66AQI
58AQI
48AQI
61AQI
71AQI
61AQI
64AQI
53AQI
51AQI
53AQI
53AQI
45AQI
56AQI
63AQI
51AQI
59AQI
75AQI
75AQI
78AQI
74AQI
71AQI
61AQI
51AQI
60AQI
62AQI
41AQI
51AQI
49AQI
64AQI
46AQI
53AQI
67AQI
78AQI
86AQI
77AQI
79AQI
85AQI
89AQI
93AQI
73AQI
52AQI
54AQI
55AQI
67AQI
52AQI
62AQI
47AQI
52AQI
61AQI
70AQI
59AQI
56AQI
65AQI
65AQI
66AQI
64AQI
52AQI
60AQI
71AQI
74AQI
63AQI
54AQI
56AQI
61AQI
63AQI
52AQI
49AQI
44AQI
42AQI
45AQI
48AQI
46AQI
51AQI
64AQI
63AQI
56AQI
51AQI
48AQI
48AQI
58AQI
52AQI
44AQI
49AQI
40AQI
41AQI
37AQI
38AQI
37AQI
36AQI
38AQI
45AQI
55AQI
50AQI
49AQI
63AQI
67AQI
63AQI
64AQI
59AQI
61AQI
61AQI
51AQI
52AQI
46AQI
50AQI
55AQI
55AQI
53AQI
57AQI
53AQI
42AQI
44AQI
41AQI
39AQI
41AQI
50AQI
46AQI
47AQI
48AQI
47AQI
48AQI
52AQI
49AQI
44AQI
51AQI
53AQI
47AQI
44AQI
51AQI
40AQI
49AQI
52AQI
38AQI
37AQI
40AQI
43AQI
49AQI
54AQI
51AQI
51AQI
50AQI
41AQI
44AQI
49AQI
43AQI
37AQI
30AQI
32AQI
26AQI
24AQI
28AQI
27AQI
29AQI
43AQI
70AQI
58AQI
50AQI
59AQI
44AQI
63AQI
61AQI
68AQI
38AQI
35AQI
31AQI
28AQI
48AQI
38AQI
30AQI
36AQI
34AQI
25AQI
40AQI
41AQI
32AQI
36AQI
38AQI
50AQI
55AQI
59AQI
52AQI
21AQI
29AQI
46AQI
70AQI
52AQI
34AQI
56AQI
72AQI
76AQI
59AQI
50AQI
47AQI
69AQI
69AQI
97AQI
109AQI
76AQI
70AQI
39AQI
40AQI
64AQI
68AQI
80AQI
65AQI
87AQI
67AQI
62AQI
62AQI
49AQI
50AQI
43AQI
45AQI
66AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 387AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
202462AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 474AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
202366AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 392AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202162AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 385AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
202059AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gwanak Gu's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (59), 2021 (62), 2022 (62), 2023 (66), 2024 (62).