Phân tích chất lượng không khí lịch sử Siheung Daero, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Siheung Daero, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Siheung Daero, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
6 AM11th Nov 2025
5 PM
5 AM12th Nov 2025
AQI
AQI
65AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Siheung Daero đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 29, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Siheung Daero, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
16°C14/17°C
15°C14/16°C
19°C16/24°C
19°C17/23°C
19°C16/24°C
17°C16/19°C
15°C10/18°C
11°C8/15°C
11°C9/15°C
13°C9/18°C
16°C13/19°C
15°C12/19°C
16°C14/18°C
14°C11/16°C
8°C6/12°C
9°C5/13°C
12°C8/16°C
14°C10/17°C
15°C12/19°C
13°C11/16°C
10°C5/11°C
8°C5/13°C
11°C7/15°C
12°C9/17°C
14°C10/18°C
15°C11/19°C
14°C12/15°C
13°C10/16°C
9°C7/11°C
--°C/°C
--°C/°C
53AQI
53AQI
58AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Siheung Daero, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
32%
101
63%
197
5%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 315 ngày trong năm 2025 (Còn lại 50 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 32% trong 315 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Siheung Daero, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
71AQI
54AQI
55AQI
57AQI
67AQI
100AQI
53AQI
73AQI
41AQI
54AQI
58AQI
74AQI
83AQI
98AQI
52AQI
74AQI
78AQI
76AQI
79AQI
132AQI
133AQI
147AQI
111AQI
108AQI
62AQI
58AQI
64AQI
60AQI
60AQI
51AQI
73AQI
82AQI
82AQI
56AQI
52AQI
41AQI
52AQI
46AQI
43AQI
47AQI
55AQI
73AQI
76AQI
52AQI
93AQI
58AQI
109AQI
49AQI
62AQI
47AQI
57AQI
54AQI
59AQI
54AQI
59AQI
51AQI
71AQI
55AQI
83AQI
107AQI
77AQI
57AQI
43AQI
37AQI
73AQI
98AQI
89AQI
108AQI
119AQI
113AQI
98AQI
96AQI
76AQI
58AQI
73AQI
65AQI
73AQI
80AQI
88AQI
101AQI
111AQI
115AQI
114AQI
128AQI
92AQI
93AQI
58AQI
50AQI
42AQI
58AQI
76AQI
80AQI
78AQI
78AQI
60AQI
64AQI
73AQI
77AQI
74AQI
79AQI
90AQI
67AQI
61AQI
45AQI
56AQI
65AQI
70AQI
85AQI
49AQI
65AQI
51AQI
45AQI
37AQI
65AQI
62AQI
54AQI
42AQI
60AQI
69AQI
58AQI
59AQI
51AQI
47AQI
49AQI
52AQI
40AQI
55AQI
60AQI
51AQI
56AQI
74AQI
75AQI
76AQI
73AQI
66AQI
57AQI
49AQI
57AQI
61AQI
37AQI
46AQI
51AQI
66AQI
48AQI
54AQI
68AQI
83AQI
92AQI
81AQI
84AQI
91AQI
91AQI
99AQI
77AQI
55AQI
56AQI
58AQI
69AQI
57AQI
63AQI
51AQI
56AQI
64AQI
75AQI
63AQI
58AQI
66AQI
69AQI
69AQI
66AQI
53AQI
59AQI
70AQI
73AQI
64AQI
57AQI
58AQI
64AQI
64AQI
53AQI
50AQI
45AQI
44AQI
50AQI
50AQI
48AQI
52AQI
65AQI
65AQI
58AQI
54AQI
51AQI
49AQI
59AQI
53AQI
46AQI
51AQI
41AQI
42AQI
33AQI
34AQI
37AQI
34AQI
39AQI
51AQI
64AQI
52AQI
48AQI
68AQI
71AQI
66AQI
66AQI
59AQI
61AQI
61AQI
51AQI
51AQI
47AQI
48AQI
57AQI
56AQI
53AQI
59AQI
52AQI
41AQI
43AQI
42AQI
39AQI
42AQI
52AQI
46AQI
47AQI
48AQI
49AQI
51AQI
54AQI
50AQI
44AQI
51AQI
52AQI
47AQI
45AQI
49AQI
41AQI
49AQI
52AQI
36AQI
41AQI
41AQI
42AQI
48AQI
53AQI
50AQI
51AQI
50AQI
43AQI
44AQI
49AQI
44AQI
37AQI
31AQI
32AQI
26AQI
25AQI
27AQI
27AQI
32AQI
42AQI
64AQI
57AQI
49AQI
56AQI
40AQI
55AQI
68AQI
72AQI
39AQI
33AQI
34AQI
29AQI
47AQI
40AQI
32AQI
36AQI
38AQI
25AQI
41AQI
40AQI
31AQI
29AQI
31AQI
51AQI
59AQI
58AQI
54AQI
30AQI
30AQI
51AQI
71AQI
52AQI
30AQI
54AQI
72AQI
76AQI
58AQI
49AQI
48AQI
68AQI
70AQI
103AQI
118AQI
76AQI
73AQI
39AQI
36AQI
76AQI
61AQI
84AQI
65AQI
62AQI
64AQI
51AQI
50AQI
43AQI
45AQI
67AQI
Số ngày
202560AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 384AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 475AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
202364AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 386AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 952AQI
202266AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 478AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
202172AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
202069AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1286AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 950AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Siheung Daero's hàng năm 2025 AQI (60) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (69), 2021 (72), 2022 (66), 2023 (64), 2024 (63).