Phân tích chất lượng không khí lịch sử Yeongdeungpo Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Yeongdeungpo Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Yeongdeungpo Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
6 AM11th Nov 2025
5 PM
5 AM12th Nov 2025
AQI
AQI
61AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Yeongdeungpo Gu đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Yeongdeungpo Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
16°C14/17°C
15°C14/16°C
19°C16/24°C
19°C17/23°C
19°C16/24°C
17°C16/19°C
15°C10/18°C
11°C8/15°C
11°C9/15°C
13°C9/18°C
16°C13/19°C
15°C12/19°C
16°C14/18°C
14°C11/16°C
8°C6/12°C
9°C5/13°C
12°C8/16°C
14°C10/17°C
15°C12/19°C
13°C11/16°C
10°C5/11°C
8°C5/13°C
11°C7/15°C
12°C9/17°C
14°C10/18°C
15°C11/19°C
14°C12/15°C
13°C10/16°C
9°C7/11°C
--°C/°C
--°C/°C
49AQI
49AQI
61AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Yeongdeungpo Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
30%
96
63%
200
6%
18
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 315 ngày trong năm 2025 (Còn lại 50 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 30%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 30% trong 315 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Yeongdeungpo Gu, Gwangmyeongni, Gyeonggi, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
76AQI
57AQI
60AQI
62AQI
75AQI
100AQI
59AQI
74AQI
45AQI
58AQI
62AQI
77AQI
92AQI
108AQI
55AQI
80AQI
84AQI
88AQI
86AQI
138AQI
140AQI
153AQI
116AQI
115AQI
70AQI
62AQI
68AQI
64AQI
63AQI
54AQI
77AQI
86AQI
81AQI
58AQI
55AQI
46AQI
55AQI
50AQI
48AQI
49AQI
58AQI
86AQI
82AQI
56AQI
98AQI
62AQI
116AQI
52AQI
66AQI
48AQI
56AQI
56AQI
62AQI
56AQI
60AQI
53AQI
69AQI
58AQI
84AQI
114AQI
86AQI
61AQI
49AQI
40AQI
74AQI
102AQI
88AQI
109AQI
120AQI
108AQI
99AQI
89AQI
77AQI
60AQI
73AQI
67AQI
76AQI
80AQI
93AQI
105AQI
116AQI
123AQI
120AQI
128AQI
92AQI
94AQI
60AQI
54AQI
46AQI
60AQI
79AQI
81AQI
77AQI
80AQI
61AQI
66AQI
73AQI
78AQI
74AQI
80AQI
91AQI
67AQI
60AQI
47AQI
57AQI
66AQI
71AQI
84AQI
50AQI
64AQI
53AQI
45AQI
40AQI
69AQI
62AQI
57AQI
45AQI
61AQI
71AQI
61AQI
63AQI
52AQI
48AQI
51AQI
53AQI
44AQI
56AQI
63AQI
56AQI
58AQI
76AQI
77AQI
78AQI
74AQI
68AQI
66AQI
51AQI
60AQI
61AQI
41AQI
52AQI
52AQI
69AQI
50AQI
55AQI
69AQI
82AQI
92AQI
81AQI
82AQI
92AQI
93AQI
101AQI
76AQI
59AQI
60AQI
59AQI
71AQI
59AQI
65AQI
51AQI
58AQI
67AQI
75AQI
69AQI
63AQI
70AQI
70AQI
71AQI
67AQI
53AQI
60AQI
70AQI
73AQI
65AQI
55AQI
56AQI
62AQI
64AQI
53AQI
50AQI
46AQI
43AQI
48AQI
49AQI
48AQI
51AQI
64AQI
65AQI
60AQI
54AQI
51AQI
50AQI
60AQI
52AQI
45AQI
51AQI
40AQI
43AQI
38AQI
38AQI
36AQI
37AQI
36AQI
52AQI
62AQI
55AQI
53AQI
70AQI
74AQI
70AQI
68AQI
59AQI
62AQI
62AQI
51AQI
52AQI
48AQI
48AQI
54AQI
58AQI
55AQI
60AQI
52AQI
43AQI
42AQI
41AQI
38AQI
41AQI
52AQI
47AQI
49AQI
50AQI
49AQI
50AQI
53AQI
50AQI
44AQI
51AQI
51AQI
45AQI
43AQI
50AQI
40AQI
48AQI
51AQI
42AQI
39AQI
40AQI
43AQI
49AQI
53AQI
50AQI
51AQI
51AQI
41AQI
43AQI
49AQI
44AQI
38AQI
33AQI
37AQI
27AQI
26AQI
31AQI
31AQI
34AQI
46AQI
65AQI
58AQI
53AQI
61AQI
62AQI
53AQI
64AQI
75AQI
44AQI
36AQI
22AQI
28AQI
47AQI
36AQI
25AQI
32AQI
22AQI
19AQI
35AQI
37AQI
39AQI
48AQI
28AQI
41AQI
55AQI
56AQI
49AQI
25AQI
26AQI
46AQI
74AQI
55AQI
34AQI
56AQI
74AQI
80AQI
55AQI
43AQI
45AQI
65AQI
63AQI
93AQI
113AQI
68AQI
68AQI
34AQI
34AQI
81AQI
65AQI
86AQI
66AQI
64AQI
66AQI
52AQI
50AQI
45AQI
44AQI
62AQI
Số ngày
202562AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 386AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 477AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
202363AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 386AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 948AQI
202264AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 392AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202062AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Yeongdeungpo Gu's hàng năm 2025 AQI (62) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (62), 2021 (66), 2022 (64), 2023 (63), 2024 (63).