Phân tích chất lượng không khí lịch sử Janghowon Eup, Yoju, Gyeonggi, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Janghowon Eup, Yoju, Gyeonggi, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Janghowon Eup, Yoju, Gyeonggi, South Korea
34%
93
61%
167
5%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 34%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 34% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Janghowon Eup, Yoju, Gyeonggi, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
73AQI
71AQI
60AQI
65AQI
73AQI
96AQI
61AQI
71AQI
42AQI
66AQI
61AQI
83AQI
93AQI
100AQI
56AQI
75AQI
94AQI
99AQI
104AQI
126AQI
149AQI
146AQI
136AQI
127AQI
84AQI
70AQI
67AQI
56AQI
60AQI
57AQI
74AQI
76AQI
77AQI
52AQI
46AQI
43AQI
50AQI
48AQI
48AQI
57AQI
62AQI
73AQI
80AQI
51AQI
92AQI
58AQI
116AQI
50AQI
64AQI
48AQI
55AQI
51AQI
54AQI
51AQI
56AQI
54AQI
76AQI
63AQI
89AQI
113AQI
80AQI
59AQI
47AQI
43AQI
70AQI
90AQI
83AQI
96AQI
100AQI
108AQI
102AQI
89AQI
82AQI
55AQI
70AQI
60AQI
57AQI
74AQI
79AQI
94AQI
97AQI
106AQI
106AQI
126AQI
88AQI
92AQI
67AQI
50AQI
48AQI
60AQI
76AQI
77AQI
78AQI
85AQI
74AQI
71AQI
69AQI
81AQI
72AQI
77AQI
80AQI
67AQI
57AQI
48AQI
55AQI
63AQI
66AQI
83AQI
56AQI
65AQI
47AQI
43AQI
31AQI
59AQI
58AQI
55AQI
43AQI
57AQI
64AQI
59AQI
52AQI
50AQI
46AQI
50AQI
51AQI
42AQI
53AQI
70AQI
50AQI
51AQI
68AQI
71AQI
74AQI
74AQI
62AQI
56AQI
48AQI
58AQI
61AQI
48AQI
51AQI
50AQI
64AQI
43AQI
46AQI
60AQI
75AQI
90AQI
78AQI
68AQI
70AQI
83AQI
97AQI
84AQI
57AQI
62AQI
61AQI
72AQI
63AQI
69AQI
64AQI
59AQI
60AQI
66AQI
48AQI
60AQI
63AQI
62AQI
67AQI
66AQI
47AQI
60AQI
74AQI
70AQI
63AQI
50AQI
61AQI
68AQI
65AQI
53AQI
48AQI
49AQI
41AQI
57AQI
55AQI
53AQI
56AQI
65AQI
66AQI
58AQI
50AQI
49AQI
50AQI
60AQI
51AQI
44AQI
54AQI
39AQI
43AQI
35AQI
42AQI
44AQI
42AQI
52AQI
54AQI
56AQI
45AQI
41AQI
56AQI
59AQI
53AQI
53AQI
57AQI
63AQI
61AQI
50AQI
52AQI
44AQI
50AQI
58AQI
61AQI
54AQI
56AQI
43AQI
40AQI
38AQI
37AQI
38AQI
41AQI
51AQI
45AQI
46AQI
47AQI
48AQI
50AQI
50AQI
49AQI
43AQI
48AQI
51AQI
45AQI
43AQI
49AQI
40AQI
47AQI
47AQI
40AQI
38AQI
38AQI
40AQI
46AQI
50AQI
46AQI
47AQI
44AQI
36AQI
40AQI
51AQI
45AQI
35AQI
33AQI
33AQI
31AQI
25AQI
29AQI
26AQI
35AQI
50AQI
70AQI
47AQI
41AQI
49AQI
62AQI
84AQI
62AQI
80AQI
64AQI
59AQI
64AQI
51AQI
49AQI
42AQI
Số ngày
202562AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 184AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 942AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202370AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 393AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 948AQI
202269AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1190AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 389AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
202066AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1289AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 948AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Janghowon Eup's hàng năm 2025 AQI (62) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (66), 2021 (66), 2022 (69), 2023 (70), 2024 (63).